Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/MITH
Lịch sử thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá
SHP/MITH tỷ giá
05 13, 2024
1 SHP = 1,040 MITH
▲ 1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -21.58% (1,326 MITH — 1,040 MITH)
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 22.73% (847.45 MITH — 1,040 MITH)
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 155.44% (407.17 MITH — 1,040 MITH)
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 191.67% (356.6 MITH — 1,040 MITH)
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1,107 MITH | ▲ 6.4 % |
15/05 | 1,033 MITH | ▼ -6.64 % |
16/05 | 1,026 MITH | ▼ -0.71 % |
17/05 | 981.77 MITH | ▼ -4.3 % |
18/05 | 931.23 MITH | ▼ -5.15 % |
19/05 | 904.42 MITH | ▼ -2.88 % |
20/05 | 878.21 MITH | ▼ -2.9 % |
21/05 | 856.84 MITH | ▼ -2.43 % |
22/05 | 865.72 MITH | ▲ 1.04 % |
23/05 | 868.36 MITH | ▲ 0.31 % |
24/05 | 874.12 MITH | ▲ 0.66 % |
25/05 | 934.22 MITH | ▲ 6.88 % |
26/05 | 981.51 MITH | ▲ 5.06 % |
27/05 | 1,000 MITH | ▲ 1.89 % |
28/05 | 846.49 MITH | ▼ -15.36 % |
29/05 | 857.85 MITH | ▲ 1.34 % |
30/05 | 854.5 MITH | ▼ -0.39 % |
31/05 | 905.2 MITH | ▲ 5.93 % |
01/06 | 893.15 MITH | ▼ -1.33 % |
02/06 | 841.49 MITH | ▼ -5.78 % |
03/06 | 844.27 MITH | ▲ 0.33 % |
04/06 | 796.41 MITH | ▼ -5.67 % |
05/06 | 783.93 MITH | ▼ -1.57 % |
06/06 | 805.25 MITH | ▲ 2.72 % |
07/06 | 814.49 MITH | ▲ 1.15 % |
08/06 | 811.17 MITH | ▼ -0.41 % |
09/06 | 806.41 MITH | ▼ -0.59 % |
10/06 | 813.64 MITH | ▲ 0.9 % |
11/06 | 826.22 MITH | ▲ 1.55 % |
12/06 | 827.9 MITH | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 910.5 MITH | ▼ -12.46 % |
27/05 — 02/06 | 745.39 MITH | ▼ -18.13 % |
03/06 — 09/06 | 1,093 MITH | ▲ 46.66 % |
10/06 — 16/06 | 781.48 MITH | ▼ -28.51 % |
17/06 — 23/06 | 741.52 MITH | ▼ -5.11 % |
24/06 — 30/06 | 753.43 MITH | ▲ 1.61 % |
01/07 — 07/07 | 804.22 MITH | ▲ 6.74 % |
08/07 — 14/07 | 1,414 MITH | ▲ 75.85 % |
15/07 — 21/07 | 1,182 MITH | ▼ -16.43 % |
22/07 — 28/07 | 1,196 MITH | ▲ 1.23 % |
29/07 — 04/08 | 1,090 MITH | ▼ -8.93 % |
05/08 — 11/08 | 1,130 MITH | ▲ 3.76 % |
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,045 MITH | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 1,117 MITH | ▲ 6.95 % |
08/2024 | 1,098 MITH | ▼ -1.76 % |
09/2024 | 1,164 MITH | ▲ 6.05 % |
10/2024 | 3,798 MITH | ▲ 226.35 % |
11/2024 | 3,926 MITH | ▲ 3.36 % |
12/2024 | 1,786 MITH | ▼ -54.5 % |
01/2025 | 2,342 MITH | ▲ 31.1 % |
02/2025 | 1,916 MITH | ▼ -18.17 % |
03/2025 | 1,819 MITH | ▼ -5.06 % |
04/2025 | 2,825 MITH | ▲ 55.27 % |
05/2025 | 2,501 MITH | ▼ -11.48 % |
Bảng Saint Helena/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,007 MITH |
Tối đa | 1,261 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,081 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 588.09 MITH |
Tối đa | 1,261 MITH |
Bình quân gia quyền | 872.38 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 389.48 MITH |
Tối đa | 1,474 MITH |
Bình quân gia quyền | 788.28 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: