Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/IDR
Lịch sử thay đổi trong SVC/IDR tỷ giá
SVC/IDR tỷ giá
05 23, 2024
1 SVC = 1,833 IDR
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (1,855 IDR — 1,833 IDR)
Thay đổi trong SVC/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.9% (1,782 IDR — 1,833 IDR)
Thay đổi trong SVC/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7.31% (1,709 IDR — 1,833 IDR)
Thay đổi trong SVC/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9982.52% (18.18 IDR — 1,833 IDR)
colón El Salvador/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1,835 IDR | ▲ 0.07 % |
25/05 | 1,834 IDR | ▼ -0.02 % |
26/05 | 1,836 IDR | ▲ 0.1 % |
27/05 | 1,833 IDR | ▼ -0.18 % |
28/05 | 1,833 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,838 IDR | ▲ 0.28 % |
30/05 | 1,840 IDR | ▲ 0.09 % |
31/05 | 1,830 IDR | ▼ -0.52 % |
01/06 | 1,830 IDR | ▼ -0 % |
02/06 | 1,811 IDR | ▼ -1.05 % |
03/06 | 1,806 IDR | ▼ -0.25 % |
04/06 | 1,805 IDR | ▼ -0.06 % |
05/06 | 1,811 IDR | ▲ 0.3 % |
06/06 | 1,812 IDR | ▲ 0.09 % |
07/06 | 1,812 IDR | ▼ -0.01 % |
08/06 | 1,810 IDR | ▼ -0.1 % |
09/06 | 1,816 IDR | ▲ 0.31 % |
10/06 | 1,815 IDR | ▼ -0.06 % |
11/06 | 1,814 IDR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 1,819 IDR | ▲ 0.27 % |
13/06 | 1,822 IDR | ▲ 0.16 % |
14/06 | 1,809 IDR | ▼ -0.7 % |
15/06 | 1,806 IDR | ▼ -0.16 % |
16/06 | 1,803 IDR | ▼ -0.18 % |
17/06 | 1,809 IDR | ▲ 0.32 % |
18/06 | 1,815 IDR | ▲ 0.35 % |
19/06 | 1,813 IDR | ▼ -0.13 % |
20/06 | 1,809 IDR | ▼ -0.19 % |
21/06 | 1,810 IDR | ▲ 0.05 % |
22/06 | 1,815 IDR | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,829 IDR | ▼ -0.23 % |
03/06 — 09/06 | 1,848 IDR | ▲ 1.04 % |
10/06 — 16/06 | 1,864 IDR | ▲ 0.85 % |
17/06 — 23/06 | 1,884 IDR | ▲ 1.06 % |
24/06 — 30/06 | 1,881 IDR | ▼ -0.15 % |
01/07 — 07/07 | 1,900 IDR | ▲ 1.03 % |
08/07 — 14/07 | 1,918 IDR | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 1,918 IDR | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,895 IDR | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 1,904 IDR | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 1,893 IDR | ▼ -0.57 % |
12/08 — 18/08 | 1,895 IDR | ▲ 0.09 % |
colón El Salvador/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,832 IDR | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 1,871 IDR | ▲ 2.14 % |
08/2024 | 1,848 IDR | ▼ -1.24 % |
09/2024 | 1,807 IDR | ▼ -2.22 % |
10/2024 | 1,837 IDR | ▲ 1.69 % |
11/2024 | 1,849 IDR | ▲ 0.65 % |
12/2024 | 1,855 IDR | ▲ 0.33 % |
01/2025 | 1,920 IDR | ▲ 3.48 % |
02/2025 | 1,927 IDR | ▲ 0.38 % |
03/2025 | 1,958 IDR | ▲ 1.59 % |
04/2025 | 1,985 IDR | ▲ 1.4 % |
05/2025 | 1,966 IDR | ▼ -0.95 % |
colón El Salvador/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,822 IDR |
Tối đa | 1,857 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,839 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,774 IDR |
Tối đa | 1,858 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,820 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,689 IDR |
Tối đa | 1,858 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,774 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: