Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/MTH
Lịch sử thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá
SVC/MTH tỷ giá
05 03, 2024
1 SVC = 46.4955 MTH
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 14.15% (40.7313 MTH — 46.4955 MTH)
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 03, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -4.71% (48.7948 MTH — 46.4955 MTH)
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 139.9% (19.3816 MTH — 46.4955 MTH)
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 126.55% (20.5231 MTH — 46.4955 MTH)
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 44.4563 MTH | ▼ -4.39 % |
05/05 | 47.9345 MTH | ▲ 7.82 % |
06/05 | 48.9038 MTH | ▲ 2.02 % |
07/05 | 45.9992 MTH | ▼ -5.94 % |
08/05 | 49.421 MTH | ▲ 7.44 % |
09/05 | 50.4826 MTH | ▲ 2.15 % |
10/05 | 51.678 MTH | ▲ 2.37 % |
11/05 | 50.5576 MTH | ▼ -2.17 % |
12/05 | 51.0333 MTH | ▲ 0.94 % |
13/05 | 50.3282 MTH | ▼ -1.38 % |
14/05 | 52.3531 MTH | ▲ 4.02 % |
15/05 | 54.9282 MTH | ▲ 4.92 % |
16/05 | 52.5459 MTH | ▼ -4.34 % |
17/05 | 53.9638 MTH | ▲ 2.7 % |
18/05 | 52.9328 MTH | ▼ -1.91 % |
19/05 | 52.4904 MTH | ▼ -0.84 % |
20/05 | 47.722 MTH | ▼ -9.08 % |
21/05 | 50.8053 MTH | ▲ 6.46 % |
22/05 | 50.7258 MTH | ▼ -0.16 % |
23/05 | 51.2104 MTH | ▲ 0.96 % |
24/05 | 51.8591 MTH | ▲ 1.27 % |
25/05 | 52.8871 MTH | ▲ 1.98 % |
26/05 | 53.7249 MTH | ▲ 1.58 % |
27/05 | 54.3788 MTH | ▲ 1.22 % |
28/05 | 53.77 MTH | ▼ -1.12 % |
29/05 | 56.0888 MTH | ▲ 4.31 % |
30/05 | 57.1172 MTH | ▲ 1.83 % |
31/05 | 59.1333 MTH | ▲ 3.53 % |
01/06 | 55.1192 MTH | ▼ -6.79 % |
02/06 | 50.4673 MTH | ▼ -8.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 46.428 MTH | ▼ -0.15 % |
13/05 — 19/05 | 38.1274 MTH | ▼ -17.88 % |
20/05 — 26/05 | 32.3298 MTH | ▼ -15.21 % |
27/05 — 02/06 | 36.3378 MTH | ▲ 12.4 % |
03/06 — 09/06 | 42.5151 MTH | ▲ 17 % |
10/06 — 16/06 | 48.2572 MTH | ▲ 13.51 % |
17/06 — 23/06 | 42.4863 MTH | ▼ -11.96 % |
24/06 — 30/06 | 51.866 MTH | ▲ 22.08 % |
01/07 — 07/07 | 55.7481 MTH | ▲ 7.48 % |
08/07 — 14/07 | 53.7405 MTH | ▼ -3.6 % |
15/07 — 21/07 | 60.1911 MTH | ▲ 12 % |
22/07 — 28/07 | 54.3464 MTH | ▼ -9.71 % |
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.2767 MTH | ▼ -0.47 % |
07/2024 | 47.4398 MTH | ▲ 2.51 % |
08/2024 | 51.089 MTH | ▲ 7.69 % |
08/2024 | 54.2975 MTH | ▲ 6.28 % |
09/2024 | 83.8645 MTH | ▲ 54.45 % |
10/2024 | 62.8166 MTH | ▼ -25.1 % |
11/2024 | 62.4873 MTH | ▼ -0.52 % |
12/2024 | 123.73 MTH | ▲ 98.01 % |
01/2025 | 86.349 MTH | ▼ -30.21 % |
02/2025 | 115.09 MTH | ▲ 33.28 % |
03/2025 | 183.97 MTH | ▲ 59.85 % |
04/2025 | 156.84 MTH | ▼ -14.75 % |
colón El Salvador/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.6495 MTH |
Tối đa | 53.4813 MTH |
Bình quân gia quyền | 47.9967 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1968 MTH |
Tối đa | 53.4813 MTH |
Bình quân gia quyền | 41.2663 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.0436 MTH |
Tối đa | 53.4813 MTH |
Bình quân gia quyền | 31.58 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: