Tỷ giá hối đoái SIBCoin chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SIB/NULS
Lịch sử thay đổi trong SIB/NULS tỷ giá
SIB/NULS tỷ giá
07 20, 2023
1 SIB = 0.71736702 NULS
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SIBCoin/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SIBCoin chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SIB/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SIB/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SIBCoin/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SIB/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -1.21% (0.72616234 NULS — 0.71736702 NULS)
Thay đổi trong SIB/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 34.88% (0.53185608 NULS — 0.71736702 NULS)
Thay đổi trong SIB/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 35.71% (0.52860351 NULS — 0.71736702 NULS)
Thay đổi trong SIB/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 917.45% (0.07050671 NULS — 0.71736702 NULS)
SIBCoin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
SIBCoin/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.73477296 NULS | ▲ 2.43 % |
05/05 | 0.7437592 NULS | ▲ 1.22 % |
06/05 | 0.69975919 NULS | ▼ -5.92 % |
07/05 | 0.66451296 NULS | ▼ -5.04 % |
08/05 | 0.68330289 NULS | ▲ 2.83 % |
09/05 | 0.68786159 NULS | ▲ 0.67 % |
10/05 | 0.69664992 NULS | ▲ 1.28 % |
11/05 | 0.71727228 NULS | ▲ 2.96 % |
12/05 | 0.68789875 NULS | ▼ -4.1 % |
13/05 | 0.65775175 NULS | ▼ -4.38 % |
14/05 | 0.65096732 NULS | ▼ -1.03 % |
15/05 | 0.65095437 NULS | ▼ -0 % |
16/05 | 0.64751285 NULS | ▼ -0.53 % |
17/05 | 0.65227569 NULS | ▲ 0.74 % |
18/05 | 0.64578226 NULS | ▼ -1 % |
19/05 | 0.64152929 NULS | ▼ -0.66 % |
20/05 | 0.65650484 NULS | ▲ 2.33 % |
21/05 | 0.65715791 NULS | ▲ 0.1 % |
22/05 | 0.65619527 NULS | ▼ -0.15 % |
23/05 | 0.65133573 NULS | ▼ -0.74 % |
24/05 | 0.64050829 NULS | ▼ -1.66 % |
25/05 | 0.63706569 NULS | ▼ -0.54 % |
26/05 | 0.64376946 NULS | ▲ 1.05 % |
27/05 | 0.63886533 NULS | ▼ -0.76 % |
28/05 | 0.63267895 NULS | ▼ -0.97 % |
29/05 | 0.6426821 NULS | ▲ 1.58 % |
30/05 | 0.64750544 NULS | ▲ 0.75 % |
31/05 | 0.67277939 NULS | ▲ 3.9 % |
01/06 | 0.70514502 NULS | ▲ 4.81 % |
02/06 | 0.70951745 NULS | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SIBCoin/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SIBCoin/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.72897052 NULS | ▲ 1.62 % |
13/05 — 19/05 | 0.68884319 NULS | ▼ -5.5 % |
20/05 — 26/05 | 0.65136638 NULS | ▼ -5.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.65764488 NULS | ▲ 0.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.66211259 NULS | ▲ 0.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.6961785 NULS | ▲ 5.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.80717821 NULS | ▲ 15.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.79845677 NULS | ▼ -1.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.76158293 NULS | ▼ -4.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.76451478 NULS | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.75740546 NULS | ▼ -0.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.81620128 NULS | ▲ 7.76 % |
SIBCoin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.72362813 NULS | ▲ 0.87 % |
07/2024 | 0.69964077 NULS | ▼ -3.31 % |
08/2024 | 0.48717675 NULS | ▼ -30.37 % |
08/2024 | 0.46360762 NULS | ▼ -4.84 % |
09/2024 | 0.4544811 NULS | ▼ -1.97 % |
10/2024 | 0.48578045 NULS | ▲ 6.89 % |
11/2024 | 0.45612462 NULS | ▼ -6.1 % |
12/2024 | 0.37685602 NULS | ▼ -17.38 % |
01/2025 | 0.60447179 NULS | ▲ 60.4 % |
02/2025 | 0.53491678 NULS | ▼ -11.51 % |
03/2025 | 0.69800928 NULS | ▲ 30.49 % |
04/2025 | 0.75100021 NULS | ▲ 7.59 % |
SIBCoin/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63432937 NULS |
Tối đa | 0.7456327 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.66922462 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.51818021 NULS |
Tối đa | 0.7456327 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.62094967 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31541477 NULS |
Tối đa | 0.82485247 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.53955619 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến SIB/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: