Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/PLR
Lịch sử thay đổi trong SVC/PLR tỷ giá
SVC/PLR tỷ giá
05 02, 2024
1 SVC = 23.0842 PLR
▼ -5.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 18.8% (19.4308 PLR — 23.0842 PLR)
Thay đổi trong SVC/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 02, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 5.41% (21.8987 PLR — 23.0842 PLR)
Thay đổi trong SVC/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 365.31% (4.961063 PLR — 23.0842 PLR)
Thay đổi trong SVC/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 189.71% (7.96795 PLR — 23.0842 PLR)
colón El Salvador/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 22.5143 PLR | ▼ -2.47 % |
05/05 | 23.2147 PLR | ▲ 3.11 % |
06/05 | 25.8984 PLR | ▲ 11.56 % |
07/05 | 25.6863 PLR | ▼ -0.82 % |
08/05 | 25.153 PLR | ▼ -2.08 % |
09/05 | 24.7596 PLR | ▼ -1.56 % |
10/05 | 24.737 PLR | ▼ -0.09 % |
11/05 | 24.756 PLR | ▲ 0.08 % |
12/05 | 23.7726 PLR | ▼ -3.97 % |
13/05 | 25.3148 PLR | ▲ 6.49 % |
14/05 | 26.595 PLR | ▲ 5.06 % |
15/05 | 28.0771 PLR | ▲ 5.57 % |
16/05 | 28.5119 PLR | ▲ 1.55 % |
17/05 | 28.5331 PLR | ▲ 0.07 % |
18/05 | 29.0787 PLR | ▲ 1.91 % |
19/05 | 28.9777 PLR | ▼ -0.35 % |
20/05 | 29.0227 PLR | ▲ 0.16 % |
21/05 | 28.855 PLR | ▼ -0.58 % |
22/05 | 28.0936 PLR | ▼ -2.64 % |
23/05 | 27.1518 PLR | ▼ -3.35 % |
24/05 | 26.7353 PLR | ▼ -1.53 % |
25/05 | 26.6892 PLR | ▼ -0.17 % |
26/05 | 27.0928 PLR | ▲ 1.51 % |
27/05 | 27.543 PLR | ▲ 1.66 % |
28/05 | 27.3666 PLR | ▼ -0.64 % |
29/05 | 25.8613 PLR | ▼ -5.5 % |
30/05 | 26.0375 PLR | ▲ 0.68 % |
31/05 | 27.3096 PLR | ▲ 4.89 % |
01/06 | 29.1807 PLR | ▲ 6.85 % |
02/06 | 30.3399 PLR | ▲ 3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22.6593 PLR | ▼ -1.84 % |
13/05 — 19/05 | 20.8996 PLR | ▼ -7.77 % |
20/05 — 26/05 | 19.3639 PLR | ▼ -7.35 % |
27/05 — 02/06 | 17.1789 PLR | ▼ -11.28 % |
03/06 — 09/06 | 18.4205 PLR | ▲ 7.23 % |
10/06 — 16/06 | 18.4876 PLR | ▲ 0.36 % |
17/06 — 23/06 | 18.7924 PLR | ▲ 1.65 % |
24/06 — 30/06 | 21.3593 PLR | ▲ 13.66 % |
01/07 — 07/07 | 23.9446 PLR | ▲ 12.1 % |
08/07 — 14/07 | 22.9377 PLR | ▼ -4.21 % |
15/07 — 21/07 | 22.0743 PLR | ▼ -3.76 % |
22/07 — 28/07 | 25.1754 PLR | ▲ 14.05 % |
colón El Salvador/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.1613 PLR | ▼ -4 % |
07/2024 | 22.4325 PLR | ▲ 1.22 % |
08/2024 | 20.6804 PLR | ▼ -7.81 % |
08/2024 | 9.291684 PLR | ▼ -55.07 % |
09/2024 | 44.3772 PLR | ▲ 377.6 % |
10/2024 | 40.9981 PLR | ▼ -7.61 % |
11/2024 | 43.1916 PLR | ▲ 5.35 % |
12/2024 | 42.5581 PLR | ▼ -1.47 % |
01/2025 | 37.7545 PLR | ▼ -11.29 % |
02/2025 | 36.5087 PLR | ▼ -3.3 % |
03/2025 | 52.5688 PLR | ▲ 43.99 % |
04/2025 | 54.8129 PLR | ▲ 4.27 % |
colón El Salvador/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.986 PLR |
Tối đa | 23.2326 PLR |
Bình quân gia quyền | 21.4497 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.718 PLR |
Tối đa | 23.2326 PLR |
Bình quân gia quyền | 19.72 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.927708 PLR |
Tối đa | 23.2326 PLR |
Bình quân gia quyền | 17.8391 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: