Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/FUEL
Lịch sử thay đổi trong TAU/FUEL tỷ giá
TAU/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 TAU = 14.4074 FUEL
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.93% (18.2202 FUEL — 14.4074 FUEL)
Thay đổi trong TAU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -36.96% (22.855 FUEL — 14.4074 FUEL)
Thay đổi trong TAU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -36.96% (22.855 FUEL — 14.4074 FUEL)
Thay đổi trong TAU/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 122.17% (6.484966 FUEL — 14.4074 FUEL)
Lamden/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 14.3203 FUEL | ▼ -0.6 % |
08/05 | 14.4334 FUEL | ▲ 0.79 % |
09/05 | 14.9983 FUEL | ▲ 3.91 % |
10/05 | 15.0641 FUEL | ▲ 0.44 % |
11/05 | 14.5424 FUEL | ▼ -3.46 % |
12/05 | 15.076 FUEL | ▲ 3.67 % |
13/05 | 15.3237 FUEL | ▲ 1.64 % |
14/05 | 14.7578 FUEL | ▼ -3.69 % |
15/05 | 14.0598 FUEL | ▼ -4.73 % |
16/05 | 14.0396 FUEL | ▼ -0.14 % |
17/05 | 14.6644 FUEL | ▲ 4.45 % |
18/05 | 13.9443 FUEL | ▼ -4.91 % |
19/05 | 11.7422 FUEL | ▼ -15.79 % |
20/05 | 11.3872 FUEL | ▼ -3.02 % |
21/05 | 10.965 FUEL | ▼ -3.71 % |
22/05 | 11.9483 FUEL | ▲ 8.97 % |
23/05 | 12.1603 FUEL | ▲ 1.77 % |
24/05 | 12.2055 FUEL | ▲ 0.37 % |
25/05 | 14.3432 FUEL | ▲ 17.51 % |
26/05 | 15.518 FUEL | ▲ 8.19 % |
27/05 | 15.0854 FUEL | ▼ -2.79 % |
28/05 | 15.2302 FUEL | ▲ 0.96 % |
29/05 | 13.5936 FUEL | ▼ -10.75 % |
30/05 | 12.1646 FUEL | ▼ -10.51 % |
31/05 | 11.3487 FUEL | ▼ -6.71 % |
01/06 | 11.8111 FUEL | ▲ 4.07 % |
02/06 | 11.6301 FUEL | ▼ -1.53 % |
03/06 | 11.3877 FUEL | ▼ -2.08 % |
04/06 | 11.1847 FUEL | ▼ -1.78 % |
05/06 | 10.9609 FUEL | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.1698 FUEL | ▼ -8.59 % |
20/05 — 26/05 | 10.8909 FUEL | ▼ -17.3 % |
27/05 — 02/06 | 11.9247 FUEL | ▲ 9.49 % |
03/06 — 09/06 | 10.1764 FUEL | ▼ -14.66 % |
10/06 — 16/06 | 15.1063 FUEL | ▲ 48.45 % |
17/06 — 23/06 | 11.5616 FUEL | ▼ -23.47 % |
24/06 — 30/06 | 10.8933 FUEL | ▼ -5.78 % |
01/07 — 07/07 | 11.4064 FUEL | ▲ 4.71 % |
08/07 — 14/07 | 9.355572 FUEL | ▼ -17.98 % |
15/07 — 21/07 | 10.3017 FUEL | ▲ 10.11 % |
22/07 — 28/07 | 18.8057 FUEL | ▲ 82.55 % |
29/07 — 04/08 | -2.76448417 FUEL | ▼ -114.7 % |
Lamden/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.8395 FUEL | ▲ 9.94 % |
07/2024 | 12.1482 FUEL | ▼ -23.3 % |
08/2024 | 12.2503 FUEL | ▲ 0.84 % |
09/2024 | 152.25 FUEL | ▲ 1142.84 % |
10/2024 | 293.5 FUEL | ▲ 92.77 % |
11/2024 | 271.31 FUEL | ▼ -7.56 % |
12/2024 | 247.13 FUEL | ▼ -8.91 % |
01/2025 | 28.2997 FUEL | ▼ -88.55 % |
01/2025 | 24.9698 FUEL | ▼ -11.77 % |
03/2025 | 26.2555 FUEL | ▲ 5.15 % |
04/2025 | 20.0975 FUEL | ▼ -23.45 % |
Lamden/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.375 FUEL |
Tối đa | 22.1054 FUEL |
Bình quân gia quyền | 17.6253 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.375 FUEL |
Tối đa | 22.5089 FUEL |
Bình quân gia quyền | 18.2533 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.375 FUEL |
Tối đa | 22.5089 FUEL |
Bình quân gia quyền | 18.2533 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: