Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/LBP
Lịch sử thay đổi trong TAAS/LBP tỷ giá
TAAS/LBP tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 1,268 LBP
▼ -18.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 5.27% (1,204 LBP — 1,268 LBP)
Thay đổi trong TAAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -14.06% (1,475 LBP — 1,268 LBP)
Thay đổi trong TAAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 103.01% (624.36 LBP — 1,268 LBP)
Thay đổi trong TAAS/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 103.01% (624.36 LBP — 1,268 LBP)
TaaS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1,480 LBP | ▲ 16.74 % |
13/05 | 1,294 LBP | ▼ -12.53 % |
14/05 | 1,349 LBP | ▲ 4.23 % |
15/05 | 1,993 LBP | ▲ 47.77 % |
16/05 | 2,228 LBP | ▲ 11.76 % |
17/05 | 2,040 LBP | ▼ -8.42 % |
18/05 | 2,028 LBP | ▼ -0.57 % |
19/05 | 2,145 LBP | ▲ 5.74 % |
20/05 | 2,237 LBP | ▲ 4.31 % |
21/05 | 1,961 LBP | ▼ -12.37 % |
22/05 | 1,774 LBP | ▼ -9.52 % |
23/05 | 1,798 LBP | ▲ 1.37 % |
24/05 | 1,577 LBP | ▼ -12.32 % |
25/05 | 1,753 LBP | ▲ 11.21 % |
26/05 | 1,747 LBP | ▼ -0.36 % |
27/05 | 1,716 LBP | ▼ -1.78 % |
28/05 | 1,685 LBP | ▼ -1.81 % |
29/05 | 1,657 LBP | ▼ -1.68 % |
30/05 | 1,674 LBP | ▲ 1.04 % |
31/05 | 1,656 LBP | ▼ -1.07 % |
01/06 | 1,683 LBP | ▲ 1.63 % |
02/06 | 1,641 LBP | ▼ -2.51 % |
03/06 | 1,653 LBP | ▲ 0.76 % |
04/06 | 1,590 LBP | ▼ -3.84 % |
05/06 | 1,705 LBP | ▲ 7.24 % |
06/06 | 1,951 LBP | ▲ 14.47 % |
07/06 | 2,005 LBP | ▲ 2.77 % |
08/06 | 1,998 LBP | ▼ -0.38 % |
09/06 | 1,928 LBP | ▼ -3.48 % |
10/06 | 1,980 LBP | ▲ 2.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,270 LBP | ▲ 0.17 % |
20/05 — 26/05 | 1,291 LBP | ▲ 1.64 % |
27/05 — 02/06 | 574.15 LBP | ▼ -55.51 % |
03/06 — 09/06 | 530.42 LBP | ▼ -7.62 % |
10/06 — 16/06 | 887.9 LBP | ▲ 67.39 % |
17/06 — 23/06 | 885 LBP | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 1,404 LBP | ▲ 58.7 % |
01/07 — 07/07 | 1,614 LBP | ▲ 14.89 % |
08/07 — 14/07 | 1,286 LBP | ▼ -20.3 % |
15/07 — 21/07 | 1,135 LBP | ▼ -11.72 % |
22/07 — 28/07 | 1,054 LBP | ▼ -7.14 % |
29/07 — 04/08 | 1,291 LBP | ▲ 22.45 % |
TaaS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,703 LBP | ▲ 34.34 % |
07/2024 | 2,632 LBP | ▲ 54.57 % |
08/2024 | 1,334 LBP | ▼ -49.3 % |
09/2024 | 2,266 LBP | ▲ 69.8 % |
10/2024 | 2,929 LBP | ▲ 29.26 % |
11/2024 | 3,262 LBP | ▲ 11.37 % |
TaaS/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,047 LBP |
Tối đa | 2,014 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,451 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 421.15 LBP |
Tối đa | 2,455 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,204 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 421.15 LBP |
Tối đa | 2,455 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,130 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: