Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/LBC
Lịch sử thay đổi trong SVC/LBC tỷ giá
SVC/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 SVC = 32.6941 LBC
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.75% (36.2246 LBC — 32.6941 LBC)
Thay đổi trong SVC/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.68% (29.5401 LBC — 32.6941 LBC)
Thay đổi trong SVC/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 209.1% (10.577 LBC — 32.6941 LBC)
Thay đổi trong SVC/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 201% (10.8619 LBC — 32.6941 LBC)
colón El Salvador/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 35.198 LBC | ▲ 7.66 % |
22/05 | 35.3861 LBC | ▲ 0.53 % |
23/05 | 35.5353 LBC | ▲ 0.42 % |
24/05 | 35.6079 LBC | ▲ 0.2 % |
25/05 | 35.509 LBC | ▼ -0.28 % |
26/05 | 35.462 LBC | ▼ -0.13 % |
27/05 | 33.7333 LBC | ▼ -4.87 % |
28/05 | 32.8906 LBC | ▼ -2.5 % |
29/05 | 32.6265 LBC | ▼ -0.8 % |
30/05 | 32.806 LBC | ▲ 0.55 % |
31/05 | 35.1426 LBC | ▲ 7.12 % |
01/06 | 36.0355 LBC | ▲ 2.54 % |
02/06 | 36.1992 LBC | ▲ 0.45 % |
03/06 | 35.381 LBC | ▼ -2.26 % |
04/06 | 36.4161 LBC | ▲ 2.93 % |
05/06 | 36.6042 LBC | ▲ 0.52 % |
06/06 | 36.5957 LBC | ▼ -0.02 % |
07/06 | 36.5761 LBC | ▼ -0.05 % |
08/06 | 36.4738 LBC | ▼ -0.28 % |
09/06 | 36.6101 LBC | ▲ 0.37 % |
10/06 | 36.2658 LBC | ▼ -0.94 % |
11/06 | 36.3782 LBC | ▲ 0.31 % |
12/06 | 33.9438 LBC | ▼ -6.69 % |
13/06 | 33.1002 LBC | ▼ -2.49 % |
14/06 | 34.4171 LBC | ▲ 3.98 % |
15/06 | 33.5182 LBC | ▼ -2.61 % |
16/06 | 32.9094 LBC | ▼ -1.82 % |
17/06 | 32.7834 LBC | ▼ -0.38 % |
18/06 | 33.0518 LBC | ▲ 0.82 % |
19/06 | 32.9297 LBC | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.1834 LBC | ▼ -1.56 % |
03/06 — 09/06 | 35.6679 LBC | ▲ 10.83 % |
10/06 — 16/06 | 35.5912 LBC | ▼ -0.22 % |
17/06 — 23/06 | 21.9411 LBC | ▼ -38.35 % |
24/06 — 30/06 | 24.3704 LBC | ▲ 11.07 % |
01/07 — 07/07 | 28.1173 LBC | ▲ 15.37 % |
08/07 — 14/07 | 47.0595 LBC | ▲ 67.37 % |
15/07 — 21/07 | 48.7137 LBC | ▲ 3.52 % |
22/07 — 28/07 | 46.0305 LBC | ▼ -5.51 % |
29/07 — 04/08 | 49.0177 LBC | ▲ 6.49 % |
05/08 — 11/08 | 42.9204 LBC | ▼ -12.44 % |
12/08 — 18/08 | 41.456 LBC | ▼ -3.41 % |
colón El Salvador/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.395 LBC | ▼ -25.38 % |
07/2024 | 40.6021 LBC | ▲ 66.44 % |
08/2024 | 49.491 LBC | ▲ 21.89 % |
09/2024 | 52.2303 LBC | ▲ 5.54 % |
10/2024 | 55.1816 LBC | ▲ 5.65 % |
11/2024 | 60.1212 LBC | ▲ 8.95 % |
12/2024 | 65.3172 LBC | ▲ 8.64 % |
01/2025 | 203.41 LBC | ▲ 211.42 % |
02/2025 | 124.08 LBC | ▼ -39 % |
03/2025 | 89.2406 LBC | ▼ -28.08 % |
04/2025 | 202.87 LBC | ▲ 127.32 % |
05/2025 | 188.48 LBC | ▼ -7.09 % |
colón El Salvador/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.8475 LBC |
Tối đa | 37.1127 LBC |
Bình quân gia quyền | 35.6623 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.423 LBC |
Tối đa | 37.8609 LBC |
Bình quân gia quyền | 28.1891 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.657087 LBC |
Tối đa | 37.8609 LBC |
Bình quân gia quyền | 20.9558 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: