Tỷ giá hối đoái SIBCoin chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SIB/XEM
Lịch sử thay đổi trong SIB/XEM tỷ giá
SIB/XEM tỷ giá
07 20, 2023
1 SIB = 4.998852 XEM
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SIBCoin/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SIBCoin chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SIB/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SIB/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SIBCoin/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SIB/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.65% (5.242663 XEM — 4.998852 XEM)
Thay đổi trong SIB/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 40.05% (3.569434 XEM — 4.998852 XEM)
Thay đổi trong SIB/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 103.49% (2.456509 XEM — 4.998852 XEM)
Thay đổi trong SIB/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce SIBCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1406.67% (0.33178248 XEM — 4.998852 XEM)
SIBCoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
SIBCoin/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5.062747 XEM | ▲ 1.28 % |
25/05 | 5.076973 XEM | ▲ 0.28 % |
26/05 | 5.037818 XEM | ▼ -0.77 % |
27/05 | 4.911128 XEM | ▼ -2.51 % |
28/05 | 4.827371 XEM | ▼ -1.71 % |
29/05 | 4.927164 XEM | ▲ 2.07 % |
30/05 | 4.959799 XEM | ▲ 0.66 % |
31/05 | 5.104766 XEM | ▲ 2.92 % |
01/06 | 5.023691 XEM | ▼ -1.59 % |
02/06 | 4.566668 XEM | ▼ -9.1 % |
03/06 | 4.285013 XEM | ▼ -6.17 % |
04/06 | 4.314778 XEM | ▲ 0.69 % |
05/06 | 4.295214 XEM | ▼ -0.45 % |
06/06 | 4.270964 XEM | ▼ -0.56 % |
07/06 | 4.348771 XEM | ▲ 1.82 % |
08/06 | 4.455516 XEM | ▲ 2.45 % |
09/06 | 4.568628 XEM | ▲ 2.54 % |
10/06 | 4.593972 XEM | ▲ 0.55 % |
11/06 | 4.585119 XEM | ▼ -0.19 % |
12/06 | 4.612012 XEM | ▲ 0.59 % |
13/06 | 4.535355 XEM | ▼ -1.66 % |
14/06 | 3.97765 XEM | ▼ -12.3 % |
15/06 | 4.332963 XEM | ▲ 8.93 % |
16/06 | 4.34514 XEM | ▲ 0.28 % |
17/06 | 4.284915 XEM | ▼ -1.39 % |
18/06 | 4.199786 XEM | ▼ -1.99 % |
19/06 | 4.205298 XEM | ▲ 0.13 % |
20/06 | 4.412999 XEM | ▲ 4.94 % |
21/06 | 4.598574 XEM | ▲ 4.21 % |
22/06 | 4.572795 XEM | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SIBCoin/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SIBCoin/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.135656 XEM | ▲ 2.74 % |
03/06 — 09/06 | 4.84104 XEM | ▼ -5.74 % |
10/06 — 16/06 | 4.594705 XEM | ▼ -5.09 % |
17/06 — 23/06 | 4.697949 XEM | ▲ 2.25 % |
24/06 — 30/06 | 5.319894 XEM | ▲ 13.24 % |
01/07 — 07/07 | 5.495583 XEM | ▲ 3.3 % |
08/07 — 14/07 | 6.29492 XEM | ▲ 14.55 % |
15/07 — 21/07 | 6.309615 XEM | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 5.716015 XEM | ▼ -9.41 % |
29/07 — 04/08 | 6.301738 XEM | ▲ 10.25 % |
05/08 — 11/08 | 5.556252 XEM | ▼ -11.83 % |
12/08 — 18/08 | 6.052769 XEM | ▲ 8.94 % |
SIBCoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.03843 XEM | ▲ 0.79 % |
07/2024 | 4.972947 XEM | ▼ -1.3 % |
08/2024 | 4.235222 XEM | ▼ -14.83 % |
09/2024 | 3.938725 XEM | ▼ -7 % |
10/2024 | 4.302953 XEM | ▲ 9.25 % |
11/2024 | 4.602163 XEM | ▲ 6.95 % |
12/2024 | 3.316881 XEM | ▼ -27.93 % |
01/2025 | 3.376305 XEM | ▲ 1.79 % |
02/2025 | 5.97393 XEM | ▲ 76.94 % |
03/2025 | 5.545233 XEM | ▼ -7.18 % |
04/2025 | 6.769995 XEM | ▲ 22.09 % |
05/2025 | 7.369652 XEM | ▲ 8.86 % |
SIBCoin/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.518158 XEM |
Tối đa | 5.407106 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.86757 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.562076 XEM |
Tối đa | 5.407106 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.335405 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.2025 XEM |
Tối đa | 5.407106 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.240579 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến SIB/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: