Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/ZIL
Lịch sử thay đổi trong TAAS/ZIL tỷ giá
TAAS/ZIL tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 59.4551 ZIL
▼ -8.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 64.02% (36.2487 ZIL — 59.4551 ZIL)
Thay đổi trong TAAS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 18.68% (50.0949 ZIL — 59.4551 ZIL)
Thay đổi trong TAAS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -33.51% (89.4175 ZIL — 59.4551 ZIL)
Thay đổi trong TAAS/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -33.51% (89.4175 ZIL — 59.4551 ZIL)
TaaS/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 67.8646 ZIL | ▲ 14.14 % |
15/05 | 57.5411 ZIL | ▼ -15.21 % |
16/05 | 62.5404 ZIL | ▲ 8.69 % |
17/05 | 87.6173 ZIL | ▲ 40.1 % |
18/05 | 94.6465 ZIL | ▲ 8.02 % |
19/05 | 92.3583 ZIL | ▼ -2.42 % |
20/05 | 103.29 ZIL | ▲ 11.84 % |
21/05 | 108.91 ZIL | ▲ 5.44 % |
22/05 | 112.34 ZIL | ▲ 3.15 % |
23/05 | 102.73 ZIL | ▼ -8.55 % |
24/05 | 94.3997 ZIL | ▼ -8.11 % |
25/05 | 90.9134 ZIL | ▼ -3.69 % |
26/05 | 77.4573 ZIL | ▼ -14.8 % |
27/05 | 88.0135 ZIL | ▲ 13.63 % |
28/05 | 87.0814 ZIL | ▼ -1.06 % |
29/05 | 136.2 ZIL | ▲ 56.4 % |
30/05 | 126.07 ZIL | ▼ -7.44 % |
31/05 | 117.25 ZIL | ▼ -7 % |
01/06 | 111.54 ZIL | ▼ -4.87 % |
02/06 | 109.03 ZIL | ▼ -2.25 % |
03/06 | 108.64 ZIL | ▼ -0.36 % |
04/06 | 106.96 ZIL | ▼ -1.55 % |
05/06 | 110.52 ZIL | ▲ 3.34 % |
06/06 | 106.71 ZIL | ▼ -3.45 % |
07/06 | 119.13 ZIL | ▲ 11.64 % |
08/06 | 128.37 ZIL | ▲ 7.76 % |
09/06 | 132.26 ZIL | ▲ 3.03 % |
10/06 | 130.69 ZIL | ▼ -1.19 % |
11/06 | 130.68 ZIL | ▼ -0.01 % |
12/06 | 136.24 ZIL | ▲ 4.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.3891 ZIL | ▼ -5.16 % |
27/05 — 02/06 | 53.9936 ZIL | ▼ -4.25 % |
03/06 — 09/06 | 32.6235 ZIL | ▼ -39.58 % |
10/06 — 16/06 | 34.6173 ZIL | ▲ 6.11 % |
17/06 — 23/06 | 81.0757 ZIL | ▲ 134.21 % |
24/06 — 30/06 | 78.9736 ZIL | ▼ -2.59 % |
01/07 — 07/07 | 84.6915 ZIL | ▲ 7.24 % |
08/07 — 14/07 | 93.997 ZIL | ▲ 10.99 % |
15/07 — 21/07 | 88.6935 ZIL | ▼ -5.64 % |
22/07 — 28/07 | 112.9 ZIL | ▲ 27.3 % |
29/07 — 04/08 | 95.7542 ZIL | ▼ -15.19 % |
05/08 — 11/08 | 114.96 ZIL | ▲ 20.06 % |
TaaS/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.5344 ZIL | ▲ 16.95 % |
07/2024 | 43.6982 ZIL | ▼ -37.16 % |
08/2024 | 14.2 ZIL | ▼ -67.5 % |
09/2024 | 19.6952 ZIL | ▲ 38.7 % |
10/2024 | 32.2212 ZIL | ▲ 63.6 % |
11/2024 | 34.7865 ZIL | ▲ 7.96 % |
TaaS/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5552 ZIL |
Tối đa | 70.8572 ZIL |
Bình quân gia quyền | 54.5714 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.5841 ZIL |
Tối đa | 84.0177 ZIL |
Bình quân gia quyền | 41.2353 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.5841 ZIL |
Tối đa | 165.26 ZIL |
Bình quân gia quyền | 56.972 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: