Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/LUN
Lịch sử thay đổi trong SUMO/LUN tỷ giá
SUMO/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SUMO = 0.56522809 LUN
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.16% (0.74525065 LUN — 0.56522809 LUN)
Thay đổi trong SUMO/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -32.75% (0.84046511 LUN — 0.56522809 LUN)
Thay đổi trong SUMO/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -32.75% (0.84046511 LUN — 0.56522809 LUN)
Thay đổi trong SUMO/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 250.09% (0.16145288 LUN — 0.56522809 LUN)
Sumokoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.57743511 LUN | ▲ 2.16 % |
09/05 | 0.57152028 LUN | ▼ -1.02 % |
10/05 | 0.55816919 LUN | ▼ -2.34 % |
11/05 | 0.55188537 LUN | ▼ -1.13 % |
12/05 | 0.55136027 LUN | ▼ -0.1 % |
13/05 | 0.56080905 LUN | ▲ 1.71 % |
14/05 | 0.56401315 LUN | ▲ 0.57 % |
15/05 | 0.52873667 LUN | ▼ -6.25 % |
16/05 | 0.35308775 LUN | ▼ -33.22 % |
17/05 | 0.21085834 LUN | ▼ -40.28 % |
18/05 | 0.2044447 LUN | ▼ -3.04 % |
19/05 | 0.19925799 LUN | ▼ -2.54 % |
20/05 | 0.19519743 LUN | ▼ -2.04 % |
21/05 | 0.19360819 LUN | ▼ -0.81 % |
22/05 | 0.1952178 LUN | ▲ 0.83 % |
23/05 | 0.19137111 LUN | ▼ -1.97 % |
24/05 | 0.19019292 LUN | ▼ -0.62 % |
25/05 | 0.18708274 LUN | ▼ -1.64 % |
26/05 | 0.18610074 LUN | ▼ -0.52 % |
27/05 | 0.29451683 LUN | ▲ 58.26 % |
28/05 | 0.41106066 LUN | ▲ 39.57 % |
29/05 | 0.39915719 LUN | ▼ -2.9 % |
30/05 | 0.38851972 LUN | ▼ -2.66 % |
31/05 | 0.38367461 LUN | ▼ -1.25 % |
01/06 | 0.36988024 LUN | ▼ -3.6 % |
02/06 | 0.35303084 LUN | ▼ -4.56 % |
03/06 | 0.35087042 LUN | ▼ -0.61 % |
04/06 | 0.34654489 LUN | ▼ -1.23 % |
05/06 | 0.35077298 LUN | ▲ 1.22 % |
06/06 | 0.34779217 LUN | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.54040086 LUN | ▼ -4.39 % |
20/05 — 26/05 | 0.51327985 LUN | ▼ -5.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.50576874 LUN | ▼ -1.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.07694083 LUN | ▼ -84.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.14679136 LUN | ▲ 90.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.16628299 LUN | ▲ 13.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.16488077 LUN | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.17786748 LUN | ▲ 7.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.15155788 LUN | ▼ -14.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.12740438 LUN | ▼ -15.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.17477185 LUN | ▲ 37.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.50099528 LUN | ▲ 186.66 % |
Sumokoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.40364122 LUN | ▼ -28.59 % |
07/2024 | 0.23192828 LUN | ▼ -42.54 % |
08/2024 | 0.12950747 LUN | ▼ -44.16 % |
09/2024 | 0.42401966 LUN | ▲ 227.41 % |
10/2024 | 0.52951497 LUN | ▲ 24.88 % |
11/2024 | 0.57887604 LUN | ▲ 9.32 % |
12/2024 | 0.48599697 LUN | ▼ -16.04 % |
01/2025 | 2.043819 LUN | ▲ 320.54 % |
02/2025 | 1.887427 LUN | ▼ -7.65 % |
03/2025 | 1.31066 LUN | ▼ -30.56 % |
04/2025 | 1.529393 LUN | ▲ 16.69 % |
Sumokoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.24810979 LUN |
Tối đa | 0.7773201 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.50942603 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24810979 LUN |
Tối đa | 0.84160327 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.59917612 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.24810979 LUN |
Tối đa | 0.84160327 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.59917612 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: