Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/VEF
Lịch sử thay đổi trong SHP/VEF tỷ giá
SHP/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 3,113,822 VEF
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (3,058,322 VEF — 3,113,822 VEF)
Thay đổi trong SHP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.41% (3,101,122 VEF — 3,113,822 VEF)
Thay đổi trong SHP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34.94% (2,307,526 VEF — 3,113,822 VEF)
Thay đổi trong SHP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 22832319.61% (13.64 VEF — 3,113,822 VEF)
Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3,112,098 VEF | ▼ -0.06 % |
22/05 | 3,108,584 VEF | ▼ -0.11 % |
23/05 | 3,117,484 VEF | ▲ 0.29 % |
24/05 | 3,124,784 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 3,130,123 VEF | ▲ 0.17 % |
26/05 | 3,129,051 VEF | ▼ -0.03 % |
27/05 | 3,125,289 VEF | ▼ -0.12 % |
28/05 | 3,124,533 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3,130,339 VEF | ▲ 0.19 % |
30/05 | 3,122,223 VEF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 3,121,317 VEF | ▼ -0.03 % |
01/06 | 3,133,447 VEF | ▲ 0.39 % |
02/06 | 3,149,109 VEF | ▲ 0.5 % |
03/06 | 3,155,729 VEF | ▲ 0.21 % |
04/06 | 3,154,152 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 3,154,732 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 3,152,131 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 3,148,507 VEF | ▼ -0.11 % |
08/06 | 3,153,720 VEF | ▲ 0.17 % |
09/06 | 3,159,858 VEF | ▲ 0.19 % |
10/06 | 3,161,853 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 3,159,482 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 3,160,742 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 3,164,813 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 3,178,441 VEF | ▲ 0.43 % |
15/06 | 3,184,765 VEF | ▲ 0.2 % |
16/06 | 3,186,288 VEF | ▲ 0.05 % |
17/06 | 3,190,272 VEF | ▲ 0.13 % |
18/06 | 3,186,506 VEF | ▼ -0.12 % |
19/06 | 3,185,952 VEF | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,115,929 VEF | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 4,665,214 VEF | ▲ 49.72 % |
10/06 — 16/06 | 3,386,542 VEF | ▼ -27.41 % |
17/06 — 23/06 | 3,398,388 VEF | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 3,387,431 VEF | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 3,400,113 VEF | ▲ 0.37 % |
08/07 — 14/07 | 3,344,188 VEF | ▼ -1.64 % |
15/07 — 21/07 | 3,347,123 VEF | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 3,362,200 VEF | ▲ 0.45 % |
29/07 — 04/08 | 3,373,815 VEF | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 3,380,203 VEF | ▲ 0.19 % |
12/08 — 18/08 | 3,420,978 VEF | ▲ 1.21 % |
Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,136,966 VEF | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 3,363,690 VEF | ▲ 7.23 % |
08/2024 | 3,717,693 VEF | ▲ 10.52 % |
09/2024 | 3,850,661 VEF | ▲ 3.58 % |
10/2024 | 3,973,584 VEF | ▲ 3.19 % |
11/2024 | 4,093,127 VEF | ▲ 3.01 % |
12/2024 | 4,017,214 VEF | ▼ -1.85 % |
01/2025 | 3,958,539 VEF | ▼ -1.46 % |
02/2025 | 3,971,733 VEF | ▲ 0.33 % |
03/2025 | 3,988,037 VEF | ▲ 0.41 % |
04/2025 | 3,938,996 VEF | ▼ -1.23 % |
05/2025 | 3,995,169 VEF | ▲ 1.43 % |
Bảng Saint Helena/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,057,798 VEF |
Tối đa | 3,123,627 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,085,509 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,751,424 VEF |
Tối đa | 5,090,540 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,159,678 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,291,974 VEF |
Tối đa | 5,090,540 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,950,714 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: