Tỷ giá hối đoái Status chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/MNX
Lịch sử thay đổi trong SNT/MNX tỷ giá
SNT/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 SNT = 0.71487791 MNX
▲ 3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.68% (0.82814155 MNX — 0.71487791 MNX)
Thay đổi trong SNT/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 20.24% (0.59454268 MNX — 0.71487791 MNX)
Thay đổi trong SNT/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 20.24% (0.59454268 MNX — 0.71487791 MNX)
Thay đổi trong SNT/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Status tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 20.24% (0.59454268 MNX — 0.71487791 MNX)
Status/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Status/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.70412571 MNX | ▼ -1.5 % |
19/05 | 0.70683484 MNX | ▲ 0.38 % |
20/05 | 0.71051286 MNX | ▲ 0.52 % |
21/05 | 0.7196446 MNX | ▲ 1.29 % |
22/05 | 0.7030961 MNX | ▼ -2.3 % |
23/05 | 0.64370755 MNX | ▼ -8.45 % |
24/05 | 0.65491852 MNX | ▲ 1.74 % |
25/05 | 0.63842684 MNX | ▼ -2.52 % |
26/05 | 0.60857283 MNX | ▼ -4.68 % |
27/05 | 0.6147658 MNX | ▲ 1.02 % |
28/05 | 0.61643162 MNX | ▲ 0.27 % |
29/05 | 0.64230123 MNX | ▲ 4.2 % |
30/05 | 0.64369455 MNX | ▲ 0.22 % |
31/05 | 0.64800205 MNX | ▲ 0.67 % |
01/06 | 0.6478308 MNX | ▼ -0.03 % |
02/06 | 0.64281122 MNX | ▼ -0.77 % |
03/06 | 0.66108314 MNX | ▲ 2.84 % |
04/06 | 0.64179852 MNX | ▼ -2.92 % |
05/06 | 0.6109626 MNX | ▼ -4.8 % |
06/06 | 0.59878293 MNX | ▼ -1.99 % |
07/06 | 0.57473743 MNX | ▼ -4.02 % |
08/06 | 0.56461181 MNX | ▼ -1.76 % |
09/06 | 0.57583689 MNX | ▲ 1.99 % |
10/06 | 0.58025828 MNX | ▲ 0.77 % |
11/06 | 0.56715735 MNX | ▼ -2.26 % |
12/06 | 0.56514977 MNX | ▼ -0.35 % |
13/06 | 0.56982844 MNX | ▲ 0.83 % |
14/06 | 0.60539628 MNX | ▲ 6.24 % |
15/06 | 0.60666927 MNX | ▲ 0.21 % |
16/06 | 0.59467685 MNX | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.7349174 MNX | ▲ 2.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.76386313 MNX | ▲ 3.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.75520986 MNX | ▼ -1.13 % |
10/06 — 16/06 | 1.191043 MNX | ▲ 57.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.93956485 MNX | ▼ -21.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.82995272 MNX | ▼ -11.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.93219172 MNX | ▲ 12.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.87590736 MNX | ▼ -6.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.73990423 MNX | ▼ -15.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.77632901 MNX | ▲ 4.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.71047195 MNX | ▼ -8.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.72524611 MNX | ▲ 2.08 % |
Status/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.8372721 MNX | ▲ 17.12 % |
07/2024 | 1.136133 MNX | ▲ 35.69 % |
08/2024 | 0.85053073 MNX | ▼ -25.14 % |
09/2024 | 0.88041371 MNX | ▲ 3.51 % |
Status/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.64660796 MNX |
Tối đa | 0.89227621 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.74512215 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52320428 MNX |
Tối đa | 1.106637 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.74878067 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52320428 MNX |
Tối đa | 1.106637 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.74878067 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: