Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/RKN
Lịch sử thay đổi trong TAAS/RKN tỷ giá
TAAS/RKN tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 13.8221 RKN
▼ -9.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 36.35% (10.1372 RKN — 13.8221 RKN)
Thay đổi trong TAAS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 40.41% (9.843906 RKN — 13.8221 RKN)
Thay đổi trong TAAS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 136.16% (5.852844 RKN — 13.8221 RKN)
Thay đổi trong TAAS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 136.16% (5.852844 RKN — 13.8221 RKN)
TaaS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 15.8461 RKN | ▲ 14.64 % |
22/05 | 11.9414 RKN | ▼ -24.64 % |
23/05 | 11.9657 RKN | ▲ 0.2 % |
24/05 | 17.3805 RKN | ▲ 45.25 % |
25/05 | 19.0189 RKN | ▲ 9.43 % |
26/05 | 18.4403 RKN | ▼ -3.04 % |
27/05 | 19.1242 RKN | ▲ 3.71 % |
28/05 | 20.3045 RKN | ▲ 6.17 % |
29/05 | 21.3497 RKN | ▲ 5.15 % |
30/05 | 19.8921 RKN | ▼ -6.83 % |
31/05 | 17.5477 RKN | ▼ -11.79 % |
01/06 | 17.5918 RKN | ▲ 0.25 % |
02/06 | 14.3576 RKN | ▼ -18.38 % |
03/06 | 16.9647 RKN | ▲ 18.16 % |
04/06 | 17.2172 RKN | ▲ 1.49 % |
05/06 | 20.4014 RKN | ▲ 18.49 % |
06/06 | 19.239 RKN | ▼ -5.7 % |
07/06 | 19.6585 RKN | ▲ 2.18 % |
08/06 | 18.2155 RKN | ▼ -7.34 % |
09/06 | 17.663 RKN | ▼ -3.03 % |
10/06 | 17.1472 RKN | ▼ -2.92 % |
11/06 | 17.3178 RKN | ▲ 0.99 % |
12/06 | 17.6122 RKN | ▲ 1.7 % |
13/06 | 16.7943 RKN | ▼ -4.64 % |
14/06 | 18.2592 RKN | ▲ 8.72 % |
15/06 | 20.1672 RKN | ▲ 10.45 % |
16/06 | 20.5204 RKN | ▲ 1.75 % |
17/06 | 20.7755 RKN | ▲ 1.24 % |
18/06 | 19.9282 RKN | ▼ -4.08 % |
19/06 | 20.9098 RKN | ▲ 4.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.5846 RKN | ▼ -1.72 % |
03/06 — 09/06 | 16.0247 RKN | ▲ 17.96 % |
10/06 — 16/06 | 10.3854 RKN | ▼ -35.19 % |
17/06 — 23/06 | 10.2861 RKN | ▼ -0.96 % |
24/06 — 30/06 | 21.7381 RKN | ▲ 111.33 % |
01/07 — 07/07 | 23.716 RKN | ▲ 9.1 % |
08/07 — 14/07 | 29.5397 RKN | ▲ 24.56 % |
15/07 — 21/07 | 31.7583 RKN | ▲ 7.51 % |
22/07 — 28/07 | 30.1917 RKN | ▼ -4.93 % |
29/07 — 04/08 | 33.0452 RKN | ▲ 9.45 % |
05/08 — 11/08 | 28.7621 RKN | ▼ -12.96 % |
12/08 — 18/08 | 34.853 RKN | ▲ 21.18 % |
TaaS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.3424 RKN | ▲ 112.29 % |
07/2024 | 32.9336 RKN | ▲ 12.24 % |
08/2024 | 9.768177 RKN | ▼ -70.34 % |
09/2024 | 18.1346 RKN | ▲ 85.65 % |
10/2024 | 32.0306 RKN | ▲ 76.63 % |
11/2024 | 32.9743 RKN | ▲ 2.95 % |
TaaS/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.101231 RKN |
Tối đa | 17.0855 RKN |
Bình quân gia quyền | 13.9389 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.513808 RKN |
Tối đa | 18.9486 RKN |
Bình quân gia quyền | 10.151 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.513808 RKN |
Tối đa | 23.2612 RKN |
Bình quân gia quyền | 10.1083 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: