Tỷ giá hối đoái shilling Somalia chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SOS/MITH
Lịch sử thay đổi trong SOS/MITH tỷ giá
SOS/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 SOS = 0.00003225 MITH
▲ 6.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Somalia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Somalia chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SOS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SOS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Somalia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SOS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -29.43% (0.0000457 MITH — 0.00003225 MITH)
Thay đổi trong SOS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -5.29% (0.00003405 MITH — 0.00003225 MITH)
Thay đổi trong SOS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.28% (0.00003441 MITH — 0.00003225 MITH)
Thay đổi trong SOS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (0.49205534 MITH — 0.00003225 MITH)
shilling Somalia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Somalia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0000326 MITH | ▲ 1.1 % |
22/05 | 0.00003243 MITH | ▼ -0.52 % |
23/05 | 0.00003232 MITH | ▼ -0.36 % |
24/05 | 0.00003338 MITH | ▲ 3.29 % |
25/05 | 0.00003366 MITH | ▲ 0.85 % |
26/05 | 0.00003598 MITH | ▲ 6.87 % |
27/05 | 0.00003583 MITH | ▼ -0.4 % |
28/05 | 0.00002782 MITH | ▼ -22.36 % |
29/05 | 0.0000303 MITH | ▲ 8.91 % |
30/05 | 0.00003169 MITH | ▲ 4.6 % |
31/05 | 0.00003548 MITH | ▲ 11.94 % |
01/06 | 0.00003588 MITH | ▲ 1.12 % |
02/06 | 0.00003208 MITH | ▼ -10.58 % |
03/06 | 0.00003162 MITH | ▼ -1.45 % |
04/06 | 0.00002945 MITH | ▼ -6.87 % |
05/06 | 0.00002878 MITH | ▼ -2.25 % |
06/06 | 0.00003068 MITH | ▲ 6.59 % |
07/06 | 0.00003067 MITH | ▼ -0.04 % |
08/06 | 0.000031 MITH | ▲ 1.1 % |
09/06 | 0.00003086 MITH | ▼ -0.46 % |
10/06 | 0.00003074 MITH | ▼ -0.4 % |
11/06 | 0.00003132 MITH | ▲ 1.88 % |
12/06 | 0.00003172 MITH | ▲ 1.3 % |
13/06 | 0.00003165 MITH | ▼ -0.22 % |
14/06 | 0.00003182 MITH | ▲ 0.53 % |
15/06 | 0.00003191 MITH | ▲ 0.28 % |
16/06 | 0.00003258 MITH | ▲ 2.08 % |
17/06 | 0.00003187 MITH | ▼ -2.17 % |
18/06 | 0.00003216 MITH | ▲ 0.9 % |
19/06 | -0.00000821 MITH | ▼ -125.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Somalia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Somalia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00003147 MITH | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.00003375 MITH | ▲ 7.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.00003749 MITH | ▲ 11.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003549 MITH | ▼ -5.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003667 MITH | ▲ 3.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003887 MITH | ▲ 6 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000549 MITH | ▲ 41.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.00005228 MITH | ▼ -4.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.00004932 MITH | ▼ -5.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000487 MITH | ▼ -1.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.00005436 MITH | ▲ 11.62 % |
12/08 — 18/08 | -0.00001974 MITH | ▼ -136.31 % |
shilling Somalia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00003223 MITH | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 0.00003522 MITH | ▲ 9.28 % |
08/2024 | 0.00003398 MITH | ▼ -3.52 % |
09/2024 | 0.00003746 MITH | ▲ 10.24 % |
10/2024 | 0.00012516 MITH | ▲ 234.09 % |
11/2024 | 0.00012584 MITH | ▲ 0.54 % |
12/2024 | 0.00006495 MITH | ▼ -48.39 % |
01/2025 | 0.00010078 MITH | ▲ 55.16 % |
02/2025 | 0.00007269 MITH | ▼ -27.88 % |
03/2025 | 0.00006872 MITH | ▼ -5.46 % |
04/2025 | 0.00011196 MITH | ▲ 62.92 % |
05/2025 | 0.00002569 MITH | ▼ -77.06 % |
shilling Somalia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002914 MITH |
Tối đa | 2.553068 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.56383678 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002679 MITH |
Tối đa | 2.78738 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.46355507 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001993 MITH |
Tối đa | 3.1401 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.42294048 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SOS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: