Tỷ giá hối đoái shilling Somalia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SOS/MNX
Lịch sử thay đổi trong SOS/MNX tỷ giá
SOS/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 SOS = 0.05169946 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Somalia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Somalia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SOS/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SOS/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Somalia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SOS/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0% (0.05169942 MNX — 0.05169946 MNX)
Thay đổi trong SOS/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (0.0594947 MNX — 0.05169946 MNX)
Thay đổi trong SOS/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (0.0594947 MNX — 0.05169946 MNX)
Thay đổi trong SOS/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (0.0594947 MNX — 0.05169946 MNX)
shilling Somalia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Somalia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.05169947 MNX | ▲ 0 % |
19/05 | 0.05169948 MNX | ▲ 0 % |
20/05 | 0.05176258 MNX | ▲ 0.12 % |
21/05 | 0.05189328 MNX | ▲ 0.25 % |
22/05 | 0.05180714 MNX | ▼ -0.17 % |
23/05 | 0.05162216 MNX | ▼ -0.36 % |
24/05 | 0.05159673 MNX | ▼ -0.05 % |
25/05 | 0.05159675 MNX | ▲ 0 % |
26/05 | 0.05167431 MNX | ▲ 0.15 % |
27/05 | 0.05167432 MNX | ▲ 0 % |
28/05 | 0.05167444 MNX | ▲ 0 % |
29/05 | 0.05167443 MNX | ▼ -0 % |
30/05 | 0.05164373 MNX | ▼ -0.06 % |
31/05 | 0.05157882 MNX | ▼ -0.13 % |
01/06 | 0.05157884 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 0.05164443 MNX | ▲ 0.13 % |
03/06 | 0.05155162 MNX | ▼ -0.18 % |
04/06 | 0.05163938 MNX | ▲ 0.17 % |
05/06 | 0.05170741 MNX | ▲ 0.13 % |
06/06 | 0.05167866 MNX | ▼ -0.06 % |
07/06 | 0.05160841 MNX | ▼ -0.14 % |
08/06 | 0.05160844 MNX | ▲ 0 % |
09/06 | 0.05163216 MNX | ▲ 0.05 % |
10/06 | 0.05167575 MNX | ▲ 0.08 % |
11/06 | 0.05166029 MNX | ▼ -0.03 % |
12/06 | 0.05151552 MNX | ▼ -0.28 % |
13/06 | 0.05149006 MNX | ▼ -0.05 % |
14/06 | 0.05160859 MNX | ▲ 0.23 % |
15/06 | 0.05160861 MNX | ▲ 0 % |
16/06 | 0.05160861 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Somalia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Somalia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05279711 MNX | ▲ 2.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.0493053 MNX | ▼ -6.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.04613006 MNX | ▼ -6.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.04779223 MNX | ▲ 3.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.04430776 MNX | ▼ -7.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.04417281 MNX | ▼ -0.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.04417292 MNX | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 0.04410307 MNX | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.04420682 MNX | ▲ 0.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.04418455 MNX | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.04416151 MNX | ▼ -0.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.04413693 MNX | ▼ -0.06 % |
shilling Somalia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04532486 MNX | ▼ -12.33 % |
07/2024 | 0.04449284 MNX | ▼ -1.84 % |
08/2024 | 0.04448258 MNX | ▼ -0.02 % |
09/2024 | 0.04440615 MNX | ▼ -0.17 % |
shilling Somalia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05152265 MNX |
Tối đa | 0.05196691 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.05174288 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05048003 MNX |
Tối đa | 0.06379505 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.05367093 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05048003 MNX |
Tối đa | 0.06379505 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.05367093 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến SOS/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: