Tỷ giá hối đoái Status chống lại shilling Uganda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/UGX

Lịch sử thay đổi trong SNT/UGX tỷ giá

SNT/UGX tỷ giá

05 23, 2024
1 SNT = 143.11 UGX
▼ -1.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong shilling Uganda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -13.05% (164.58 UGX — 143.11 UGX)

Thay đổi trong SNT/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -21.75% (182.88 UGX — 143.11 UGX)

Thay đổi trong SNT/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 66.69% (85.85 UGX — 143.11 UGX)

Thay đổi trong SNT/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 121.12% (64.72 UGX — 143.11 UGX)

Status/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái

Status/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 145.76 UGX ▲ 1.85 %
25/05 140.34 UGX ▼ -3.72 %
26/05 140.73 UGX ▲ 0.28 %
27/05 140.42 UGX ▼ -0.22 %
28/05 140.72 UGX ▲ 0.22 %
29/05 134.05 UGX ▼ -4.74 %
30/05 130.59 UGX ▼ -2.58 %
31/05 127.46 UGX ▼ -2.4 %
01/06 130.04 UGX ▲ 2.02 %
02/06 133.69 UGX ▲ 2.81 %
03/06 137.73 UGX ▲ 3.02 %
04/06 138.97 UGX ▲ 0.9 %
05/06 138.31 UGX ▼ -0.47 %
06/06 133.86 UGX ▼ -3.22 %
07/06 131.58 UGX ▼ -1.7 %
08/06 133.37 UGX ▲ 1.36 %
09/06 132.4 UGX ▼ -0.73 %
10/06 130.39 UGX ▼ -1.52 %
11/06 130.12 UGX ▼ -0.2 %
12/06 133.65 UGX ▲ 2.71 %
13/06 124.36 UGX ▼ -6.95 %
14/06 124.41 UGX ▲ 0.04 %
15/06 127.25 UGX ▲ 2.28 %
16/06 129.55 UGX ▲ 1.81 %
17/06 130.36 UGX ▲ 0.63 %
18/06 127.2 UGX ▼ -2.43 %
19/06 129.46 UGX ▲ 1.78 %
20/06 135.62 UGX ▲ 4.76 %
21/06 134.83 UGX ▼ -0.58 %
22/06 132.04 UGX ▼ -2.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 145.54 UGX ▲ 1.7 %
03/06 — 09/06 124.02 UGX ▼ -14.79 %
10/06 — 16/06 134.01 UGX ▲ 8.06 %
17/06 — 23/06 139.66 UGX ▲ 4.22 %
24/06 — 30/06 134.86 UGX ▼ -3.44 %
01/07 — 07/07 106.19 UGX ▼ -21.26 %
08/07 — 14/07 115.58 UGX ▲ 8.84 %
15/07 — 21/07 110.07 UGX ▼ -4.77 %
22/07 — 28/07 110.98 UGX ▲ 0.83 %
29/07 — 04/08 102.79 UGX ▼ -7.38 %
05/08 — 11/08 98.99 UGX ▼ -3.7 %
12/08 — 18/08 100.74 UGX ▲ 1.77 %

Status/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 153.1 UGX ▲ 6.98 %
07/2024 149.49 UGX ▼ -2.35 %
08/2024 132.98 UGX ▼ -11.04 %
09/2024 157.25 UGX ▲ 18.25 %
10/2024 353.51 UGX ▲ 124.81 %
11/2024 278.63 UGX ▼ -21.18 %
12/2024 299.72 UGX ▲ 7.57 %
01/2025 254.96 UGX ▼ -14.93 %
02/2025 325.41 UGX ▲ 27.63 %
03/2025 334.98 UGX ▲ 2.94 %
04/2025 255.42 UGX ▼ -23.75 %
05/2025 256.92 UGX ▲ 0.59 %

Status/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 132.24 UGX
Tối đa 176.58 UGX
Bình quân gia quyền 146.29 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 130.79 UGX
Tối đa 225.45 UGX
Bình quân gia quyền 167.23 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 72.09 UGX
Tối đa 233.45 UGX
Bình quân gia quyền 130.69 UGX

Chia sẻ một liên kết đến SNT/UGX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu