Tỷ giá hối đoái Status chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/REN

Lịch sử thay đổi trong SNT/REN tỷ giá

SNT/REN tỷ giá

05 23, 2024
1 SNT = 0.59326821 REN
▲ 6.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (0.63672753 REN — 0.59326821 REN)

Thay đổi trong SNT/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (0.63677299 REN — 0.59326821 REN)

Thay đổi trong SNT/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 87.51% (0.31639503 REN — 0.59326821 REN)

Thay đổi trong SNT/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 23, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -81.19% (3.154286 REN — 0.59326821 REN)

Status/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Status/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.59315235 REN ▼ -0.02 %
25/05 0.58699794 REN ▼ -1.04 %
26/05 0.59588009 REN ▲ 1.51 %
27/05 0.60382222 REN ▲ 1.33 %
28/05 0.60470657 REN ▲ 0.15 %
29/05 0.61089753 REN ▲ 1.02 %
30/05 0.61317953 REN ▲ 0.37 %
31/05 0.60953368 REN ▼ -0.59 %
01/06 0.5980849 REN ▼ -1.88 %
02/06 0.60117935 REN ▲ 0.52 %
03/06 0.61054026 REN ▲ 1.56 %
04/06 0.61518058 REN ▲ 0.76 %
05/06 0.60232328 REN ▼ -2.09 %
06/06 0.59488259 REN ▼ -1.24 %
07/06 0.59570449 REN ▲ 0.14 %
08/06 0.59786274 REN ▲ 0.36 %
09/06 0.59337995 REN ▼ -0.75 %
10/06 0.60346223 REN ▲ 1.7 %
11/06 0.62219222 REN ▲ 3.1 %
12/06 0.65405353 REN ▲ 5.12 %
13/06 0.61082194 REN ▼ -6.61 %
14/06 0.5946249 REN ▼ -2.65 %
15/06 0.58395932 REN ▼ -1.79 %
16/06 0.5786038 REN ▼ -0.92 %
17/06 0.57362052 REN ▼ -0.86 %
18/06 0.56769366 REN ▼ -1.03 %
19/06 0.55104822 REN ▼ -2.93 %
20/06 0.52764491 REN ▼ -4.25 %
21/06 0.51996427 REN ▼ -1.46 %
22/06 0.50592845 REN ▼ -2.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.58714804 REN ▼ -1.03 %
03/06 — 09/06 0.52674664 REN ▼ -10.29 %
10/06 — 16/06 0.51775208 REN ▼ -1.71 %
17/06 — 23/06 0.51466872 REN ▼ -0.6 %
24/06 — 30/06 0.52444143 REN ▲ 1.9 %
01/07 — 07/07 0.66742817 REN ▲ 27.26 %
08/07 — 14/07 0.68328378 REN ▲ 2.38 %
15/07 — 21/07 0.70889029 REN ▲ 3.75 %
22/07 — 28/07 0.70172353 REN ▼ -1.01 %
29/07 — 04/08 0.78499553 REN ▲ 11.87 %
05/08 — 11/08 0.62756413 REN ▼ -20.06 %
12/08 — 18/08 0.58273404 REN ▼ -7.14 %

Status/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.62105687 REN ▲ 4.68 %
07/2024 0.66914665 REN ▲ 7.74 %
08/2024 0.71128395 REN ▲ 6.3 %
09/2024 0.78355786 REN ▲ 10.16 %
10/2024 1.748272 REN ▲ 123.12 %
11/2024 1.117002 REN ▼ -36.11 %
12/2024 1.001262 REN ▼ -10.36 %
01/2025 1.100874 REN ▲ 9.95 %
02/2025 0.85243367 REN ▼ -22.57 %
03/2025 0.72827539 REN ▼ -14.57 %
04/2025 0.98374731 REN ▲ 35.08 %
05/2025 0.80556801 REN ▼ -18.11 %

Status/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.562579 REN
Tối đa 0.731406 REN
Bình quân gia quyền 0.63610901 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.46878319 REN
Tối đa 0.731406 REN
Bình quân gia quyền 0.56914125 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28243463 REN
Tối đa 1.163736 REN
Bình quân gia quyền 0.55461355 REN

Chia sẻ một liên kết đến SNT/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu