Tỷ giá hối đoái Status chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/ZEN
Lịch sử thay đổi trong SNT/ZEN tỷ giá
SNT/ZEN tỷ giá
05 12, 2024
1 SNT = 0.0045617 ZEN
▲ 2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -2.71% (0.00468854 ZEN — 0.0045617 ZEN)
Thay đổi trong SNT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.3% (0.00492119 ZEN — 0.0045617 ZEN)
Thay đổi trong SNT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 53.87% (0.00296464 ZEN — 0.0045617 ZEN)
Thay đổi trong SNT/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 12, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 107.46% (0.00219881 ZEN — 0.0045617 ZEN)
Status/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00465598 ZEN | ▲ 2.07 % |
14/05 | 0.00461114 ZEN | ▼ -0.96 % |
15/05 | 0.00449722 ZEN | ▼ -2.47 % |
16/05 | 0.00445985 ZEN | ▼ -0.83 % |
17/05 | 0.00449253 ZEN | ▲ 0.73 % |
18/05 | 0.00450752 ZEN | ▲ 0.33 % |
19/05 | 0.0045588 ZEN | ▲ 1.14 % |
20/05 | 0.00453349 ZEN | ▼ -0.56 % |
21/05 | 0.0045232 ZEN | ▼ -0.23 % |
22/05 | 0.00455795 ZEN | ▲ 0.77 % |
23/05 | 0.0046239 ZEN | ▲ 1.45 % |
24/05 | 0.00476598 ZEN | ▲ 3.07 % |
25/05 | 0.00468655 ZEN | ▼ -1.67 % |
26/05 | 0.00474957 ZEN | ▲ 1.34 % |
27/05 | 0.00480192 ZEN | ▲ 1.1 % |
28/05 | 0.0047517 ZEN | ▼ -1.05 % |
29/05 | 0.00473729 ZEN | ▼ -0.3 % |
30/05 | 0.00468889 ZEN | ▼ -1.02 % |
31/05 | 0.00465479 ZEN | ▼ -0.73 % |
01/06 | 0.00461517 ZEN | ▼ -0.85 % |
02/06 | 0.00463628 ZEN | ▲ 0.46 % |
03/06 | 0.00470724 ZEN | ▲ 1.53 % |
04/06 | 0.00470708 ZEN | ▼ -0 % |
05/06 | 0.00462116 ZEN | ▼ -1.83 % |
06/06 | 0.00444127 ZEN | ▼ -3.89 % |
07/06 | 0.00440101 ZEN | ▼ -0.91 % |
08/06 | 0.00438153 ZEN | ▼ -0.44 % |
09/06 | 0.00439498 ZEN | ▲ 0.31 % |
10/06 | 0.00451732 ZEN | ▲ 2.78 % |
11/06 | 0.00456073 ZEN | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00442741 ZEN | ▼ -2.94 % |
20/05 — 26/05 | 0.00443183 ZEN | ▲ 0.1 % |
27/05 — 02/06 | 0.00453347 ZEN | ▲ 2.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.00315282 ZEN | ▼ -30.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00341466 ZEN | ▲ 8.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.00346554 ZEN | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.00402986 ZEN | ▲ 16.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.00460984 ZEN | ▲ 14.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.00468024 ZEN | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00481244 ZEN | ▲ 2.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00464722 ZEN | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.00462419 ZEN | ▼ -0.5 % |
Status/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00468267 ZEN | ▲ 2.65 % |
07/2024 | 0.00418567 ZEN | ▼ -10.61 % |
08/2024 | 0.00431161 ZEN | ▲ 3.01 % |
09/2024 | 0.00459889 ZEN | ▲ 6.66 % |
10/2024 | 0.01000381 ZEN | ▲ 117.53 % |
11/2024 | 0.0061681 ZEN | ▼ -38.34 % |
12/2024 | 0.00748501 ZEN | ▲ 21.35 % |
01/2025 | 0.00721051 ZEN | ▼ -3.67 % |
02/2025 | 0.00586829 ZEN | ▼ -18.61 % |
03/2025 | 0.00500966 ZEN | ▼ -14.63 % |
04/2025 | 0.00640359 ZEN | ▲ 27.82 % |
05/2025 | 0.00629963 ZEN | ▼ -1.62 % |
Status/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00430757 ZEN |
Tối đa | 0.00482943 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00447351 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00299603 ZEN |
Tối đa | 0.00492213 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00402564 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00260622 ZEN |
Tối đa | 0.0066197 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.0037066 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: