Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/DAT
Lịch sử thay đổi trong TAU/DAT tỷ giá
TAU/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 TAU = 34.348 DAT
▼ -2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 19.93% (28.6389 DAT — 34.348 DAT)
Thay đổi trong TAU/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 103.62% (16.8683 DAT — 34.348 DAT)
Thay đổi trong TAU/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 49.41% (22.9895 DAT — 34.348 DAT)
Thay đổi trong TAU/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 76.04% (19.5113 DAT — 34.348 DAT)
Lamden/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 31.0672 DAT | ▼ -9.55 % |
25/05 | 35.5943 DAT | ▲ 14.57 % |
26/05 | 37.6599 DAT | ▲ 5.8 % |
27/05 | 39.347 DAT | ▲ 4.48 % |
28/05 | 40.675 DAT | ▲ 3.38 % |
29/05 | 45.0115 DAT | ▲ 10.66 % |
30/05 | 45.8544 DAT | ▲ 1.87 % |
31/05 | 46.6368 DAT | ▲ 1.71 % |
01/06 | 46.9934 DAT | ▲ 0.76 % |
02/06 | 47.0737 DAT | ▲ 0.17 % |
03/06 | 44.1655 DAT | ▼ -6.18 % |
04/06 | 30.8661 DAT | ▼ -30.11 % |
05/06 | 28.1377 DAT | ▼ -8.84 % |
06/06 | 30.4099 DAT | ▲ 8.08 % |
07/06 | 38.0385 DAT | ▲ 25.09 % |
08/06 | 42.2902 DAT | ▲ 11.18 % |
09/06 | 40.0746 DAT | ▼ -5.24 % |
10/06 | 36.8058 DAT | ▼ -8.16 % |
11/06 | 36.9599 DAT | ▲ 0.42 % |
12/06 | 40.4439 DAT | ▲ 9.43 % |
13/06 | 43.5659 DAT | ▲ 7.72 % |
14/06 | 41.1616 DAT | ▼ -5.52 % |
15/06 | 45.6659 DAT | ▲ 10.94 % |
16/06 | 43.7852 DAT | ▼ -4.12 % |
17/06 | 44.6293 DAT | ▲ 1.93 % |
18/06 | 46.5363 DAT | ▲ 4.27 % |
19/06 | 45.6589 DAT | ▼ -1.89 % |
20/06 | 48.1191 DAT | ▲ 5.39 % |
21/06 | 47.935 DAT | ▼ -0.38 % |
22/06 | 47.4392 DAT | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.6447 DAT | ▼ -10.78 % |
03/06 — 09/06 | 28.5102 DAT | ▼ -6.97 % |
10/06 — 16/06 | 46.3704 DAT | ▲ 62.65 % |
17/06 — 23/06 | 49.4805 DAT | ▲ 6.71 % |
24/06 — 30/06 | 44.9812 DAT | ▼ -9.09 % |
01/07 — 07/07 | 40.8096 DAT | ▼ -9.27 % |
08/07 — 14/07 | 56.8135 DAT | ▲ 39.22 % |
15/07 — 21/07 | 36.8725 DAT | ▼ -35.1 % |
22/07 — 28/07 | 51.182 DAT | ▲ 38.81 % |
29/07 — 04/08 | 58.6162 DAT | ▲ 14.53 % |
05/08 — 11/08 | 69.7846 DAT | ▲ 19.05 % |
12/08 — 18/08 | 69.2539 DAT | ▼ -0.76 % |
Lamden/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.6262 DAT | ▼ -2.1 % |
07/2024 | 36.4935 DAT | ▲ 8.53 % |
08/2024 | 37.2467 DAT | ▲ 2.06 % |
09/2024 | 112.09 DAT | ▲ 200.94 % |
10/2024 | 189.77 DAT | ▲ 69.3 % |
11/2024 | 117.13 DAT | ▼ -38.28 % |
12/2024 | 106.25 DAT | ▼ -9.29 % |
01/2025 | 29.9215 DAT | ▼ -71.84 % |
02/2025 | 51.4651 DAT | ▲ 72 % |
03/2025 | 64.9576 DAT | ▲ 26.22 % |
04/2025 | 102.59 DAT | ▲ 57.93 % |
05/2025 | 110.65 DAT | ▲ 7.86 % |
Lamden/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4933 DAT |
Tối đa | 35.3233 DAT |
Bình quân gia quyền | 30.3291 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7851 DAT |
Tối đa | 35.3233 DAT |
Bình quân gia quyền | 24.6467 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.385941 DAT |
Tối đa | 113.91 DAT |
Bình quân gia quyền | 41.1842 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: