Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/TNB
Lịch sử thay đổi trong SYP/TNB tỷ giá
SYP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 SYP = 1.847457 TNB
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 27.94% (1.443988 TNB — 1.847457 TNB)
Thay đổi trong SYP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 43.91% (1.283724 TNB — 1.847457 TNB)
Thay đổi trong SYP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2528.76% (0.07027854 TNB — 1.847457 TNB)
Thay đổi trong SYP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (1.839372 TNB — 1.847457 TNB)
Bảng Syria/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.832091 TNB | ▼ -0.83 % |
25/05 | 1.857007 TNB | ▲ 1.36 % |
26/05 | 1.863512 TNB | ▲ 0.35 % |
27/05 | 1.863179 TNB | ▼ -0.02 % |
28/05 | 1.841688 TNB | ▼ -1.15 % |
29/05 | 1.805717 TNB | ▼ -1.95 % |
30/05 | 1.776011 TNB | ▼ -1.65 % |
31/05 | 1.768899 TNB | ▼ -0.4 % |
01/06 | 0.20175079 TNB | ▼ -88.59 % |
02/06 | 0.34570225 TNB | ▲ 71.35 % |
03/06 | 0.80979821 TNB | ▲ 134.25 % |
04/06 | 1.799813 TNB | ▲ 122.25 % |
05/06 | 1.799523 TNB | ▼ -0.02 % |
06/06 | 1.799531 TNB | ▲ 0 % |
07/06 | 1.799521 TNB | ▼ -0 % |
08/06 | 1.798962 TNB | ▼ -0.03 % |
09/06 | 1.740298 TNB | ▼ -3.26 % |
10/06 | 1.708308 TNB | ▼ -1.84 % |
11/06 | 1.708432 TNB | ▲ 0.01 % |
12/06 | 1.708443 TNB | ▲ 0 % |
13/06 | 1.708477 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 1.708466 TNB | ▼ -0 % |
15/06 | 1.755976 TNB | ▲ 2.78 % |
16/06 | 1.810502 TNB | ▲ 3.11 % |
17/06 | 1.810451 TNB | ▼ -0 % |
18/06 | 1.810451 TNB | ▲ 0 % |
19/06 | 1.810453 TNB | ▲ 0 % |
20/06 | 1.810445 TNB | ▼ -0 % |
21/06 | 1.810489 TNB | ▲ 0 % |
22/06 | 1.810465 TNB | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.867305 TNB | ▲ 1.07 % |
03/06 — 09/06 | 2.164427 TNB | ▲ 15.91 % |
10/06 — 16/06 | 1.995584 TNB | ▼ -7.8 % |
17/06 — 23/06 | 2.064085 TNB | ▲ 3.43 % |
24/06 — 30/06 | 2.200296 TNB | ▲ 6.6 % |
01/07 — 07/07 | 2.057879 TNB | ▼ -6.47 % |
08/07 — 14/07 | 2.108937 TNB | ▲ 2.48 % |
15/07 — 21/07 | 0.42431319 TNB | ▼ -79.88 % |
22/07 — 28/07 | 1.871198 TNB | ▲ 340.99 % |
29/07 — 04/08 | 1.74304 TNB | ▼ -6.85 % |
05/08 — 11/08 | 1.859103 TNB | ▲ 6.66 % |
12/08 — 18/08 | 1.859132 TNB | ▲ 0 % |
Bảng Syria/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.839197 TNB | ▼ -0.45 % |
07/2024 | 19.0614 TNB | ▲ 936.4 % |
08/2024 | 22.1712 TNB | ▲ 16.31 % |
09/2024 | 26.575 TNB | ▲ 19.86 % |
10/2024 | 25.8768 TNB | ▼ -2.63 % |
11/2024 | 32.1891 TNB | ▲ 24.39 % |
12/2024 | 58.0335 TNB | ▲ 80.29 % |
01/2025 | 97.3031 TNB | ▲ 67.67 % |
02/2025 | 48.2655 TNB | ▼ -50.4 % |
03/2025 | 45.4361 TNB | ▼ -5.86 % |
04/2025 | 29.4531 TNB | ▼ -35.18 % |
05/2025 | 65.893 TNB | ▲ 123.72 % |
Bảng Syria/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28442584 TNB |
Tối đa | 1.850734 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.616203 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.28442584 TNB |
Tối đa | 1.850734 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.521382 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0610391 TNB |
Tối đa | 11.8678 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.180397 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: