Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/TKS
Lịch sử thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá
SHP/TKS tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 62.8013 TKS
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.65% (362.07 TKS — 62.8013 TKS)
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.12% (1,286 TKS — 62.8013 TKS)
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.72% (411.09 TKS — 62.8013 TKS)
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -80.2% (317.26 TKS — 62.8013 TKS)
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 25.5658 TKS | ▼ -59.29 % |
22/05 | -6.04469486 TKS | ▼ -123.64 % |
23/05 | -7.10266401 TKS | ▲ 17.5 % |
24/05 | -6.82318995 TKS | ▼ -3.93 % |
25/05 | -6.77700726 TKS | ▼ -0.68 % |
26/05 | -8.62569022 TKS | ▲ 27.28 % |
27/05 | -8.26276972 TKS | ▼ -4.21 % |
28/05 | -7.18981833 TKS | ▼ -12.99 % |
29/05 | -10.01908666 TKS | ▲ 39.35 % |
30/05 | -11.85307614 TKS | ▲ 18.3 % |
31/05 | -10.82936557 TKS | ▼ -8.64 % |
01/06 | -7.93118529 TKS | ▼ -26.76 % |
02/06 | -22.21401673 TKS | ▲ 180.08 % |
03/06 | -22.21081098 TKS | ▼ -0.01 % |
04/06 | -22.21628064 TKS | ▲ 0.02 % |
05/06 | -14.82385578 TKS | ▼ -33.27 % |
06/06 | -8.1650685 TKS | ▼ -44.92 % |
07/06 | -8.16653504 TKS | ▲ 0.02 % |
08/06 | -8.16836494 TKS | ▲ 0.02 % |
09/06 | -8.16683257 TKS | ▼ -0.02 % |
10/06 | -8.16818724 TKS | ▲ 0.02 % |
11/06 | -8.16797851 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | -10.7685975 TKS | ▲ 31.84 % |
13/06 | -13.43531762 TKS | ▲ 24.76 % |
14/06 | -13.43168437 TKS | ▼ -0.03 % |
15/06 | -13.42841296 TKS | ▼ -0.02 % |
16/06 | -13.37249586 TKS | ▼ -0.42 % |
17/06 | -13.33298872 TKS | ▼ -0.3 % |
18/06 | -13.33632086 TKS | ▲ 0.02 % |
19/06 | -13.33796562 TKS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 99.3508 TKS | ▲ 58.2 % |
03/06 — 09/06 | 57.7135 TKS | ▼ -41.91 % |
10/06 — 16/06 | 48.2952 TKS | ▼ -16.32 % |
17/06 — 23/06 | 11.0733 TKS | ▼ -77.07 % |
24/06 — 30/06 | 14.265 TKS | ▲ 28.82 % |
01/07 — 07/07 | 10.6912 TKS | ▼ -25.05 % |
08/07 — 14/07 | 22.9762 TKS | ▲ 114.91 % |
15/07 — 21/07 | 6.467338 TKS | ▼ -71.85 % |
22/07 — 28/07 | 9.488878 TKS | ▲ 46.72 % |
29/07 — 04/08 | 13.5191 TKS | ▲ 42.47 % |
05/08 — 11/08 | 12.6001 TKS | ▼ -6.8 % |
12/08 — 18/08 | 17.6306 TKS | ▲ 39.92 % |
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 112.14 TKS | ▲ 78.56 % |
07/2024 | 175.38 TKS | ▲ 56.4 % |
08/2024 | 198.13 TKS | ▲ 12.97 % |
09/2024 | 197.99 TKS | ▼ -0.07 % |
10/2024 | 107.67 TKS | ▼ -45.62 % |
11/2024 | 104.4 TKS | ▼ -3.04 % |
12/2024 | 194.03 TKS | ▲ 85.85 % |
01/2025 | 182.24 TKS | ▼ -6.08 % |
02/2025 | 340.73 TKS | ▲ 86.97 % |
03/2025 | 11.8988 TKS | ▼ -96.51 % |
04/2025 | 0.76279617 TKS | ▼ -93.59 % |
05/2025 | 1.182491 TKS | ▲ 55.02 % |
Bảng Saint Helena/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7998 TKS |
Tối đa | 68.7009 TKS |
Bình quân gia quyền | 48.183 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7998 TKS |
Tối đa | 1,285 TKS |
Bình quân gia quyền | 214.32 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.7998 TKS |
Tối đa | 1,285 TKS |
Bình quân gia quyền | 494.59 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: