Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/MFT
Lịch sử thay đổi trong SVC/MFT tỷ giá
SVC/MFT tỷ giá
08 07, 2023
1 SVC = 15.4653 MFT
▼ -6.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 09, 2023 — 08 07, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -21.78% (19.7711 MFT — 15.4653 MFT)
Thay đổi trong SVC/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 10, 2023 — 08 07, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -21.67% (19.7434 MFT — 15.4653 MFT)
Thay đổi trong SVC/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 08, 2022 — 08 07, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -35.52% (23.9857 MFT — 15.4653 MFT)
Thay đổi trong SVC/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 07, 2023) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -92.77% (213.76 MFT — 15.4653 MFT)
colón El Salvador/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 15.4395 MFT | ▼ -0.17 % |
09/05 | 15.3851 MFT | ▼ -0.35 % |
10/05 | 15.2863 MFT | ▼ -0.64 % |
11/05 | 15.4058 MFT | ▲ 0.78 % |
12/05 | 15.283 MFT | ▼ -0.8 % |
13/05 | 15.2142 MFT | ▼ -0.45 % |
14/05 | 15.4161 MFT | ▲ 1.33 % |
15/05 | 15.4843 MFT | ▲ 0.44 % |
16/05 | 15.5183 MFT | ▲ 0.22 % |
17/05 | 15.5542 MFT | ▲ 0.23 % |
18/05 | 15.5727 MFT | ▲ 0.12 % |
19/05 | 15.4977 MFT | ▼ -0.48 % |
20/05 | 15.4193 MFT | ▼ -0.51 % |
21/05 | 15.5629 MFT | ▲ 0.93 % |
22/05 | 15.5956 MFT | ▲ 0.21 % |
23/05 | 15.7043 MFT | ▲ 0.7 % |
24/05 | 15.78 MFT | ▲ 0.48 % |
25/05 | 15.7622 MFT | ▼ -0.11 % |
26/05 | 15.7497 MFT | ▼ -0.08 % |
27/05 | 15.6688 MFT | ▼ -0.51 % |
28/05 | 15.7901 MFT | ▲ 0.77 % |
29/05 | 15.8417 MFT | ▲ 0.33 % |
30/05 | 15.8495 MFT | ▲ 0.05 % |
31/05 | 15.8729 MFT | ▲ 0.15 % |
01/06 | 15.8554 MFT | ▼ -0.11 % |
02/06 | 16.0098 MFT | ▲ 0.97 % |
03/06 | 16.0659 MFT | ▲ 0.35 % |
04/06 | 13.37 MFT | ▼ -16.78 % |
05/06 | 11.7975 MFT | ▼ -11.76 % |
06/06 | 12.5539 MFT | ▲ 6.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.5251 MFT | ▲ 0.39 % |
20/05 — 26/05 | 15.0656 MFT | ▼ -2.96 % |
27/05 — 02/06 | 15.5285 MFT | ▲ 3.07 % |
03/06 — 09/06 | 16.3935 MFT | ▲ 5.57 % |
10/06 — 16/06 | 16.2085 MFT | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 15.3516 MFT | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 15.1581 MFT | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 15.4498 MFT | ▲ 1.92 % |
08/07 — 14/07 | 15.483 MFT | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 15.7002 MFT | ▲ 1.4 % |
22/07 — 28/07 | 15.834 MFT | ▲ 0.85 % |
29/07 — 04/08 | 13.4002 MFT | ▼ -15.37 % |
colón El Salvador/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2468 MFT | ▼ -1.41 % |
07/2024 | 13.9647 MFT | ▼ -8.41 % |
08/2024 | 13.3422 MFT | ▼ -4.46 % |
09/2024 | 13.7104 MFT | ▲ 2.76 % |
10/2024 | 14.0612 MFT | ▲ 2.56 % |
11/2024 | 14.3888 MFT | ▲ 2.33 % |
12/2024 | 13.0383 MFT | ▼ -9.39 % |
01/2025 | 11.8391 MFT | ▼ -9.2 % |
02/2025 | 12.7271 MFT | ▲ 7.5 % |
03/2025 | 12.4034 MFT | ▼ -2.54 % |
04/2025 | 12.7649 MFT | ▲ 2.91 % |
05/2025 | 10.3055 MFT | ▼ -19.27 % |
colón El Salvador/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.4789 MFT |
Tối đa | 20.359 MFT |
Bình quân gia quyền | 19.4892 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.4789 MFT |
Tối đa | 21.5975 MFT |
Bình quân gia quyền | 19.9815 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.2294 MFT |
Tối đa | 27.0494 MFT |
Bình quân gia quyền | 21.1086 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: