Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/VEF
Lịch sử thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá
SYP/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 SYP = 1,560 VEF
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -75.05% (6,251 VEF — 1,560 VEF)
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 420.97% (299.4 VEF — 1,560 VEF)
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.13% (1,097 VEF — 1,560 VEF)
Thay đổi trong SYP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7320856.44% (0.02 VEF — 1,560 VEF)
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1,642 VEF | ▲ 5.26 % |
16/05 | 1,255 VEF | ▼ -23.59 % |
17/05 | 1,510 VEF | ▲ 20.32 % |
18/05 | 1,484 VEF | ▼ -1.69 % |
19/05 | 1,486 VEF | ▲ 0.12 % |
20/05 | 1,466 VEF | ▼ -1.3 % |
21/05 | 1,457 VEF | ▼ -0.66 % |
22/05 | 1,462 VEF | ▲ 0.37 % |
23/05 | 1,474 VEF | ▲ 0.81 % |
24/05 | 1,499 VEF | ▲ 1.67 % |
25/05 | 1,509 VEF | ▲ 0.72 % |
26/05 | 1,494 VEF | ▼ -1.02 % |
27/05 | 1,510 VEF | ▲ 1.05 % |
28/05 | 1,464 VEF | ▼ -3.01 % |
29/05 | 1,362 VEF | ▼ -6.94 % |
30/05 | 690.17 VEF | ▼ -49.35 % |
31/05 | 1,088 VEF | ▲ 57.64 % |
01/06 | 1,518 VEF | ▲ 39.5 % |
02/06 | 1,526 VEF | ▲ 0.55 % |
03/06 | 619.14 VEF | ▼ -59.43 % |
04/06 | 618.97 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 619.04 VEF | ▲ 0.01 % |
06/06 | 618.55 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 617.24 VEF | ▼ -0.21 % |
08/06 | 618.06 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 618.85 VEF | ▲ 0.13 % |
10/06 | 619.24 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 618.9 VEF | ▼ -0.06 % |
12/06 | 619.36 VEF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 619.47 VEF | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,561 VEF | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 1,575 VEF | ▲ 0.86 % |
03/06 — 09/06 | 38,557 VEF | ▲ 2348.75 % |
10/06 — 16/06 | 32,539 VEF | ▼ -15.61 % |
17/06 — 23/06 | 50,764 VEF | ▲ 56.01 % |
24/06 — 30/06 | 40,208 VEF | ▼ -20.8 % |
01/07 — 07/07 | 34,400 VEF | ▼ -14.44 % |
08/07 — 14/07 | 30,700 VEF | ▼ -10.76 % |
15/07 — 21/07 | 28,374 VEF | ▼ -7.58 % |
22/07 — 28/07 | 7,621 VEF | ▼ -73.14 % |
29/07 — 04/08 | 7,632 VEF | ▲ 0.15 % |
05/08 — 11/08 | 7,633 VEF | ▲ 0.02 % |
Bảng Syria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,566 VEF | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 53.1 VEF | ▼ -96.61 % |
08/2024 | 58.49 VEF | ▲ 10.15 % |
09/2024 | 60.4 VEF | ▲ 3.27 % |
10/2024 | 61.71 VEF | ▲ 2.17 % |
11/2024 | 64.89 VEF | ▲ 5.15 % |
12/2024 | 66.66 VEF | ▲ 2.72 % |
01/2025 | 65.7 VEF | ▼ -1.43 % |
02/2025 | 65.47 VEF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 1,881 VEF | ▲ 2772.81 % |
04/2025 | 620 VEF | ▼ -67.04 % |
05/2025 | 339.28 VEF | ▼ -45.28 % |
Bảng Syria/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,533 VEF |
Tối đa | 6,751 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,330 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 298.43 VEF |
Tối đa | 13,781 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,347 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 245.29 VEF |
Tối đa | 13,781 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,232 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: