Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/TAU
Lịch sử thay đổi trong SUMO/TAU tỷ giá
SUMO/TAU tỷ giá
05 14, 2023
1 SUMO = 2.518303 TAU
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2023 — 05 14, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -13.13% (2.899087 TAU — 2.518303 TAU)
Thay đổi trong SUMO/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2023 — 05 14, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 80.17% (1.397748 TAU — 2.518303 TAU)
Thay đổi trong SUMO/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 25, 2022 — 05 14, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 39.34% (1.807362 TAU — 2.518303 TAU)
Thay đổi trong SUMO/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2023) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -69.99% (8.392719 TAU — 2.518303 TAU)
Sumokoin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.394325 TAU | ▼ -4.92 % |
22/05 | 2.340978 TAU | ▼ -2.23 % |
23/05 | 2.41404 TAU | ▲ 3.12 % |
24/05 | 2.273843 TAU | ▼ -5.81 % |
25/05 | 2.142957 TAU | ▼ -5.76 % |
26/05 | 2.245309 TAU | ▲ 4.78 % |
27/05 | 2.449647 TAU | ▲ 9.1 % |
28/05 | 2.375086 TAU | ▼ -3.04 % |
29/05 | 2.20542 TAU | ▼ -7.14 % |
30/05 | 2.299324 TAU | ▲ 4.26 % |
31/05 | 2.344874 TAU | ▲ 1.98 % |
01/06 | 2.505655 TAU | ▲ 6.86 % |
02/06 | 2.782467 TAU | ▲ 11.05 % |
03/06 | 2.535325 TAU | ▼ -8.88 % |
04/06 | 2.577967 TAU | ▲ 1.68 % |
05/06 | 2.484694 TAU | ▼ -3.62 % |
06/06 | 1.989149 TAU | ▼ -19.94 % |
07/06 | 1.857485 TAU | ▼ -6.62 % |
08/06 | 1.861304 TAU | ▲ 0.21 % |
09/06 | 1.853937 TAU | ▼ -0.4 % |
10/06 | 2.040133 TAU | ▲ 10.04 % |
11/06 | 2.171561 TAU | ▲ 6.44 % |
12/06 | 2.084931 TAU | ▼ -3.99 % |
13/06 | 2.036053 TAU | ▼ -2.34 % |
14/06 | 2.03022 TAU | ▼ -0.29 % |
15/06 | 2.027477 TAU | ▼ -0.14 % |
16/06 | 2.078907 TAU | ▲ 2.54 % |
17/06 | 2.151194 TAU | ▲ 3.48 % |
18/06 | 2.131189 TAU | ▼ -0.93 % |
19/06 | 2.06635 TAU | ▼ -3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.656277 TAU | ▲ 5.48 % |
03/06 — 09/06 | 3.766951 TAU | ▲ 41.81 % |
10/06 — 16/06 | 4.095071 TAU | ▲ 8.71 % |
17/06 — 23/06 | 3.964403 TAU | ▼ -3.19 % |
24/06 — 30/06 | 5.780471 TAU | ▲ 45.81 % |
01/07 — 07/07 | 6.791475 TAU | ▲ 17.49 % |
08/07 — 14/07 | 6.619067 TAU | ▼ -2.54 % |
15/07 — 21/07 | 6.195827 TAU | ▼ -6.39 % |
22/07 — 28/07 | 6.349193 TAU | ▲ 2.48 % |
29/07 — 04/08 | 5.462616 TAU | ▼ -13.96 % |
05/08 — 11/08 | 5.82918 TAU | ▲ 6.71 % |
12/08 — 18/08 | 6.113589 TAU | ▲ 4.88 % |
Sumokoin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.174401 TAU | ▼ -13.66 % |
07/2024 | 1.770865 TAU | ▼ -18.56 % |
08/2024 | 1.517499 TAU | ▼ -14.31 % |
09/2024 | 0.98556154 TAU | ▼ -35.05 % |
10/2024 | 1.011946 TAU | ▲ 2.68 % |
11/2024 | 1.47604 TAU | ▲ 45.86 % |
12/2024 | 1.245039 TAU | ▼ -15.65 % |
01/2025 | 1.10901 TAU | ▼ -10.93 % |
02/2025 | 1.915322 TAU | ▲ 72.71 % |
03/2025 | 3.13071 TAU | ▲ 63.46 % |
04/2025 | 2.314806 TAU | ▼ -26.06 % |
05/2025 | 2.474442 TAU | ▲ 6.9 % |
Sumokoin/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.304796 TAU |
Tối đa | 3.379419 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.721882 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.3473 TAU |
Tối đa | 3.379419 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.559874 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.066168 TAU |
Tối đa | 3.379419 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.244667 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: