Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/XEM
Lịch sử thay đổi trong SLS/XEM tỷ giá
SLS/XEM tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 52.7292 XEM
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.35% (50.5311 XEM — 52.7292 XEM)
Thay đổi trong SLS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -64.87% (150.09 XEM — 52.7292 XEM)
Thay đổi trong SLS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -52.85% (111.83 XEM — 52.7292 XEM)
Thay đổi trong SLS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -52.85% (111.83 XEM — 52.7292 XEM)
SaluS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 55.9846 XEM | ▲ 6.17 % |
07/05 | 59.5117 XEM | ▲ 6.3 % |
08/05 | 58.0017 XEM | ▼ -2.54 % |
09/05 | 60.2395 XEM | ▲ 3.86 % |
10/05 | 63.4817 XEM | ▲ 5.38 % |
11/05 | 62.5024 XEM | ▼ -1.54 % |
12/05 | 66.9823 XEM | ▲ 7.17 % |
13/05 | 68.0135 XEM | ▲ 1.54 % |
14/05 | 71.8009 XEM | ▲ 5.57 % |
15/05 | 57.7699 XEM | ▼ -19.54 % |
16/05 | 65.4396 XEM | ▲ 13.28 % |
17/05 | 71.9363 XEM | ▲ 9.93 % |
18/05 | 91.708 XEM | ▲ 27.48 % |
19/05 | 131.62 XEM | ▲ 43.52 % |
20/05 | 123.96 XEM | ▼ -5.82 % |
21/05 | 84.0671 XEM | ▼ -32.18 % |
22/05 | 85.656 XEM | ▲ 1.89 % |
23/05 | 77.0274 XEM | ▼ -10.07 % |
24/05 | 72.5729 XEM | ▼ -5.78 % |
25/05 | 74.0968 XEM | ▲ 2.1 % |
26/05 | 73.4224 XEM | ▼ -0.91 % |
27/05 | 71.1283 XEM | ▼ -3.12 % |
28/05 | 68.6445 XEM | ▼ -3.49 % |
29/05 | 65.6061 XEM | ▼ -4.43 % |
30/05 | 63.3081 XEM | ▼ -3.5 % |
31/05 | 57.9372 XEM | ▼ -8.48 % |
01/06 | 56.1194 XEM | ▼ -3.14 % |
02/06 | 53.0307 XEM | ▼ -5.5 % |
03/06 | 52.6155 XEM | ▼ -0.78 % |
04/06 | 52.1653 XEM | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 49.1487 XEM | ▼ -6.79 % |
13/05 — 19/05 | 34.1754 XEM | ▼ -30.47 % |
20/05 — 26/05 | 30.9709 XEM | ▼ -9.38 % |
27/05 — 02/06 | 27.3829 XEM | ▼ -11.59 % |
03/06 — 09/06 | 22.0969 XEM | ▼ -19.3 % |
10/06 — 16/06 | 20.7783 XEM | ▼ -5.97 % |
17/06 — 23/06 | 16.6186 XEM | ▼ -20.02 % |
24/06 — 30/06 | 10.5248 XEM | ▼ -36.67 % |
01/07 — 07/07 | 12.0619 XEM | ▲ 14.6 % |
08/07 — 14/07 | 11.3349 XEM | ▼ -6.03 % |
15/07 — 21/07 | 12.6264 XEM | ▲ 11.39 % |
22/07 — 28/07 | 18.4124 XEM | ▲ 45.82 % |
SaluS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.1069 XEM | ▲ 21.58 % |
07/2024 | 74.336 XEM | ▲ 15.96 % |
08/2024 | 166.87 XEM | ▲ 124.48 % |
09/2024 | 184.6 XEM | ▲ 10.62 % |
10/2024 | 61.1254 XEM | ▼ -66.89 % |
11/2024 | 59.0219 XEM | ▼ -3.44 % |
12/2024 | 66.6739 XEM | ▲ 12.96 % |
12/2024 | 20.4163 XEM | ▼ -69.38 % |
01/2025 | 12.9243 XEM | ▼ -36.7 % |
03/2025 | 12.7583 XEM | ▼ -1.28 % |
SaluS/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.2049 XEM |
Tối đa | 130.4 XEM |
Bình quân gia quyền | 67.1792 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.2057 XEM |
Tối đa | 177.38 XEM |
Bình quân gia quyền | 86.5904 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.2057 XEM |
Tối đa | 441.9 XEM |
Bình quân gia quyền | 162.67 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: