Tỷ giá hối đoái Storj chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storj tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STORJ/RYO
Lịch sử thay đổi trong STORJ/RYO tỷ giá
STORJ/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 STORJ = 15.363 RYO
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storj/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storj chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STORJ/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STORJ/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storj/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STORJ/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Storj tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 41.36% (10.8679 RYO — 15.363 RYO)
Thay đổi trong STORJ/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Storj tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -56.96% (35.6911 RYO — 15.363 RYO)
Thay đổi trong STORJ/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Storj tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -53.03% (32.7106 RYO — 15.363 RYO)
Thay đổi trong STORJ/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Storj tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 28.02% (12.0009 RYO — 15.363 RYO)
Storj/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Storj/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 15.3127 RYO | ▼ -0.33 % |
05/05 | 15.5823 RYO | ▲ 1.76 % |
06/05 | 15.6505 RYO | ▲ 0.44 % |
07/05 | 14.9531 RYO | ▼ -4.46 % |
08/05 | 16.1698 RYO | ▲ 8.14 % |
09/05 | 16.514 RYO | ▲ 2.13 % |
10/05 | 17.9878 RYO | ▲ 8.92 % |
11/05 | 20.7409 RYO | ▲ 15.31 % |
12/05 | 20.6251 RYO | ▼ -0.56 % |
13/05 | 18.3372 RYO | ▼ -11.09 % |
14/05 | 17.5298 RYO | ▼ -4.4 % |
15/05 | 17.5276 RYO | ▼ -0.01 % |
16/05 | 17.107 RYO | ▼ -2.4 % |
17/05 | 7.793779 RYO | ▼ -54.44 % |
18/05 | 8.705377 RYO | ▲ 11.7 % |
19/05 | 9.329745 RYO | ▲ 7.17 % |
20/05 | 6.628389 RYO | ▼ -28.95 % |
21/05 | 8.860072 RYO | ▲ 33.67 % |
22/05 | 11.7238 RYO | ▲ 32.32 % |
23/05 | 11.1048 RYO | ▼ -5.28 % |
24/05 | 11.0612 RYO | ▼ -0.39 % |
25/05 | 11.0484 RYO | ▼ -0.12 % |
26/05 | 9.185449 RYO | ▼ -16.86 % |
27/05 | 9.415626 RYO | ▲ 2.51 % |
28/05 | 9.503413 RYO | ▲ 0.93 % |
29/05 | 9.734699 RYO | ▲ 2.43 % |
30/05 | 10.2183 RYO | ▲ 4.97 % |
31/05 | 8.163046 RYO | ▼ -20.11 % |
01/06 | 8.372137 RYO | ▲ 2.56 % |
02/06 | 8.688094 RYO | ▲ 3.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storj/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Storj/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18.9561 RYO | ▲ 23.39 % |
13/05 — 19/05 | 15.8166 RYO | ▼ -16.56 % |
20/05 — 26/05 | 15.7658 RYO | ▼ -0.32 % |
27/05 — 02/06 | 16.8419 RYO | ▲ 6.83 % |
03/06 — 09/06 | 16.257 RYO | ▼ -3.47 % |
10/06 — 16/06 | 18.1778 RYO | ▲ 11.82 % |
17/06 — 23/06 | 2.885025 RYO | ▼ -84.13 % |
24/06 — 30/06 | 3.822533 RYO | ▲ 32.5 % |
01/07 — 07/07 | 4.547675 RYO | ▲ 18.97 % |
08/07 — 14/07 | 4.455961 RYO | ▼ -2.02 % |
15/07 — 21/07 | 3.824376 RYO | ▼ -14.17 % |
22/07 — 28/07 | 8.252853 RYO | ▲ 115.8 % |
Storj/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.6599 RYO | ▼ -4.58 % |
07/2024 | 39.3134 RYO | ▲ 168.17 % |
08/2024 | 35.179 RYO | ▼ -10.52 % |
08/2024 | 33.565 RYO | ▼ -4.59 % |
09/2024 | 16.2736 RYO | ▼ -51.52 % |
10/2024 | 7.910886 RYO | ▼ -51.39 % |
11/2024 | 17.2643 RYO | ▲ 118.23 % |
12/2024 | 18.7009 RYO | ▲ 8.32 % |
01/2025 | 18.4493 RYO | ▼ -1.35 % |
02/2025 | 6.530972 RYO | ▼ -64.6 % |
03/2025 | 9.068716 RYO | ▲ 38.86 % |
04/2025 | 9.761272 RYO | ▲ 7.64 % |
Storj/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.884408 RYO |
Tối đa | 19.5626 RYO |
Bình quân gia quyền | 15.4352 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.884408 RYO |
Tối đa | 46.973 RYO |
Bình quân gia quyền | 28.0565 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.884408 RYO |
Tối đa | 46.973 RYO |
Bình quân gia quyền | 31.6385 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến STORJ/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: