Tỷ giá hối đoái SONM chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SONM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNM/MTL
Lịch sử thay đổi trong SNM/MTL tỷ giá
SNM/MTL tỷ giá
05 23, 2024
1 SNM = 0.00063257 MTL
▲ 9.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SONM/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SONM chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SONM/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.23% (0.00079299 MTL — 0.00063257 MTL)
Thay đổi trong SNM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -62.02% (0.00166541 MTL — 0.00063257 MTL)
Thay đổi trong SNM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.84% (0.40471496 MTL — 0.00063257 MTL)
Thay đổi trong SNM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce SONM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.57% (0.02600161 MTL — 0.00063257 MTL)
SONM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
SONM/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00050681 MTL | ▼ -19.88 % |
25/05 | 0.00051708 MTL | ▲ 2.03 % |
26/05 | 0.00045144 MTL | ▼ -12.7 % |
27/05 | 0.00066632 MTL | ▲ 47.6 % |
28/05 | 0.00075633 MTL | ▲ 13.51 % |
29/05 | 0.00097572 MTL | ▲ 29.01 % |
30/05 | 0.00077557 MTL | ▼ -20.51 % |
31/05 | 0.00048063 MTL | ▼ -38.03 % |
01/06 | 0.00073176 MTL | ▲ 52.25 % |
02/06 | 0.00071855 MTL | ▼ -1.81 % |
03/06 | 0.00070331 MTL | ▼ -2.12 % |
04/06 | 0.00076975 MTL | ▲ 9.45 % |
05/06 | 0.00106193 MTL | ▲ 37.96 % |
06/06 | 0.0009534 MTL | ▼ -10.22 % |
07/06 | 0.00093374 MTL | ▼ -2.06 % |
08/06 | 0.00086352 MTL | ▼ -7.52 % |
09/06 | 0.00030895 MTL | ▼ -64.22 % |
10/06 | 0.00039898 MTL | ▲ 29.14 % |
11/06 | 0.00041116 MTL | ▲ 3.05 % |
12/06 | 0.0003702 MTL | ▼ -9.96 % |
13/06 | 0.00037993 MTL | ▲ 2.63 % |
14/06 | 0.00043595 MTL | ▲ 14.75 % |
15/06 | 0.00047862 MTL | ▲ 9.79 % |
16/06 | 0.00032436 MTL | ▼ -32.23 % |
17/06 | 0.00037271 MTL | ▲ 14.91 % |
18/06 | 0.00050773 MTL | ▲ 36.22 % |
19/06 | 0.00051425 MTL | ▲ 1.28 % |
20/06 | 0.00033393 MTL | ▼ -35.07 % |
21/06 | 0.0002766 MTL | ▼ -17.17 % |
22/06 | 0.00025533 MTL | ▼ -7.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SONM/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SONM/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00076684 MTL | ▲ 21.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.0009286 MTL | ▲ 21.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.00098601 MTL | ▲ 6.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00064616 MTL | ▼ -34.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.00055501 MTL | ▼ -14.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.00079346 MTL | ▲ 42.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.00106695 MTL | ▲ 34.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.00110259 MTL | ▲ 3.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.00098 MTL | ▼ -11.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.00033242 MTL | ▼ -66.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.00050821 MTL | ▲ 52.88 % |
12/08 — 18/08 | 0.00027139 MTL | ▼ -46.6 % |
SONM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00062912 MTL | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 0.00042482 MTL | ▼ -32.47 % |
08/2024 | 0.00037418 MTL | ▼ -11.92 % |
09/2024 | 0.00025297 MTL | ▼ -32.39 % |
10/2024 | 0.00000572 MTL | ▼ -97.74 % |
11/2024 | 0.00000043 MTL | ▼ -92.54 % |
12/2024 | 0.00000038 MTL | ▼ -10.68 % |
01/2025 | 0.00000055 MTL | ▲ 45.38 % |
02/2025 | 0.00000048 MTL | ▼ -13.5 % |
03/2025 | 0.00000042 MTL | ▼ -13.13 % |
04/2025 | 0.00000033 MTL | ▼ -20.95 % |
05/2025 | 0.00000022 MTL | ▼ -32.2 % |
SONM/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00045706 MTL |
Tối đa | 0.00200569 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00106214 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00041132 MTL |
Tối đa | 0.00200569 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00115751 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00041132 MTL |
Tối đa | 0.38910702 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.08639346 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SNM/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: