Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/MITH
Lịch sử thay đổi trong TAU/MITH tỷ giá
TAU/MITH tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 2.445301 MITH
▼ -2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.78% (2.058596 MITH — 2.445301 MITH)
Thay đổi trong TAU/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -38.73% (3.991302 MITH — 2.445301 MITH)
Thay đổi trong TAU/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 48.59% (1.645692 MITH — 2.445301 MITH)
Thay đổi trong TAU/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -28.94% (3.441366 MITH — 2.445301 MITH)
Lamden/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.348682 MITH | ▼ -3.95 % |
22/05 | 2.535292 MITH | ▲ 7.95 % |
23/05 | 2.735396 MITH | ▲ 7.89 % |
24/05 | 2.715123 MITH | ▼ -0.74 % |
25/05 | 2.727378 MITH | ▲ 0.45 % |
26/05 | 2.757487 MITH | ▲ 1.1 % |
27/05 | 2.756786 MITH | ▼ -0.03 % |
28/05 | 2.539064 MITH | ▼ -7.9 % |
29/05 | 2.446786 MITH | ▼ -3.63 % |
30/05 | 2.36944 MITH | ▼ -3.16 % |
31/05 | 2.119154 MITH | ▼ -10.56 % |
01/06 | 2.334084 MITH | ▲ 10.14 % |
02/06 | 2.08665 MITH | ▼ -10.6 % |
03/06 | 2.011682 MITH | ▼ -3.59 % |
04/06 | 3.124364 MITH | ▲ 55.31 % |
05/06 | 3.897765 MITH | ▲ 24.75 % |
06/06 | 3.887528 MITH | ▼ -0.26 % |
07/06 | 3.923992 MITH | ▲ 0.94 % |
08/06 | 3.571487 MITH | ▼ -8.98 % |
09/06 | 3.35182 MITH | ▼ -6.15 % |
10/06 | 3.600632 MITH | ▲ 7.42 % |
11/06 | 3.526709 MITH | ▼ -2.05 % |
12/06 | 3.334417 MITH | ▼ -5.45 % |
13/06 | 3.405815 MITH | ▲ 2.14 % |
14/06 | 3.529882 MITH | ▲ 3.64 % |
15/06 | 3.483005 MITH | ▼ -1.33 % |
16/06 | 3.401321 MITH | ▼ -2.35 % |
17/06 | 3.446917 MITH | ▲ 1.34 % |
18/06 | 3.462589 MITH | ▲ 0.45 % |
19/06 | 3.441691 MITH | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.405096 MITH | ▼ -1.64 % |
03/06 — 09/06 | 2.475384 MITH | ▲ 2.92 % |
10/06 — 16/06 | 2.706175 MITH | ▲ 9.32 % |
17/06 — 23/06 | 2.016297 MITH | ▼ -25.49 % |
24/06 — 30/06 | 2.218569 MITH | ▲ 10.03 % |
01/07 — 07/07 | 1.649229 MITH | ▼ -25.66 % |
08/07 — 14/07 | 1.816043 MITH | ▲ 10.11 % |
15/07 — 21/07 | 1.926658 MITH | ▲ 6.09 % |
22/07 — 28/07 | 1.858227 MITH | ▼ -3.55 % |
29/07 — 04/08 | 2.423614 MITH | ▲ 30.43 % |
05/08 — 11/08 | 1.92961 MITH | ▼ -20.38 % |
12/08 — 18/08 | 2.064591 MITH | ▲ 7 % |
Lamden/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.875362 MITH | ▲ 17.59 % |
07/2024 | 1.558819 MITH | ▼ -45.79 % |
08/2024 | 1.444825 MITH | ▼ -7.31 % |
09/2024 | 1.888601 MITH | ▲ 30.71 % |
10/2024 | 2.146026 MITH | ▲ 13.63 % |
11/2024 | 2.153882 MITH | ▲ 0.37 % |
12/2024 | 13.131 MITH | ▲ 509.64 % |
01/2025 | 9.975752 MITH | ▼ -24.03 % |
02/2025 | 2.987472 MITH | ▼ -70.05 % |
03/2025 | 2.017806 MITH | ▼ -32.46 % |
04/2025 | 3.383003 MITH | ▲ 67.66 % |
05/2025 | 3.085185 MITH | ▼ -8.8 % |
Lamden/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.702807 MITH |
Tối đa | 2.870891 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.319573 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.702807 MITH |
Tối đa | 7.297296 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.438196 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.54831311 MITH |
Tối đa | 7.748284 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.003336 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: