Tỷ giá hối đoái Status chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/TAU
Lịch sử thay đổi trong SNT/TAU tỷ giá
SNT/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 SNT = 4.821046 TAU
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -6.43% (5.152349 TAU — 4.821046 TAU)
Thay đổi trong SNT/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 156.15% (1.882149 TAU — 4.821046 TAU)
Thay đổi trong SNT/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 244.6% (1.399029 TAU — 4.821046 TAU)
Thay đổi trong SNT/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 237.41% (1.428854 TAU — 4.821046 TAU)
Status/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 4.922641 TAU | ▲ 2.11 % |
24/05 | 4.636015 TAU | ▼ -5.82 % |
25/05 | 4.330128 TAU | ▼ -6.6 % |
26/05 | 4.420046 TAU | ▲ 2.08 % |
27/05 | 4.488885 TAU | ▲ 1.56 % |
28/05 | 4.575978 TAU | ▲ 1.94 % |
29/05 | 4.474394 TAU | ▼ -2.22 % |
30/05 | 4.719815 TAU | ▲ 5.49 % |
31/05 | 4.854245 TAU | ▲ 2.85 % |
01/06 | 4.978255 TAU | ▲ 2.55 % |
02/06 | 5.300031 TAU | ▲ 6.46 % |
03/06 | 4.998838 TAU | ▼ -5.68 % |
04/06 | 5.058491 TAU | ▲ 1.19 % |
05/06 | 5.036382 TAU | ▼ -0.44 % |
06/06 | 4.268097 TAU | ▼ -15.25 % |
07/06 | 3.45494 TAU | ▼ -19.05 % |
08/06 | 3.478074 TAU | ▲ 0.67 % |
09/06 | 3.476035 TAU | ▼ -0.06 % |
10/06 | 3.806069 TAU | ▲ 9.49 % |
11/06 | 4.036029 TAU | ▲ 6.04 % |
12/06 | 3.964494 TAU | ▼ -1.77 % |
13/06 | 3.975208 TAU | ▲ 0.27 % |
14/06 | 3.955945 TAU | ▼ -0.48 % |
15/06 | 3.943195 TAU | ▼ -0.32 % |
16/06 | 4.044492 TAU | ▲ 2.57 % |
17/06 | 4.153616 TAU | ▲ 2.7 % |
18/06 | 4.150933 TAU | ▼ -0.06 % |
19/06 | 4.021661 TAU | ▼ -3.11 % |
20/06 | 3.988932 TAU | ▼ -0.81 % |
21/06 | 3.977118 TAU | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.005113 TAU | ▲ 3.82 % |
03/06 — 09/06 | 4.930588 TAU | ▼ -1.49 % |
10/06 — 16/06 | 4.575187 TAU | ▼ -7.21 % |
17/06 — 23/06 | 6.460241 TAU | ▲ 41.2 % |
24/06 — 30/06 | 6.360589 TAU | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 8.740424 TAU | ▲ 37.42 % |
08/07 — 14/07 | 8.748385 TAU | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 7.772544 TAU | ▼ -11.15 % |
22/07 — 28/07 | 8.246485 TAU | ▲ 6.1 % |
29/07 — 04/08 | 6.711981 TAU | ▼ -18.61 % |
05/08 — 11/08 | 7.793588 TAU | ▲ 16.11 % |
12/08 — 18/08 | 7.906127 TAU | ▲ 1.44 % |
Status/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.169334 TAU | ▼ -13.52 % |
07/2024 | 4.328415 TAU | ▲ 3.82 % |
08/2024 | 4.708714 TAU | ▲ 8.79 % |
09/2024 | 4.064797 TAU | ▼ -13.67 % |
10/2024 | 4.049971 TAU | ▼ -0.36 % |
11/2024 | 5.112614 TAU | ▲ 26.24 % |
12/2024 | 2.938861 TAU | ▼ -42.52 % |
01/2025 | 3.898519 TAU | ▲ 32.65 % |
02/2025 | 8.276218 TAU | ▲ 112.29 % |
03/2025 | 13.4145 TAU | ▲ 62.08 % |
04/2025 | 9.19164 TAU | ▼ -31.48 % |
05/2025 | 11.341 TAU | ▲ 23.38 % |
Status/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.007612 TAU |
Tối đa | 5.803351 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.886534 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.90937 TAU |
Tối đa | 5.86681 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.158296 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96141914 TAU |
Tối đa | 5.86681 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.130444 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: