Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/RVN
Lịch sử thay đổi trong SZL/RVN tỷ giá
SZL/RVN tỷ giá
05 20, 2024
1 SZL = 1.886186 RVN
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 17.38% (1.606913 RVN — 1.886186 RVN)
Thay đổi trong SZL/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -19.53% (2.343875 RVN — 1.886186 RVN)
Thay đổi trong SZL/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -20.85% (2.383099 RVN — 1.886186 RVN)
Thay đổi trong SZL/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -38.18% (3.051118 RVN — 1.886186 RVN)
lilangeni Swaziland/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.867286 RVN | ▼ -1 % |
22/05 | 1.810905 RVN | ▼ -3.02 % |
23/05 | 1.743343 RVN | ▼ -3.73 % |
24/05 | 1.731301 RVN | ▼ -0.69 % |
25/05 | 1.757548 RVN | ▲ 1.52 % |
26/05 | 1.766141 RVN | ▲ 0.49 % |
27/05 | 1.849519 RVN | ▲ 4.72 % |
28/05 | 1.864875 RVN | ▲ 0.83 % |
29/05 | 1.980174 RVN | ▲ 6.18 % |
30/05 | 2.057487 RVN | ▲ 3.9 % |
31/05 | 2.192044 RVN | ▲ 6.54 % |
01/06 | 2.14134 RVN | ▼ -2.31 % |
02/06 | 2.042363 RVN | ▼ -4.62 % |
03/06 | 1.973219 RVN | ▼ -3.39 % |
04/06 | 1.968815 RVN | ▼ -0.22 % |
05/06 | 1.933344 RVN | ▼ -1.8 % |
06/06 | 2.012558 RVN | ▲ 4.1 % |
07/06 | 2.027083 RVN | ▲ 0.72 % |
08/06 | 1.990655 RVN | ▼ -1.8 % |
09/06 | 2.041783 RVN | ▲ 2.57 % |
10/06 | 2.158459 RVN | ▲ 5.71 % |
11/06 | 2.203502 RVN | ▲ 2.09 % |
12/06 | 2.20573 RVN | ▲ 0.1 % |
13/06 | 2.226063 RVN | ▲ 0.92 % |
14/06 | 2.196849 RVN | ▼ -1.31 % |
15/06 | 2.0742 RVN | ▼ -5.58 % |
16/06 | 2.065274 RVN | ▼ -0.43 % |
17/06 | 2.05366 RVN | ▼ -0.56 % |
18/06 | 2.087079 RVN | ▲ 1.63 % |
19/06 | 2.137921 RVN | ▲ 2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.875526 RVN | ▼ -0.57 % |
03/06 — 09/06 | 1.753883 RVN | ▼ -6.49 % |
10/06 — 16/06 | 1.996959 RVN | ▲ 13.86 % |
17/06 — 23/06 | 1.861784 RVN | ▼ -6.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.80577184 RVN | ▼ -56.72 % |
01/07 — 07/07 | 0.9428659 RVN | ▲ 17.01 % |
08/07 — 14/07 | 1.214942 RVN | ▲ 28.86 % |
15/07 — 21/07 | 1.138157 RVN | ▼ -6.32 % |
22/07 — 28/07 | 1.2179 RVN | ▲ 7.01 % |
29/07 — 04/08 | 1.214918 RVN | ▼ -0.24 % |
05/08 — 11/08 | 1.407239 RVN | ▲ 15.83 % |
12/08 — 18/08 | 1.360857 RVN | ▼ -3.3 % |
lilangeni Swaziland/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.699603 RVN | ▼ -9.89 % |
07/2024 | 2.048762 RVN | ▲ 20.54 % |
08/2024 | 2.513643 RVN | ▲ 22.69 % |
09/2024 | 2.36565 RVN | ▼ -5.89 % |
10/2024 | 2.026692 RVN | ▼ -14.33 % |
11/2024 | 1.923542 RVN | ▼ -5.09 % |
12/2024 | 1.680049 RVN | ▼ -12.66 % |
01/2025 | 2.148346 RVN | ▲ 27.87 % |
02/2025 | 1.148025 RVN | ▼ -46.56 % |
03/2025 | 0.5514652 RVN | ▼ -51.96 % |
04/2025 | 1.010793 RVN | ▲ 83.29 % |
05/2025 | 1.007936 RVN | ▼ -0.28 % |
lilangeni Swaziland/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.568391 RVN |
Tối đa | 1.939202 RVN |
Bình quân gia quyền | 1.781098 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.074876 RVN |
Tối đa | 2.351998 RVN |
Bình quân gia quyền | 1.759671 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.074876 RVN |
Tối đa | 3.842551 RVN |
Bình quân gia quyền | 2.677247 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: