Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/MTL

Lịch sử thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá

SUMO/MTL tỷ giá

05 23, 2024
1 SUMO = 0.00391433 MTL
▼ -0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.29% (0.0047325 MTL — 0.00391433 MTL)

Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.83% (0.00507246 MTL — 0.00391433 MTL)

Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 23, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -52.92% (0.00831337 MTL — 0.00391433 MTL)

Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.02% (0.39791852 MTL — 0.00391433 MTL)

Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00381057 MTL ▼ -2.65 %
25/05 0.00384415 MTL ▲ 0.88 %
26/05 0.00371692 MTL ▼ -3.31 %
27/05 0.00377889 MTL ▲ 1.67 %
28/05 0.00373865 MTL ▼ -1.06 %
29/05 0.00383286 MTL ▲ 2.52 %
30/05 0.00393331 MTL ▲ 2.62 %
31/05 0.0038992 MTL ▼ -0.87 %
01/06 0.00384337 MTL ▼ -1.43 %
02/06 0.00373714 MTL ▼ -2.76 %
03/06 0.00374354 MTL ▲ 0.17 %
04/06 0.00391899 MTL ▲ 4.69 %
05/06 0.00387468 MTL ▼ -1.13 %
06/06 0.00381429 MTL ▼ -1.56 %
07/06 0.00365999 MTL ▼ -4.05 %
08/06 0.00356852 MTL ▼ -2.5 %
09/06 0.00335756 MTL ▼ -5.91 %
10/06 0.00338426 MTL ▲ 0.8 %
11/06 0.00344683 MTL ▲ 1.85 %
12/06 0.0035216 MTL ▲ 2.17 %
13/06 0.00361551 MTL ▲ 2.67 %
14/06 0.00330742 MTL ▼ -8.52 %
15/06 0.00323984 MTL ▼ -2.04 %
16/06 0.00314337 MTL ▼ -2.98 %
17/06 0.00312265 MTL ▼ -0.66 %
18/06 0.00336057 MTL ▲ 7.62 %
19/06 0.00336078 MTL ▲ 0.01 %
20/06 0.00328762 MTL ▼ -2.18 %
21/06 0.00329256 MTL ▲ 0.15 %
22/06 0.00329692 MTL ▲ 0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00415685 MTL ▲ 6.2 %
03/06 — 09/06 0.00412034 MTL ▼ -0.88 %
10/06 — 16/06 0.00460702 MTL ▲ 11.81 %
17/06 — 23/06 0.0042027 MTL ▼ -8.78 %
24/06 — 30/06 0.00445221 MTL ▲ 5.94 %
01/07 — 07/07 0.00514196 MTL ▲ 15.49 %
08/07 — 14/07 0.00456592 MTL ▼ -11.2 %
15/07 — 21/07 0.00443715 MTL ▼ -2.82 %
22/07 — 28/07 0.00455555 MTL ▲ 2.67 %
29/07 — 04/08 0.00397537 MTL ▼ -12.74 %
05/08 — 11/08 0.00368646 MTL ▼ -7.27 %
12/08 — 18/08 0.00362786 MTL ▼ -1.59 %

Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0029123 MTL ▼ -25.6 %
07/2024 0.00299467 MTL ▲ 2.83 %
08/2024 0.00318715 MTL ▲ 6.43 %
09/2024 0.00195602 MTL ▼ -38.63 %
10/2024 0.00166909 MTL ▼ -14.67 %
11/2024 0.00165002 MTL ▼ -1.14 %
12/2024 0.00180787 MTL ▲ 9.57 %
01/2025 0.00179607 MTL ▼ -0.65 %
02/2025 0.0015282 MTL ▼ -14.91 %
03/2025 0.00138347 MTL ▼ -9.47 %
04/2025 0.00148666 MTL ▲ 7.46 %
05/2025 0.00121809 MTL ▼ -18.07 %

Sumokoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00379692 MTL
Tối đa 0.0048894 MTL
Bình quân gia quyền 0.00430822 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00345696 MTL
Tối đa 0.00696779 MTL
Bình quân gia quyền 0.00452186 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00345696 MTL
Tối đa 0.0094431 MTL
Bình quân gia quyền 0.0058612 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SUMO/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu