Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/MTL

Lịch sử thay đổi trong TAU/MTL tỷ giá

TAU/MTL tỷ giá

05 15, 2023
1 TAU = 0.00499828 MTL
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 16.5% (0.00429043 MTL — 0.00499828 MTL)

Thay đổi trong TAU/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -65.88% (0.01464951 MTL — 0.00499828 MTL)

Thay đổi trong TAU/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -74.03% (0.01924948 MTL — 0.00499828 MTL)

Thay đổi trong TAU/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -89.46% (0.04741235 MTL — 0.00499828 MTL)

Lamden/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.00485439 MTL ▼ -2.88 %
05/05 0.00511788 MTL ▲ 5.43 %
06/05 0.00540034 MTL ▲ 5.52 %
07/05 0.00539793 MTL ▼ -0.04 %
08/05 0.00533767 MTL ▼ -1.12 %
09/05 0.00535889 MTL ▲ 0.4 %
10/05 0.00546454 MTL ▲ 1.97 %
11/05 0.00512416 MTL ▼ -6.23 %
12/05 0.00477266 MTL ▼ -6.86 %
13/05 0.00481738 MTL ▲ 0.94 %
14/05 0.00454913 MTL ▼ -5.57 %
15/05 0.00474282 MTL ▲ 4.26 %
16/05 0.00469216 MTL ▼ -1.07 %
17/05 0.00472529 MTL ▲ 0.71 %
18/05 0.00550576 MTL ▲ 16.52 %
19/05 0.00663089 MTL ▲ 20.44 %
20/05 0.00656526 MTL ▼ -0.99 %
21/05 0.00650394 MTL ▼ -0.93 %
22/05 0.00592615 MTL ▼ -8.88 %
23/05 0.00524054 MTL ▼ -11.57 %
24/05 0.00473721 MTL ▼ -9.6 %
25/05 0.00519718 MTL ▲ 9.71 %
26/05 0.00557544 MTL ▲ 7.28 %
27/05 0.00566508 MTL ▲ 1.61 %
28/05 0.00562731 MTL ▼ -0.67 %
29/05 0.00552148 MTL ▼ -1.88 %
30/05 0.00550863 MTL ▼ -0.23 %
31/05 0.00565789 MTL ▲ 2.71 %
01/06 0.00576413 MTL ▲ 1.88 %
02/06 0.00576002 MTL ▼ -0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00491648 MTL ▼ -1.64 %
13/05 — 19/05 0.00491346 MTL ▼ -0.06 %
20/05 — 26/05 0.00547333 MTL ▲ 11.39 %
27/05 — 02/06 0.00400419 MTL ▼ -26.84 %
03/06 — 09/06 0.00404056 MTL ▲ 0.91 %
10/06 — 16/06 0.00305359 MTL ▼ -24.43 %
17/06 — 23/06 0.0029441 MTL ▼ -3.59 %
24/06 — 30/06 0.00324888 MTL ▲ 10.35 %
01/07 — 07/07 0.00310724 MTL ▼ -4.36 %
08/07 — 14/07 0.00422391 MTL ▲ 35.94 %
15/07 — 21/07 0.00329664 MTL ▼ -21.95 %
22/07 — 28/07 0.00339337 MTL ▲ 2.93 %

Lamden/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00573304 MTL ▲ 14.7 %
07/2024 0.00572927 MTL ▼ -0.07 %
08/2024 0.00548449 MTL ▼ -4.27 %
08/2024 0.00640699 MTL ▲ 16.82 %
09/2024 0.00684809 MTL ▲ 6.88 %
10/2024 0.00602916 MTL ▼ -11.96 %
11/2024 0.00802934 MTL ▲ 33.18 %
12/2024 0.00755403 MTL ▼ -5.92 %
01/2025 0.00357468 MTL ▼ -52.68 %
02/2025 0.00223254 MTL ▼ -37.55 %
03/2025 0.00352309 MTL ▲ 57.81 %
04/2025 0.00304451 MTL ▼ -13.58 %

Lamden/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00395928 MTL
Tối đa 0.00582792 MTL
Bình quân gia quyền 0.00472602 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00395928 MTL
Tối đa 0.0199353 MTL
Bình quân gia quyền 0.00602705 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00395928 MTL
Tối đa 0.02916813 MTL
Bình quân gia quyền 0.01521956 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TAU/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu