Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/TAU
Lịch sử thay đổi trong TAAS/TAU tỷ giá
TAAS/TAU tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 18.2964 TAU
▼ -9.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 138.81% (7.661585 TAU — 18.2964 TAU)
Thay đổi trong TAAS/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -64.34% (51.3047 TAU — 18.2964 TAU)
Thay đổi trong TAAS/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -46.59% (34.2587 TAU — 18.2964 TAU)
Thay đổi trong TAAS/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -46.59% (34.2587 TAU — 18.2964 TAU)
TaaS/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 16.4773 TAU | ▼ -9.94 % |
22/05 | 9.642119 TAU | ▼ -41.48 % |
23/05 | 9.107635 TAU | ▼ -5.54 % |
24/05 | 12.9777 TAU | ▲ 42.49 % |
25/05 | 12.7144 TAU | ▼ -2.03 % |
26/05 | 9.601811 TAU | ▼ -24.48 % |
27/05 | 8.854215 TAU | ▼ -7.79 % |
28/05 | 9.095444 TAU | ▲ 2.72 % |
29/05 | 10.0905 TAU | ▲ 10.94 % |
30/05 | 9.744461 TAU | ▼ -3.43 % |
31/05 | 9.53349 TAU | ▼ -2.17 % |
01/06 | 10.9182 TAU | ▲ 14.52 % |
02/06 | 8.645258 TAU | ▼ -20.82 % |
03/06 | 7.883461 TAU | ▼ -8.81 % |
04/06 | 6.56649 TAU | ▼ -16.71 % |
05/06 | 10.0118 TAU | ▲ 52.47 % |
06/06 | 10.6707 TAU | ▲ 6.58 % |
07/06 | 10.3077 TAU | ▼ -3.4 % |
08/06 | 9.894053 TAU | ▼ -4.01 % |
09/06 | 10.2092 TAU | ▲ 3.19 % |
10/06 | 10.2822 TAU | ▲ 0.71 % |
11/06 | 10.3062 TAU | ▲ 0.23 % |
12/06 | 10.173 TAU | ▼ -1.29 % |
13/06 | 8.120087 TAU | ▼ -20.18 % |
14/06 | 9.181212 TAU | ▲ 13.07 % |
15/06 | 14.6865 TAU | ▲ 59.96 % |
16/06 | 18.3567 TAU | ▲ 24.99 % |
17/06 | 20.1541 TAU | ▲ 9.79 % |
18/06 | 20.7944 TAU | ▲ 3.18 % |
19/06 | 21.707 TAU | ▲ 4.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.2458 TAU | ▼ -0.28 % |
03/06 — 09/06 | 28.6591 TAU | ▲ 57.07 % |
10/06 — 16/06 | 12.1892 TAU | ▼ -57.47 % |
17/06 — 23/06 | 11.3045 TAU | ▼ -7.26 % |
24/06 — 30/06 | 19.1011 TAU | ▲ 68.97 % |
01/07 — 07/07 | 13.831 TAU | ▼ -27.59 % |
08/07 — 14/07 | 18.7498 TAU | ▲ 35.56 % |
15/07 — 21/07 | 13.2178 TAU | ▼ -29.5 % |
22/07 — 28/07 | 11.0337 TAU | ▼ -16.52 % |
29/07 — 04/08 | 10.7913 TAU | ▼ -2.2 % |
05/08 — 11/08 | 10.5342 TAU | ▼ -2.38 % |
12/08 — 18/08 | 23.2935 TAU | ▲ 121.12 % |
TaaS/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.6681 TAU | ▲ 34.82 % |
07/2024 | 31.3988 TAU | ▲ 27.29 % |
08/2024 | 12.7576 TAU | ▼ -59.37 % |
09/2024 | 5.815186 TAU | ▼ -54.42 % |
10/2024 | 2.991134 TAU | ▼ -48.56 % |
11/2024 | 4.888217 TAU | ▲ 63.42 % |
TaaS/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.800462 TAU |
Tối đa | 21.2829 TAU |
Bình quân gia quyền | 12.2057 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.800462 TAU |
Tối đa | 116.81 TAU |
Bình quân gia quyền | 22.1838 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.800462 TAU |
Tối đa | 116.81 TAU |
Bình quân gia quyền | 35.8093 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: