Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/RKN
Lịch sử thay đổi trong SLS/RKN tỷ giá
SLS/RKN tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 40.0509 RKN
▲ 8.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -65.5% (116.09 RKN — 40.0509 RKN)
Thay đổi trong SLS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -78.83% (189.21 RKN — 40.0509 RKN)
Thay đổi trong SLS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -35.56% (62.1494 RKN — 40.0509 RKN)
Thay đổi trong SLS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -35.56% (62.1494 RKN — 40.0509 RKN)
SaluS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 40.9032 RKN | ▲ 2.13 % |
15/05 | 39.6685 RKN | ▼ -3.02 % |
16/05 | 39.8685 RKN | ▲ 0.5 % |
17/05 | 40.6613 RKN | ▲ 1.99 % |
18/05 | 38.9199 RKN | ▼ -4.28 % |
19/05 | 34.0836 RKN | ▼ -12.43 % |
20/05 | 35.8305 RKN | ▲ 5.13 % |
21/05 | 34.8842 RKN | ▼ -2.64 % |
22/05 | 33.7566 RKN | ▼ -3.23 % |
23/05 | 32.0821 RKN | ▼ -4.96 % |
24/05 | 32.3607 RKN | ▲ 0.87 % |
25/05 | 28.7848 RKN | ▼ -11.05 % |
26/05 | 34.3405 RKN | ▲ 19.3 % |
27/05 | 45.2383 RKN | ▲ 31.73 % |
28/05 | 48.4809 RKN | ▲ 7.17 % |
29/05 | 34.9461 RKN | ▼ -27.92 % |
30/05 | 32.2972 RKN | ▼ -7.58 % |
31/05 | 26.8427 RKN | ▼ -16.89 % |
01/06 | 25.4118 RKN | ▼ -5.33 % |
02/06 | 27.7488 RKN | ▲ 9.2 % |
03/06 | 26.8263 RKN | ▼ -3.32 % |
04/06 | 26.2865 RKN | ▼ -2.01 % |
05/06 | 16.6166 RKN | ▼ -36.79 % |
06/06 | 15.1177 RKN | ▼ -9.02 % |
07/06 | 14.4302 RKN | ▼ -4.55 % |
08/06 | 13.4061 RKN | ▼ -7.1 % |
09/06 | 13.2389 RKN | ▼ -1.25 % |
10/06 | 12.2081 RKN | ▼ -7.79 % |
11/06 | 11.2161 RKN | ▼ -8.13 % |
12/06 | 10.9392 RKN | ▼ -2.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.6547 RKN | ▼ -8.48 % |
27/05 — 02/06 | 15.5792 RKN | ▼ -57.5 % |
03/06 — 09/06 | 13.3258 RKN | ▼ -14.46 % |
10/06 — 16/06 | 11.6255 RKN | ▼ -12.76 % |
17/06 — 23/06 | 9.765046 RKN | ▼ -16 % |
24/06 — 30/06 | 8.017298 RKN | ▼ -17.9 % |
01/07 — 07/07 | 9.417787 RKN | ▲ 17.47 % |
08/07 — 14/07 | 6.62251 RKN | ▼ -29.68 % |
15/07 — 21/07 | 7.937771 RKN | ▲ 19.86 % |
22/07 — 28/07 | 8.000809 RKN | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 6.661623 RKN | ▼ -16.74 % |
05/08 — 11/08 | 6.724913 RKN | ▲ 0.95 % |
SaluS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.7135 RKN | ▲ 91.54 % |
07/2024 | 71.9064 RKN | ▼ -6.27 % |
08/2024 | 123.78 RKN | ▲ 72.14 % |
09/2024 | 174.6 RKN | ▲ 41.06 % |
10/2024 | 246.73 RKN | ▲ 41.32 % |
11/2024 | 189.02 RKN | ▼ -23.39 % |
12/2024 | 150.45 RKN | ▼ -20.41 % |
01/2025 | 100.34 RKN | ▼ -33.3 % |
02/2025 | 69.4922 RKN | ▼ -30.74 % |
03/2025 | 33.2975 RKN | ▼ -52.08 % |
SaluS/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.298 RKN |
Tối đa | 143.37 RKN |
Bình quân gia quyền | 84.9558 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.298 RKN |
Tối đa | 216.64 RKN |
Bình quân gia quyền | 125.16 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.298 RKN |
Tối đa | 310.34 RKN |
Bình quân gia quyền | 156.62 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: