Tỷ giá hối đoái Status chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/ELLA

Lịch sử thay đổi trong SNT/ELLA tỷ giá

SNT/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 SNT = 5.178959 ELLA
▲ 13.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 18.22% (4.380859 ELLA — 5.178959 ELLA)

Thay đổi trong SNT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.86% (11.7329 ELLA — 5.178959 ELLA)

Thay đổi trong SNT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -75.15% (20.8434 ELLA — 5.178959 ELLA)

Thay đổi trong SNT/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -75.15% (20.8434 ELLA — 5.178959 ELLA)

Status/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Status/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 5.555226 ELLA ▲ 7.27 %
20/05 5.447644 ELLA ▼ -1.94 %
21/05 5.294093 ELLA ▼ -2.82 %
22/05 5.194422 ELLA ▼ -1.88 %
23/05 5.080564 ELLA ▼ -2.19 %
24/05 4.871002 ELLA ▼ -4.12 %
25/05 4.676994 ELLA ▼ -3.98 %
26/05 4.641691 ELLA ▼ -0.75 %
27/05 4.585754 ELLA ▼ -1.21 %
28/05 4.288026 ELLA ▼ -6.49 %
29/05 4.257746 ELLA ▼ -0.71 %
30/05 4.228435 ELLA ▼ -0.69 %
31/05 4.4887 ELLA ▲ 6.16 %
01/06 4.951677 ELLA ▲ 10.31 %
02/06 5.271889 ELLA ▲ 6.47 %
03/06 5.424627 ELLA ▲ 2.9 %
04/06 7.61133 ELLA ▲ 40.31 %
05/06 8.458752 ELLA ▲ 11.13 %
06/06 7.798137 ELLA ▼ -7.81 %
07/06 8.417615 ELLA ▲ 7.94 %
08/06 5.518235 ELLA ▼ -34.44 %
09/06 7.114384 ELLA ▲ 28.92 %
10/06 5.657222 ELLA ▼ -20.48 %
11/06 4.328523 ELLA ▼ -23.49 %
12/06 4.562271 ELLA ▲ 5.4 %
13/06 4.63197 ELLA ▲ 1.53 %
14/06 4.892227 ELLA ▲ 5.62 %
15/06 4.96166 ELLA ▲ 1.42 %
16/06 6.375142 ELLA ▲ 28.49 %
17/06 5.679169 ELLA ▼ -10.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.090847 ELLA ▼ -59.63 %
27/05 — 02/06 3.857369 ELLA ▲ 84.49 %
03/06 — 09/06 3.808805 ELLA ▼ -1.26 %
10/06 — 16/06 3.182379 ELLA ▼ -16.45 %
17/06 — 23/06 5.212454 ELLA ▲ 63.79 %
24/06 — 30/06 4.8641 ELLA ▼ -6.68 %
01/07 — 07/07 1.501508 ELLA ▼ -69.13 %
08/07 — 14/07 1.655323 ELLA ▲ 10.24 %
15/07 — 21/07 1.341111 ELLA ▼ -18.98 %
22/07 — 28/07 1.611516 ELLA ▲ 20.16 %
29/07 — 04/08 1.625472 ELLA ▲ 0.87 %
05/08 — 11/08 1.662632 ELLA ▲ 2.29 %

Status/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.566993 ELLA ▲ 26.8 %
07/2024 10.3666 ELLA ▲ 57.86 %
08/2024 6.89528 ELLA ▼ -33.49 %
09/2024 3.219219 ELLA ▼ -53.31 %
10/2024 2.175622 ELLA ▼ -32.42 %
11/2024 4.253442 ELLA ▲ 95.5 %
12/2024 1.004853 ELLA ▼ -76.38 %
01/2025 1.216089 ELLA ▲ 21.02 %

Status/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.345448 ELLA
Tối đa 6.414189 ELLA
Bình quân gia quyền 4.337689 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.345448 ELLA
Tối đa 12.5119 ELLA
Bình quân gia quyền 6.976251 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.345448 ELLA
Tối đa 49.4238 ELLA
Bình quân gia quyền 17.6028 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến SNT/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu