Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/XMY
Lịch sử thay đổi trong SYP/XMY tỷ giá
SYP/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 SYP = 1.098808 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (1.398234 XMY — 1.098808 XMY)
Thay đổi trong SYP/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 29.43% (0.84895512 XMY — 1.098808 XMY)
Thay đổi trong SYP/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -71.01% (3.78996 XMY — 1.098808 XMY)
Thay đổi trong SYP/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -41.84% (1.889193 XMY — 1.098808 XMY)
Bảng Syria/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 1.120176 XMY | ▲ 1.94 % |
11/06 | 1.256916 XMY | ▲ 12.21 % |
12/06 | 1.466878 XMY | ▲ 16.7 % |
13/06 | 1.393292 XMY | ▼ -5.02 % |
14/06 | 1.283155 XMY | ▼ -7.9 % |
15/06 | 1.298806 XMY | ▲ 1.22 % |
16/06 | 1.297974 XMY | ▼ -0.06 % |
17/06 | 1.303791 XMY | ▲ 0.45 % |
18/06 | 1.309981 XMY | ▲ 0.47 % |
19/06 | 1.311225 XMY | ▲ 0.09 % |
20/06 | 1.301424 XMY | ▼ -0.75 % |
21/06 | 1.275837 XMY | ▼ -1.97 % |
22/06 | 1.275553 XMY | ▼ -0.02 % |
23/06 | 1.271325 XMY | ▼ -0.33 % |
24/06 | 1.088861 XMY | ▼ -14.35 % |
25/06 | 6.209038 XMY | ▲ 470.23 % |
26/06 | -0.35838107 XMY | ▼ -105.77 % |
27/06 | -0.35835858 XMY | ▼ -0.01 % |
28/06 | -0.35835066 XMY | ▼ -0 % |
29/06 | -0.35841812 XMY | ▲ 0.02 % |
30/06 | -0.3653559 XMY | ▲ 1.94 % |
01/07 | -0.37060455 XMY | ▲ 1.44 % |
02/07 | -0.35047084 XMY | ▼ -5.43 % |
03/07 | -0.36710451 XMY | ▲ 4.75 % |
04/07 | -0.38714549 XMY | ▲ 5.46 % |
05/07 | -0.38373104 XMY | ▼ -0.88 % |
06/07 | -0.28450475 XMY | ▼ -25.86 % |
07/07 | -0.28452828 XMY | ▲ 0.01 % |
08/07 | -0.28454746 XMY | ▲ 0.01 % |
09/07 | -0.28053917 XMY | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.137492 XMY | ▲ 3.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.162309 XMY | ▲ 2.18 % |
24/06 — 30/06 | 1.349944 XMY | ▲ 16.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.624201 XMY | ▲ 20.32 % |
08/07 — 14/07 | 1.353392 XMY | ▼ -16.67 % |
15/07 — 21/07 | 1.704837 XMY | ▲ 25.97 % |
22/07 — 28/07 | 1.653109 XMY | ▼ -3.03 % |
29/07 — 04/08 | 1.685503 XMY | ▲ 1.96 % |
05/08 — 11/08 | 1.48637 XMY | ▼ -11.81 % |
12/08 — 18/08 | 1.644689 XMY | ▲ 10.65 % |
19/08 — 25/08 | 1.698431 XMY | ▲ 3.27 % |
26/08 — 01/09 | 1.253721 XMY | ▼ -26.18 % |
Bảng Syria/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.056835 XMY | ▼ -3.82 % |
08/2024 | 1.174198 XMY | ▲ 11.11 % |
09/2024 | 1.720741 XMY | ▲ 46.55 % |
10/2024 | 1.267139 XMY | ▼ -26.36 % |
11/2024 | 1.413911 XMY | ▲ 11.58 % |
12/2024 | 23.2406 XMY | ▲ 1543.71 % |
01/2025 | 50.0826 XMY | ▲ 115.5 % |
02/2025 | 131.51 XMY | ▲ 162.58 % |
03/2025 | 13.8445 XMY | ▼ -89.47 % |
04/2025 | 18.2877 XMY | ▲ 32.09 % |
05/2025 | 23.7481 XMY | ▲ 29.86 % |
06/2025 | 20.5535 XMY | ▼ -13.45 % |
Bảng Syria/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.098807 XMY |
Tối đa | 10.6552 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.518416 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78758537 XMY |
Tối đa | 10.6552 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.25001 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78758537 XMY |
Tối đa | 106.54 XMY |
Bình quân gia quyền | 11.3587 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: