Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/VEF
Lịch sử thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá
SYP/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 SYP = 5,754 VEF
▲ 2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.29% (5,829 VEF — 5,754 VEF)
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1811.5% (301.03 VEF — 5,754 VEF)
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 414.94% (1,117 VEF — 5,754 VEF)
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 27007588.29% (0.02 VEF — 5,754 VEF)
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 5,703 VEF | ▼ -0.89 % |
22/05 | 5,724 VEF | ▲ 0.37 % |
23/05 | 5,775 VEF | ▲ 0.89 % |
24/05 | 5,908 VEF | ▲ 2.3 % |
25/05 | 5,950 VEF | ▲ 0.72 % |
26/05 | 5,891 VEF | ▼ -1 % |
27/05 | 5,952 VEF | ▲ 1.04 % |
28/05 | 5,808 VEF | ▼ -2.42 % |
29/05 | 5,395 VEF | ▼ -7.11 % |
30/05 | 2,380 VEF | ▼ -55.88 % |
31/05 | 4,402 VEF | ▲ 84.95 % |
01/06 | 6,936 VEF | ▲ 57.54 % |
02/06 | 6,975 VEF | ▲ 0.56 % |
03/06 | 1,787 VEF | ▼ -74.38 % |
04/06 | 1,786 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 1,786 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 1,785 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 1,783 VEF | ▼ -0.11 % |
08/06 | 1,786 VEF | ▲ 0.17 % |
09/06 | 1,789 VEF | ▲ 0.19 % |
10/06 | 1,790 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 1,789 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 1,790 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 1,792 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 1,800 VEF | ▲ 0.43 % |
15/06 | 1,803 VEF | ▲ 0.2 % |
16/06 | 1,804 VEF | ▲ 0.05 % |
17/06 | 2,754 VEF | ▲ 52.63 % |
18/06 | 4,897 VEF | ▲ 77.85 % |
19/06 | 6,307 VEF | ▲ 28.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,758 VEF | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 5,813 VEF | ▲ 0.95 % |
10/06 — 16/06 | 97,382 VEF | ▲ 1575.32 % |
17/06 — 23/06 | 79,066 VEF | ▼ -18.81 % |
24/06 — 30/06 | 155,187 VEF | ▲ 96.28 % |
01/07 — 07/07 | 121,436 VEF | ▼ -21.75 % |
08/07 — 14/07 | 106,274 VEF | ▼ -12.49 % |
15/07 — 21/07 | 98,250 VEF | ▼ -7.55 % |
22/07 — 28/07 | 93,979 VEF | ▼ -4.35 % |
29/07 — 04/08 | 50,060 VEF | ▼ -46.73 % |
05/08 — 11/08 | 50,155 VEF | ▲ 0.19 % |
12/08 — 18/08 | 232,829 VEF | ▲ 364.22 % |
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,798 VEF | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 913.4 VEF | ▼ -84.25 % |
08/2024 | 1,019 VEF | ▲ 11.59 % |
09/2024 | 1,056 VEF | ▲ 3.58 % |
10/2024 | 1,089 VEF | ▲ 3.2 % |
11/2024 | 1,122 VEF | ▲ 3.01 % |
12/2024 | 1,151 VEF | ▲ 2.55 % |
01/2025 | 1,133 VEF | ▼ -1.6 % |
02/2025 | 1,128 VEF | ▼ -0.36 % |
03/2025 | 35,601 VEF | ▲ 3054.96 % |
04/2025 | 7,973 VEF | ▼ -77.61 % |
05/2025 | 15,911 VEF | ▲ 99.57 % |
Bảng Syria/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,538 VEF |
Tối đa | 6,199 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,933 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 298.43 VEF |
Tối đa | 13,781 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,513 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 245.29 VEF |
Tối đa | 13,781 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,259 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: