Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/GAS

Lịch sử thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá

SHP/GAS tỷ giá

05 23, 2024
1 SHP = 0.16431469 GAS
▲ 8.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 17.27% (0.14012109 GAS — 0.16431469 GAS)

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 28.84% (0.1275312 GAS — 0.16431469 GAS)

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -43.9% (0.29291691 GAS — 0.16431469 GAS)

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -85.05% (1.099226 GAS — 0.16431469 GAS)

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.1688419 GAS ▲ 2.76 %
25/05 0.17198033 GAS ▲ 1.86 %
26/05 0.1706287 GAS ▼ -0.79 %
27/05 0.17156741 GAS ▲ 0.55 %
28/05 0.16856584 GAS ▼ -1.75 %
29/05 0.17115406 GAS ▲ 1.54 %
30/05 0.1777477 GAS ▲ 3.85 %
31/05 0.19035276 GAS ▲ 7.09 %
01/06 0.18949618 GAS ▼ -0.45 %
02/06 0.18182513 GAS ▼ -4.05 %
03/06 0.17799997 GAS ▼ -2.1 %
04/06 0.17689238 GAS ▼ -0.62 %
05/06 0.17405759 GAS ▼ -1.6 %
06/06 0.17488178 GAS ▲ 0.47 %
07/06 0.17664038 GAS ▲ 1.01 %
08/06 0.17528075 GAS ▼ -0.77 %
09/06 0.17808696 GAS ▲ 1.6 %
10/06 0.18131861 GAS ▲ 1.81 %
11/06 0.18309218 GAS ▲ 0.98 %
12/06 0.18513991 GAS ▲ 1.12 %
13/06 0.1860847 GAS ▲ 0.51 %
14/06 0.18334182 GAS ▼ -1.47 %
15/06 0.17829175 GAS ▼ -2.75 %
16/06 0.17541313 GAS ▼ -1.61 %
17/06 0.17286137 GAS ▼ -1.45 %
18/06 0.17805068 GAS ▲ 3 %
19/06 0.17473782 GAS ▼ -1.86 %
20/06 0.16903566 GAS ▼ -3.26 %
21/06 0.17092454 GAS ▲ 1.12 %
22/06 0.17343994 GAS ▲ 1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14447529 GAS ▼ -12.07 %
03/06 — 09/06 0.11602709 GAS ▼ -19.69 %
10/06 — 16/06 0.11003931 GAS ▼ -5.16 %
17/06 — 23/06 0.11130696 GAS ▲ 1.15 %
24/06 — 30/06 0.11236631 GAS ▲ 0.95 %
01/07 — 07/07 0.13807051 GAS ▲ 22.88 %
08/07 — 14/07 0.12973169 GAS ▼ -6.04 %
15/07 — 21/07 0.13702977 GAS ▲ 5.63 %
22/07 — 28/07 0.14397482 GAS ▲ 5.07 %
29/07 — 04/08 0.15747919 GAS ▲ 9.38 %
05/08 — 11/08 0.14556117 GAS ▼ -7.57 %
12/08 — 18/08 0.1449114 GAS ▼ -0.45 %

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15480307 GAS ▼ -5.79 %
07/2024 0.15704389 GAS ▲ 1.45 %
08/2024 0.18845729 GAS ▲ 20 %
09/2024 0.17009572 GAS ▼ -9.74 %
10/2024 0.05785117 GAS ▼ -65.99 %
11/2024 0.04883917 GAS ▼ -15.58 %
12/2024 0.05452079 GAS ▲ 11.63 %
01/2025 0.06381977 GAS ▲ 17.06 %
02/2025 0.05475059 GAS ▼ -14.21 %
03/2025 0.05518821 GAS ▲ 0.8 %
04/2025 0.07491893 GAS ▲ 35.75 %
05/2025 0.06921454 GAS ▼ -7.61 %

Bảng Saint Helena/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14559365 GAS
Tối đa 0.16181434 GAS
Bình quân gia quyền 0.15406037 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10097124 GAS
Tối đa 0.17890282 GAS
Bình quân gia quyền 0.13605219 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04082852 GAS
Tối đa 0.37263429 GAS
Bình quân gia quyền 0.21374687 GAS

Chia sẻ một liên kết đến SHP/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu