Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/MNX
Lịch sử thay đổi trong SZL/MNX tỷ giá
SZL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 SZL = 1.771959 MNX
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (1.792987 MNX — 1.771959 MNX)
Thay đổi trong SZL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.19% (1.930033 MNX — 1.771959 MNX)
Thay đổi trong SZL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.19% (1.930033 MNX — 1.771959 MNX)
Thay đổi trong SZL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.19% (1.930033 MNX — 1.771959 MNX)
lilangeni Swaziland/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 1.77826 MNX | ▲ 0.36 % |
20/06 | 1.777713 MNX | ▼ -0.03 % |
21/06 | 1.789796 MNX | ▲ 0.68 % |
22/06 | 1.80504 MNX | ▲ 0.85 % |
23/06 | 1.772562 MNX | ▼ -1.8 % |
24/06 | 1.744694 MNX | ▼ -1.57 % |
25/06 | 1.741447 MNX | ▼ -0.19 % |
26/06 | 1.741476 MNX | ▲ 0 % |
27/06 | 1.733041 MNX | ▼ -0.48 % |
28/06 | 1.735608 MNX | ▲ 0.15 % |
29/06 | 1.734435 MNX | ▼ -0.07 % |
30/06 | 1.719843 MNX | ▼ -0.84 % |
01/07 | 1.713833 MNX | ▼ -0.35 % |
02/07 | 1.724347 MNX | ▲ 0.61 % |
03/07 | 1.724378 MNX | ▲ 0 % |
04/07 | 1.720835 MNX | ▼ -0.21 % |
05/07 | 1.723021 MNX | ▲ 0.13 % |
06/07 | 1.723343 MNX | ▲ 0.02 % |
07/07 | 1.726457 MNX | ▲ 0.18 % |
08/07 | 1.728776 MNX | ▲ 0.13 % |
09/07 | 1.731368 MNX | ▲ 0.15 % |
10/07 | 1.731389 MNX | ▲ 0 % |
11/07 | 1.731656 MNX | ▲ 0.02 % |
12/07 | 1.72448 MNX | ▼ -0.41 % |
13/07 | 1.734028 MNX | ▲ 0.55 % |
14/07 | 1.753644 MNX | ▲ 1.13 % |
15/07 | 1.757 MNX | ▲ 0.19 % |
16/07 | 1.753532 MNX | ▼ -0.2 % |
17/07 | 1.753576 MNX | ▲ 0 % |
18/07 | 1.753617 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 1.818158 MNX | ▲ 2.61 % |
01/07 — 07/07 | 1.641741 MNX | ▼ -9.7 % |
08/07 — 14/07 | 1.535124 MNX | ▼ -6.49 % |
15/07 — 21/07 | 1.599493 MNX | ▲ 4.19 % |
22/07 — 28/07 | 1.463996 MNX | ▼ -8.47 % |
29/07 — 04/08 | 1.531585 MNX | ▲ 4.62 % |
05/08 — 11/08 | 1.543639 MNX | ▲ 0.79 % |
12/08 — 18/08 | 1.622063 MNX | ▲ 5.08 % |
19/08 — 25/08 | 1.578317 MNX | ▼ -2.7 % |
26/08 — 01/09 | 1.568266 MNX | ▼ -0.64 % |
02/09 — 08/09 | 1.576198 MNX | ▲ 0.51 % |
09/09 — 15/09 | 1.595793 MNX | ▲ 1.24 % |
lilangeni Swaziland/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.591478 MNX | ▼ -10.19 % |
08/2024 | 1.63651 MNX | ▲ 2.83 % |
09/2024 | 1.665993 MNX | ▲ 1.8 % |
10/2024 | 1.683147 MNX | ▲ 1.03 % |
lilangeni Swaziland/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.721831 MNX |
Tối đa | 1.822949 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.759926 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.576283 MNX |
Tối đa | 2.048608 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.74996 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.576283 MNX |
Tối đa | 2.048608 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.74996 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: