Tỷ giá hối đoái dobra São Tomé và Príncipe chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dobra São Tomé và Príncipe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STD/MNX
Lịch sử thay đổi trong STD/MNX tỷ giá
STD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 STD = 0.00136691 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dobra São Tomé và Príncipe chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dobra São Tomé và Príncipe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0% (0.00136689 MNX — 0.00136691 MNX)
Thay đổi trong STD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dobra São Tomé và Príncipe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.79% (0.00156744 MNX — 0.00136691 MNX)
Thay đổi trong STD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dobra São Tomé và Príncipe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.79% (0.00156744 MNX — 0.00136691 MNX)
Thay đổi trong STD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dobra São Tomé và Príncipe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.79% (0.00156744 MNX — 0.00136691 MNX)
dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.00135824 MNX | ▼ -0.63 % |
05/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
06/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
07/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
08/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
09/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
10/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
11/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
12/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
13/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
14/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
15/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
16/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
17/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
18/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
19/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
20/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
21/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
22/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
23/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
24/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
25/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
26/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
27/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
28/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
29/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
30/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
31/05 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
01/06 | 0.00135824 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 0.00135826 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00146661 MNX | ▲ 7.29 % |
13/05 — 19/05 | 0.00138958 MNX | ▼ -5.25 % |
20/05 — 26/05 | 0.00130879 MNX | ▼ -5.81 % |
27/05 — 02/06 | 0.00122112 MNX | ▼ -6.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.00128426 MNX | ▲ 5.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.00121699 MNX | ▼ -5.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.00121699 MNX | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 0.00121699 MNX | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 0.00121699 MNX | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 0.00121701 MNX | ▲ 0 % |
dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00116952 MNX | ▼ -14.44 % |
07/2024 | 0.00115197 MNX | ▼ -1.5 % |
08/2024 | 0.00115199 MNX | ▲ 0 % |
dobra São Tomé và Príncipe/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00136689 MNX |
Tối đa | 0.00136691 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.00136691 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0013346 MNX |
Tối đa | 0.00168084 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.00141656 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0013346 MNX |
Tối đa | 0.00168084 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.00141656 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến STD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: