Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/ZEN
Lịch sử thay đổi trong SLS/ZEN tỷ giá
SLS/ZEN tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 0.4092435 ZEN
▲ 4.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -69.82% (1.355882 ZEN — 0.4092435 ZEN)
Thay đổi trong SLS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -85.4% (2.80346 ZEN — 0.4092435 ZEN)
Thay đổi trong SLS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -44.01% (0.73094114 ZEN — 0.4092435 ZEN)
Thay đổi trong SLS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -44.01% (0.73094114 ZEN — 0.4092435 ZEN)
SaluS/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.44737398 ZEN | ▲ 9.32 % |
15/05 | 0.43617061 ZEN | ▼ -2.5 % |
16/05 | 0.40132976 ZEN | ▼ -7.99 % |
17/05 | 0.36256673 ZEN | ▼ -9.66 % |
18/05 | 0.33376249 ZEN | ▼ -7.94 % |
19/05 | 0.33461374 ZEN | ▲ 0.26 % |
20/05 | 0.39864147 ZEN | ▲ 19.13 % |
21/05 | 0.38163303 ZEN | ▼ -4.27 % |
22/05 | 0.38360915 ZEN | ▲ 0.52 % |
23/05 | 0.30812752 ZEN | ▼ -19.68 % |
24/05 | 0.33157119 ZEN | ▲ 7.61 % |
25/05 | 0.32435381 ZEN | ▼ -2.18 % |
26/05 | 0.40000802 ZEN | ▲ 23.32 % |
27/05 | 0.56370708 ZEN | ▲ 40.92 % |
28/05 | 0.55981556 ZEN | ▼ -0.69 % |
29/05 | 0.43901215 ZEN | ▼ -21.58 % |
30/05 | 0.42177359 ZEN | ▼ -3.93 % |
31/05 | 0.33758302 ZEN | ▼ -19.96 % |
01/06 | 0.25241065 ZEN | ▼ -25.23 % |
02/06 | 0.17624145 ZEN | ▼ -30.18 % |
03/06 | 0.15932112 ZEN | ▼ -9.6 % |
04/06 | 0.16129187 ZEN | ▲ 1.24 % |
05/06 | 0.16266042 ZEN | ▲ 0.85 % |
06/06 | 0.15998808 ZEN | ▼ -1.64 % |
07/06 | 0.14798292 ZEN | ▼ -7.5 % |
08/06 | 0.1335595 ZEN | ▼ -9.75 % |
09/06 | 0.11029811 ZEN | ▼ -17.42 % |
10/06 | 0.1131435 ZEN | ▲ 2.58 % |
11/06 | 0.10947504 ZEN | ▼ -3.24 % |
12/06 | 0.10225983 ZEN | ▼ -6.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.22922122 ZEN | ▼ -43.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.13162747 ZEN | ▼ -42.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.12013389 ZEN | ▼ -8.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.10611666 ZEN | ▼ -11.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.08491933 ZEN | ▼ -19.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.05365444 ZEN | ▼ -36.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.03749635 ZEN | ▼ -30.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.03716394 ZEN | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.04664252 ZEN | ▲ 25.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.05053374 ZEN | ▲ 8.34 % |
29/07 — 04/08 | 0.04203687 ZEN | ▼ -16.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.04882315 ZEN | ▲ 16.14 % |
SaluS/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.56538174 ZEN | ▲ 38.15 % |
07/2024 | 0.61750048 ZEN | ▲ 9.22 % |
08/2024 | 1.299613 ZEN | ▲ 110.46 % |
09/2024 | 1.411287 ZEN | ▲ 8.59 % |
10/2024 | 2.107783 ZEN | ▲ 49.35 % |
11/2024 | 2.002081 ZEN | ▼ -5.01 % |
12/2024 | 1.99124 ZEN | ▼ -0.54 % |
01/2025 | 0.77804933 ZEN | ▼ -60.93 % |
02/2025 | 0.80941987 ZEN | ▲ 4.03 % |
03/2025 | 0.38053487 ZEN | ▼ -52.99 % |
SaluS/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.40080871 ZEN |
Tối đa | 1.925288 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.98632734 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.40080871 ZEN |
Tối đa | 3.380736 ZEN |
Bình quân gia quyền | 1.535374 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40080871 ZEN |
Tối đa | 3.380736 ZEN |
Bình quân gia quyền | 1.725155 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: