Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/ACT
Lịch sử thay đổi trong TAAS/ACT tỷ giá
TAAS/ACT tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 97.732 ACT
▼ -10.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 13.36% (86.2176 ACT — 97.732 ACT)
Thay đổi trong TAAS/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -26.48% (132.93 ACT — 97.732 ACT)
Thay đổi trong TAAS/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 13.51% (86.0993 ACT — 97.732 ACT)
Thay đổi trong TAAS/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 13.51% (86.0993 ACT — 97.732 ACT)
TaaS/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 112.98 ACT | ▲ 15.6 % |
07/06 | 101.75 ACT | ▼ -9.94 % |
08/06 | 106.17 ACT | ▲ 4.35 % |
09/06 | 141.42 ACT | ▲ 33.2 % |
10/06 | 161.95 ACT | ▲ 14.51 % |
11/06 | 154.8 ACT | ▼ -4.41 % |
12/06 | 152.58 ACT | ▼ -1.43 % |
13/06 | 161.42 ACT | ▲ 5.79 % |
14/06 | 161.24 ACT | ▼ -0.11 % |
15/06 | 144.95 ACT | ▼ -10.1 % |
16/06 | 131.87 ACT | ▼ -9.03 % |
17/06 | 128.75 ACT | ▼ -2.36 % |
18/06 | 112.8 ACT | ▼ -12.39 % |
19/06 | 84.3274 ACT | ▼ -25.24 % |
20/06 | 59.0171 ACT | ▼ -30.01 % |
21/06 | 106.94 ACT | ▲ 81.2 % |
22/06 | 105.72 ACT | ▼ -1.13 % |
23/06 | 99.7293 ACT | ▼ -5.67 % |
24/06 | 91.4162 ACT | ▼ -8.34 % |
25/06 | 84.0047 ACT | ▼ -8.11 % |
26/06 | 93.6056 ACT | ▲ 11.43 % |
27/06 | 93.7629 ACT | ▲ 0.17 % |
28/06 | 96.5382 ACT | ▲ 2.96 % |
29/06 | 93.8377 ACT | ▼ -2.8 % |
30/06 | 109.35 ACT | ▲ 16.53 % |
01/07 | 123.02 ACT | ▲ 12.5 % |
02/07 | 130.14 ACT | ▲ 5.79 % |
03/07 | 127.75 ACT | ▼ -1.84 % |
04/07 | 121.38 ACT | ▼ -4.99 % |
05/07 | 126.47 ACT | ▲ 4.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 96.6166 ACT | ▼ -1.14 % |
17/06 — 23/06 | 86.8823 ACT | ▼ -10.08 % |
24/06 — 30/06 | 58.4025 ACT | ▼ -32.78 % |
01/07 — 07/07 | 50.6207 ACT | ▼ -13.32 % |
08/07 — 14/07 | 91.1252 ACT | ▲ 80.02 % |
15/07 — 21/07 | 82.1299 ACT | ▼ -9.87 % |
22/07 — 28/07 | 127.16 ACT | ▲ 54.83 % |
29/07 — 04/08 | 149.13 ACT | ▲ 17.28 % |
05/08 — 11/08 | 122.3 ACT | ▼ -17.99 % |
12/08 — 18/08 | 120.92 ACT | ▼ -1.12 % |
19/08 — 25/08 | 101.68 ACT | ▼ -15.91 % |
26/08 — 01/09 | 122.52 ACT | ▲ 20.49 % |
TaaS/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 142.2 ACT | ▲ 45.5 % |
08/2024 | 182.17 ACT | ▲ 28.11 % |
09/2024 | 109.87 ACT | ▼ -39.69 % |
10/2024 | 133.72 ACT | ▲ 21.71 % |
11/2024 | 150.1 ACT | ▲ 12.25 % |
12/2024 | 160.56 ACT | ▲ 6.97 % |
TaaS/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.7163 ACT |
Tối đa | 134.51 ACT |
Bình quân gia quyền | 94.4623 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.4371 ACT |
Tối đa | 228.95 ACT |
Bình quân gia quyền | 92.7088 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.4371 ACT |
Tối đa | 235.04 ACT |
Bình quân gia quyền | 106.52 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: