Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/TNT
Lịch sử thay đổi trong SVC/TNT tỷ giá
SVC/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 SVC = 985.55 TNT
▲ 103997.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (990.76 TNT — 985.55 TNT)
Thay đổi trong SVC/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (990.76 TNT — 985.55 TNT)
Thay đổi trong SVC/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (990.76 TNT — 985.55 TNT)
Thay đổi trong SVC/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38228.6% (2.571318 TNT — 985.55 TNT)
colón El Salvador/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 970.09 TNT | ▼ -1.57 % |
05/05 | 920.74 TNT | ▼ -5.09 % |
06/05 | 948.63 TNT | ▲ 3.03 % |
07/05 | 542.58 TNT | ▼ -42.8 % |
08/05 | 515.93 TNT | ▼ -4.91 % |
09/05 | 558.14 TNT | ▲ 8.18 % |
10/05 | 520.75 TNT | ▼ -6.7 % |
11/05 | 476.62 TNT | ▼ -8.47 % |
12/05 | 447 TNT | ▼ -6.21 % |
13/05 | 421.1 TNT | ▼ -5.79 % |
14/05 | 462.05 TNT | ▲ 9.72 % |
15/05 | 581.27 TNT | ▲ 25.8 % |
16/05 | 729.97 TNT | ▲ 25.58 % |
17/05 | 476.97 TNT | ▼ -34.66 % |
18/05 | 820.56 TNT | ▲ 72.03 % |
19/05 | 634 TNT | ▼ -22.74 % |
20/05 | 355.51 TNT | ▼ -43.93 % |
21/05 | 368.23 TNT | ▲ 3.58 % |
22/05 | 336.33 TNT | ▼ -8.66 % |
23/05 | 35.8029 TNT | ▼ -89.35 % |
24/05 | 34.8799 TNT | ▼ -2.58 % |
25/05 | 33.9115 TNT | ▼ -2.78 % |
26/05 | 33.9499 TNT | ▲ 0.11 % |
27/05 | 33.4644 TNT | ▼ -1.43 % |
28/05 | 33.5333 TNT | ▲ 0.21 % |
29/05 | 34.3408 TNT | ▲ 2.41 % |
30/05 | 34.723 TNT | ▲ 1.11 % |
31/05 | 35.1264 TNT | ▲ 1.16 % |
01/06 | 39.8556 TNT | ▲ 13.46 % |
02/06 | 36,211 TNT | ▲ 90756.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 603.42 TNT | ▼ -38.77 % |
13/05 — 19/05 | 573.33 TNT | ▼ -4.99 % |
20/05 — 26/05 | 98.2768 TNT | ▼ -82.86 % |
27/05 — 02/06 | 94.5405 TNT | ▼ -3.8 % |
03/06 — 09/06 | 133,009 TNT | ▲ 140589.88 % |
10/06 — 16/06 | 141,970 TNT | ▲ 6.74 % |
17/06 — 23/06 | 230,823 TNT | ▲ 62.59 % |
24/06 — 30/06 | 256,422 TNT | ▲ 11.09 % |
01/07 — 07/07 | 185,031 TNT | ▼ -27.84 % |
08/07 — 14/07 | 158,225 TNT | ▼ -14.49 % |
15/07 — 21/07 | 285,151 TNT | ▲ 80.22 % |
22/07 — 28/07 | 242,138 TNT | ▼ -15.08 % |
colón El Salvador/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 965.97 TNT | ▼ -1.99 % |
07/2024 | 1,294 TNT | ▲ 33.91 % |
08/2024 | 1,416 TNT | ▲ 9.45 % |
08/2024 | 1,865 TNT | ▲ 31.73 % |
09/2024 | 4,484 TNT | ▲ 140.39 % |
10/2024 | 4,141 TNT | ▼ -7.65 % |
11/2024 | 7,454 TNT | ▲ 80.03 % |
12/2024 | 8,679 TNT | ▲ 16.43 % |
01/2025 | 9,587 TNT | ▲ 10.46 % |
02/2025 | 5,904 TNT | ▼ -38.42 % |
03/2025 | -1,245.72497473 TNT | ▼ -121.1 % |
04/2025 | -1,357,110.71688219 TNT | ▲ 108841.44 % |
colón El Salvador/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 985.55 TNT |
Tối đa | 990.76 TNT |
Bình quân gia quyền | 988.16 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 985.55 TNT |
Tối đa | 990.76 TNT |
Bình quân gia quyền | 988.16 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 985.55 TNT |
Tối đa | 990.76 TNT |
Bình quân gia quyền | 988.16 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: