Tỷ giá hối đoái Storj chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storj tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STORJ/UZS
Lịch sử thay đổi trong STORJ/UZS tỷ giá
STORJ/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 STORJ = 7,576 UZS
▲ 7.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storj/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storj chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STORJ/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STORJ/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storj/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STORJ/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.23% (7,670 UZS — 7,576 UZS)
Thay đổi trong STORJ/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -22.66% (9,795 UZS — 7,576 UZS)
Thay đổi trong STORJ/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 101.09% (3,767 UZS — 7,576 UZS)
Thay đổi trong STORJ/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Storj tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 680.52% (970.62 UZS — 7,576 UZS)
Storj/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Storj/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7,721 UZS | ▲ 1.92 % |
22/05 | 7,826 UZS | ▲ 1.35 % |
23/05 | 7,943 UZS | ▲ 1.5 % |
24/05 | 7,957 UZS | ▲ 0.18 % |
25/05 | 7,615 UZS | ▼ -4.31 % |
26/05 | 7,602 UZS | ▼ -0.17 % |
27/05 | 7,665 UZS | ▲ 0.83 % |
28/05 | 7,780 UZS | ▲ 1.5 % |
29/05 | 7,531 UZS | ▼ -3.19 % |
30/05 | 7,246 UZS | ▼ -3.79 % |
31/05 | 6,816 UZS | ▼ -5.93 % |
01/06 | 7,194 UZS | ▲ 5.54 % |
02/06 | 7,548 UZS | ▲ 4.92 % |
03/06 | 7,673 UZS | ▲ 1.66 % |
04/06 | 7,666 UZS | ▼ -0.09 % |
05/06 | 7,772 UZS | ▲ 1.38 % |
06/06 | 7,674 UZS | ▼ -1.25 % |
07/06 | 7,556 UZS | ▼ -1.54 % |
08/06 | 7,596 UZS | ▲ 0.53 % |
09/06 | 7,619 UZS | ▲ 0.3 % |
10/06 | 7,413 UZS | ▼ -2.7 % |
11/06 | 7,265 UZS | ▼ -2 % |
12/06 | 7,248 UZS | ▼ -0.24 % |
13/06 | 7,251 UZS | ▲ 0.05 % |
14/06 | 7,337 UZS | ▲ 1.19 % |
15/06 | 7,665 UZS | ▲ 4.47 % |
16/06 | 7,858 UZS | ▲ 2.51 % |
17/06 | 7,963 UZS | ▲ 1.34 % |
18/06 | 7,592 UZS | ▼ -4.66 % |
19/06 | 7,336 UZS | ▼ -3.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storj/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Storj/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,588 UZS | ▲ 0.15 % |
03/06 — 09/06 | 8,508 UZS | ▲ 12.13 % |
10/06 — 16/06 | 6,867 UZS | ▼ -19.29 % |
17/06 — 23/06 | 7,376 UZS | ▲ 7.4 % |
24/06 — 30/06 | 7,502 UZS | ▲ 1.71 % |
01/07 — 07/07 | 7,238 UZS | ▼ -3.52 % |
08/07 — 14/07 | 5,518 UZS | ▼ -23.77 % |
15/07 — 21/07 | 5,788 UZS | ▲ 4.89 % |
22/07 — 28/07 | 5,607 UZS | ▼ -3.12 % |
29/07 — 04/08 | 5,648 UZS | ▲ 0.74 % |
05/08 — 11/08 | 5,160 UZS | ▼ -8.65 % |
12/08 — 18/08 | 5,278 UZS | ▲ 2.29 % |
Storj/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,277 UZS | ▲ 9.26 % |
07/2024 | 8,057 UZS | ▼ -2.66 % |
08/2024 | 5,719 UZS | ▼ -29.01 % |
09/2024 | 12,241 UZS | ▲ 114.03 % |
10/2024 | 11,804 UZS | ▼ -3.57 % |
11/2024 | 18,504 UZS | ▲ 56.76 % |
12/2024 | 17,919 UZS | ▼ -3.16 % |
01/2025 | 15,456 UZS | ▼ -13.75 % |
02/2025 | 20,436 UZS | ▲ 32.22 % |
03/2025 | 19,623 UZS | ▼ -3.98 % |
04/2025 | 11,936 UZS | ▼ -39.17 % |
05/2025 | 12,381 UZS | ▲ 3.73 % |
Storj/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,438 UZS |
Tối đa | 8,025 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,294 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,357 UZS |
Tối đa | 12,353 UZS |
Bình quân gia quyền | 9,018 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,737 UZS |
Tối đa | 16,208 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,893 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến STORJ/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: