Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/VEF
Lịch sử thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá
SUMO/VEF tỷ giá
05 22, 2024
1 SUMO = 31,383 VEF
▲ 2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (31,363 VEF — 31,383 VEF)
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (31,399 VEF — 31,383 VEF)
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 22, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -16.66% (37,659 VEF — 31,383 VEF)
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2841076.74% (1.1 VEF — 31,383 VEF)
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 31,374 VEF | ▼ -0.03 % |
24/05 | 31,103 VEF | ▼ -0.86 % |
25/05 | 30,608 VEF | ▼ -1.59 % |
26/05 | 30,414 VEF | ▼ -0.63 % |
27/05 | 30,240 VEF | ▼ -0.57 % |
28/05 | 30,021 VEF | ▼ -0.72 % |
29/05 | 29,678 VEF | ▼ -1.14 % |
30/05 | 29,752 VEF | ▲ 0.25 % |
31/05 | 29,032 VEF | ▼ -2.42 % |
01/06 | 29,244 VEF | ▲ 0.73 % |
02/06 | 29,249 VEF | ▲ 0.02 % |
03/06 | 30,070 VEF | ▲ 2.81 % |
04/06 | 31,096 VEF | ▲ 3.41 % |
05/06 | 30,873 VEF | ▼ -0.72 % |
06/06 | 30,156 VEF | ▼ -2.32 % |
07/06 | 28,991 VEF | ▼ -3.86 % |
08/06 | 29,144 VEF | ▲ 0.53 % |
09/06 | 28,964 VEF | ▼ -0.62 % |
10/06 | 28,710 VEF | ▼ -0.88 % |
11/06 | 28,588 VEF | ▼ -0.42 % |
12/06 | 28,402 VEF | ▼ -0.65 % |
13/06 | 29,355 VEF | ▲ 3.36 % |
14/06 | 28,055 VEF | ▼ -4.43 % |
15/06 | 28,445 VEF | ▲ 1.39 % |
16/06 | 28,685 VEF | ▲ 0.84 % |
17/06 | 28,946 VEF | ▲ 0.91 % |
18/06 | 29,362 VEF | ▲ 1.44 % |
19/06 | 29,418 VEF | ▲ 0.19 % |
20/06 | 30,329 VEF | ▲ 3.09 % |
21/06 | 30,510 VEF | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32,802 VEF | ▲ 4.52 % |
03/06 — 09/06 | 29,446 VEF | ▼ -10.23 % |
10/06 — 16/06 | 33,192 VEF | ▲ 12.72 % |
17/06 — 23/06 | 29,658 VEF | ▼ -10.65 % |
24/06 — 30/06 | 30,730 VEF | ▲ 3.62 % |
01/07 — 07/07 | 27,210 VEF | ▼ -11.46 % |
08/07 — 14/07 | 25,795 VEF | ▼ -5.2 % |
15/07 — 21/07 | 23,898 VEF | ▼ -7.35 % |
22/07 — 28/07 | 25,191 VEF | ▲ 5.41 % |
29/07 — 04/08 | 23,787 VEF | ▼ -5.57 % |
05/08 — 11/08 | 24,578 VEF | ▲ 3.33 % |
12/08 — 18/08 | 25,466 VEF | ▲ 3.61 % |
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,851 VEF | ▲ 11.05 % |
07/2024 | 34,423 VEF | ▼ -1.23 % |
08/2024 | 32,957 VEF | ▼ -4.26 % |
09/2024 | 22,976 VEF | ▼ -30.28 % |
10/2024 | 24,098 VEF | ▲ 4.88 % |
11/2024 | 26,178 VEF | ▲ 8.63 % |
12/2024 | 29,860 VEF | ▲ 14.06 % |
01/2025 | 25,945 VEF | ▼ -13.11 % |
02/2025 | 28,720 VEF | ▲ 10.7 % |
03/2025 | 30,229 VEF | ▲ 5.25 % |
04/2025 | 23,159 VEF | ▼ -23.39 % |
05/2025 | 25,119 VEF | ▲ 8.46 % |
Sumokoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,884 VEF |
Tối đa | 33,209 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,731 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,884 VEF |
Tối đa | 56,027 VEF |
Bình quân gia quyền | 34,026 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,328 VEF |
Tối đa | 56,027 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,397 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: