Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại metical Mozambique
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/MZN
Lịch sử thay đổi trong SLS/MZN tỷ giá
SLS/MZN tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 855.51 MZN
▼ -7.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong metical Mozambique.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -19.61% (1,064 MZN — 855.51 MZN)
Thay đổi trong SLS/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -27.43% (1,179 MZN — 855.51 MZN)
Thay đổi trong SLS/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 191.46% (293.53 MZN — 855.51 MZN)
Thay đổi trong SLS/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 191.46% (293.53 MZN — 855.51 MZN)
SaluS/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 858.09 MZN | ▲ 0.3 % |
17/06 | 784.32 MZN | ▼ -8.6 % |
18/06 | 836.55 MZN | ▲ 6.66 % |
19/06 | 857.81 MZN | ▲ 2.54 % |
20/06 | 851.25 MZN | ▼ -0.76 % |
21/06 | 838.11 MZN | ▼ -1.54 % |
22/06 | 858.92 MZN | ▲ 2.48 % |
23/06 | 837.91 MZN | ▼ -2.45 % |
24/06 | 799.7 MZN | ▼ -4.56 % |
25/06 | 767.24 MZN | ▼ -4.06 % |
26/06 | 799.28 MZN | ▲ 4.18 % |
27/06 | 861.74 MZN | ▲ 7.81 % |
28/06 | 1,059 MZN | ▲ 22.91 % |
29/06 | 1,687 MZN | ▲ 59.32 % |
30/06 | 1,792 MZN | ▲ 6.18 % |
01/07 | 1,498 MZN | ▼ -16.41 % |
02/07 | 1,377 MZN | ▼ -8.06 % |
03/07 | 1,216 MZN | ▼ -11.67 % |
04/07 | 1,163 MZN | ▼ -4.35 % |
05/07 | 1,079 MZN | ▼ -7.22 % |
06/07 | 1,053 MZN | ▼ -2.46 % |
07/07 | 1,052 MZN | ▼ -0.07 % |
08/07 | 1,057 MZN | ▲ 0.46 % |
09/07 | 996.77 MZN | ▼ -5.68 % |
10/07 | 972.73 MZN | ▼ -2.41 % |
11/07 | 925.05 MZN | ▼ -4.9 % |
12/07 | 920.47 MZN | ▼ -0.49 % |
13/07 | 931.21 MZN | ▲ 1.17 % |
14/07 | 884.51 MZN | ▼ -5.02 % |
15/07 | 859.53 MZN | ▼ -2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 796.66 MZN | ▼ -6.88 % |
24/06 — 30/06 | 689.8 MZN | ▼ -13.41 % |
01/07 — 07/07 | 638.7 MZN | ▼ -7.41 % |
08/07 — 14/07 | 578.35 MZN | ▼ -9.45 % |
15/07 — 21/07 | 516.42 MZN | ▼ -10.71 % |
22/07 — 28/07 | 497.74 MZN | ▼ -3.62 % |
29/07 — 04/08 | 559.64 MZN | ▲ 12.44 % |
05/08 — 11/08 | 482.58 MZN | ▼ -13.77 % |
12/08 — 18/08 | 571.36 MZN | ▲ 18.4 % |
19/08 — 25/08 | 634.41 MZN | ▲ 11.04 % |
26/08 — 01/09 | 583.77 MZN | ▼ -7.98 % |
02/09 — 08/09 | 710.08 MZN | ▲ 21.64 % |
SaluS/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,229 MZN | ▲ 43.61 % |
08/2024 | 1,423 MZN | ▲ 15.8 % |
09/2024 | 3,100 MZN | ▲ 117.89 % |
10/2024 | 4,075 MZN | ▲ 31.45 % |
11/2024 | 4,244 MZN | ▲ 4.16 % |
12/2024 | 3,503 MZN | ▼ -17.46 % |
01/2025 | 3,507 MZN | ▲ 0.11 % |
02/2025 | 2,896 MZN | ▼ -17.41 % |
03/2025 | 2,471 MZN | ▼ -14.67 % |
04/2025 | 2,527 MZN | ▲ 2.26 % |
SaluS/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 837.97 MZN |
Tối đa | 2,097 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,139 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 756.69 MZN |
Tối đa | 2,097 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,065 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 270.01 MZN |
Tối đa | 2,097 MZN |
Bình quân gia quyền | 943.29 MZN |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/MZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: