Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/ZEL
Lịch sử thay đổi trong SUMO/ZEL tỷ giá
SUMO/ZEL tỷ giá
11 23, 2020
1 SUMO = 1.54906 ZEL
▲ 6.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 1.71% (1.522959 ZEL — 1.54906 ZEL)
Thay đổi trong SUMO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 14.98% (1.347265 ZEL — 1.54906 ZEL)
Thay đổi trong SUMO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -57.54% (3.648167 ZEL — 1.54906 ZEL)
Thay đổi trong SUMO/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -57.54% (3.648167 ZEL — 1.54906 ZEL)
Sumokoin/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1.574338 ZEL | ▲ 1.63 % |
07/06 | 1.575552 ZEL | ▲ 0.08 % |
08/06 | 1.60329 ZEL | ▲ 1.76 % |
09/06 | 1.568207 ZEL | ▼ -2.19 % |
10/06 | 1.569257 ZEL | ▲ 0.07 % |
11/06 | 1.616814 ZEL | ▲ 3.03 % |
12/06 | 1.668491 ZEL | ▲ 3.2 % |
13/06 | 1.729563 ZEL | ▲ 3.66 % |
14/06 | 1.678843 ZEL | ▼ -2.93 % |
15/06 | 1.709298 ZEL | ▲ 1.81 % |
16/06 | 1.716644 ZEL | ▲ 0.43 % |
17/06 | 1.784398 ZEL | ▲ 3.95 % |
18/06 | 1.757031 ZEL | ▼ -1.53 % |
19/06 | 1.599098 ZEL | ▼ -8.99 % |
20/06 | 1.747936 ZEL | ▲ 9.31 % |
21/06 | 1.837591 ZEL | ▲ 5.13 % |
22/06 | 1.779521 ZEL | ▼ -3.16 % |
23/06 | 1.756168 ZEL | ▼ -1.31 % |
24/06 | 1.775804 ZEL | ▲ 1.12 % |
25/06 | 1.732797 ZEL | ▼ -2.42 % |
26/06 | 1.710637 ZEL | ▼ -1.28 % |
27/06 | 1.677324 ZEL | ▼ -1.95 % |
28/06 | 1.776914 ZEL | ▲ 5.94 % |
29/06 | 1.789327 ZEL | ▲ 0.7 % |
30/06 | 1.929527 ZEL | ▲ 7.84 % |
01/07 | 1.811106 ZEL | ▼ -6.14 % |
02/07 | 1.685175 ZEL | ▼ -6.95 % |
03/07 | 1.471288 ZEL | ▼ -12.69 % |
04/07 | 1.302784 ZEL | ▼ -11.45 % |
05/07 | 1.500297 ZEL | ▲ 15.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.699502 ZEL | ▲ 9.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.782924 ZEL | ▲ 4.91 % |
24/06 — 30/06 | 1.821042 ZEL | ▲ 2.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.751985 ZEL | ▼ -3.79 % |
08/07 — 14/07 | 1.67122 ZEL | ▼ -4.61 % |
15/07 — 21/07 | 1.619645 ZEL | ▼ -3.09 % |
22/07 — 28/07 | 1.633084 ZEL | ▲ 0.83 % |
29/07 — 04/08 | 1.758922 ZEL | ▲ 7.71 % |
05/08 — 11/08 | 1.869054 ZEL | ▲ 6.26 % |
12/08 — 18/08 | 2.031945 ZEL | ▲ 8.72 % |
19/08 — 25/08 | 1.950873 ZEL | ▼ -3.99 % |
26/08 — 01/09 | 1.778895 ZEL | ▼ -8.82 % |
Sumokoin/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.148351 ZEL | ▼ -25.87 % |
08/2024 | 0.96124783 ZEL | ▼ -16.29 % |
09/2024 | 0.63997642 ZEL | ▼ -33.42 % |
10/2024 | 0.61031869 ZEL | ▼ -4.63 % |
11/2024 | 0.66739556 ZEL | ▲ 9.35 % |
12/2024 | 0.71450011 ZEL | ▲ 7.06 % |
01/2025 | 0.74095179 ZEL | ▲ 3.7 % |
01/2025 | 0.68595902 ZEL | ▼ -7.42 % |
Sumokoin/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.401305 ZEL |
Tối đa | 1.957385 ZEL |
Bình quân gia quyền | 1.672429 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.084761 ZEL |
Tối đa | 1.957385 ZEL |
Bình quân gia quyền | 1.569094 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.084761 ZEL |
Tối đa | 3.624772 ZEL |
Bình quân gia quyền | 1.874845 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: