Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/WAN
Lịch sử thay đổi trong TAU/WAN tỷ giá
TAU/WAN tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 0.02449676 WAN
▼ -1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 19.82% (0.02044524 WAN — 0.02449676 WAN)
Thay đổi trong TAU/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -66.47% (0.07305003 WAN — 0.02449676 WAN)
Thay đổi trong TAU/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -78.46% (0.11373503 WAN — 0.02449676 WAN)
Thay đổi trong TAU/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -73.88% (0.09378199 WAN — 0.02449676 WAN)
Lamden/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.02386787 WAN | ▼ -2.57 % |
25/05 | 0.02517171 WAN | ▲ 5.46 % |
26/05 | 0.02611968 WAN | ▲ 3.77 % |
27/05 | 0.02569524 WAN | ▼ -1.62 % |
28/05 | 0.02545889 WAN | ▼ -0.92 % |
29/05 | 0.02594036 WAN | ▲ 1.89 % |
30/05 | 0.02638339 WAN | ▲ 1.71 % |
31/05 | 0.02466164 WAN | ▼ -6.53 % |
01/06 | 0.02375267 WAN | ▼ -3.69 % |
02/06 | 0.02178127 WAN | ▼ -8.3 % |
03/06 | 0.02015328 WAN | ▼ -7.47 % |
04/06 | 0.02187728 WAN | ▲ 8.55 % |
05/06 | 0.0217246 WAN | ▼ -0.7 % |
06/06 | 0.02208053 WAN | ▲ 1.64 % |
07/06 | 0.02588677 WAN | ▲ 17.24 % |
08/06 | 0.02938899 WAN | ▲ 13.53 % |
09/06 | 0.02935983 WAN | ▼ -0.1 % |
10/06 | 0.02908922 WAN | ▼ -0.92 % |
11/06 | 0.02661274 WAN | ▼ -8.51 % |
12/06 | 0.02483051 WAN | ▼ -6.7 % |
13/06 | 0.0254093 WAN | ▲ 2.33 % |
14/06 | 0.0255796 WAN | ▲ 0.67 % |
15/06 | 0.02640347 WAN | ▲ 3.22 % |
16/06 | 0.0263145 WAN | ▼ -0.34 % |
17/06 | 0.02583649 WAN | ▼ -1.82 % |
18/06 | 0.0255862 WAN | ▼ -0.97 % |
19/06 | 0.02546422 WAN | ▼ -0.48 % |
20/06 | 0.0262223 WAN | ▲ 2.98 % |
21/06 | 0.02658728 WAN | ▲ 1.39 % |
22/06 | 0.02694328 WAN | ▲ 1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02302413 WAN | ▼ -6.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.02261088 WAN | ▼ -1.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.0284206 WAN | ▲ 25.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.0161363 WAN | ▼ -43.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.01696144 WAN | ▲ 5.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.01231718 WAN | ▼ -27.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.01249757 WAN | ▲ 1.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.01388757 WAN | ▲ 11.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.01324492 WAN | ▼ -4.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.01946395 WAN | ▲ 46.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.01677235 WAN | ▼ -13.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.01715827 WAN | ▲ 2.3 % |
Lamden/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02687836 WAN | ▲ 9.72 % |
07/2024 | 0.02334188 WAN | ▼ -13.16 % |
08/2024 | 0.02329837 WAN | ▼ -0.19 % |
09/2024 | 0.02635773 WAN | ▲ 13.13 % |
10/2024 | 0.02856451 WAN | ▲ 8.37 % |
11/2024 | 0.0173083 WAN | ▼ -39.41 % |
12/2024 | 0.02483754 WAN | ▲ 43.5 % |
01/2025 | 0.02550386 WAN | ▲ 2.68 % |
02/2025 | 0.00707612 WAN | ▼ -72.25 % |
03/2025 | 0.00456127 WAN | ▼ -35.54 % |
04/2025 | 0.00635128 WAN | ▲ 39.24 % |
05/2025 | 0.00575795 WAN | ▼ -9.34 % |
Lamden/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01761586 WAN |
Tối đa | 0.02660474 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.02254043 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01761586 WAN |
Tối đa | 0.08708868 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.02807572 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01761586 WAN |
Tối đa | 0.16065088 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.08275682 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: