Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong TERN/ELLA tỷ giá
TERN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 TERN = 1.095947 ELLA
▲ 9.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -21.47% (1.395625 ELLA — 1.095947 ELLA)
Thay đổi trong TERN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -54.61% (2.414505 ELLA — 1.095947 ELLA)
Thay đổi trong TERN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.76% (8.952147 ELLA — 1.095947 ELLA)
Thay đổi trong TERN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.76% (8.952147 ELLA — 1.095947 ELLA)
Ternio/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.232859 ELLA | ▲ 12.49 % |
20/05 | 1.184974 ELLA | ▼ -3.88 % |
21/05 | 1.195233 ELLA | ▲ 0.87 % |
22/05 | 1.170398 ELLA | ▼ -2.08 % |
23/05 | 1.071932 ELLA | ▼ -8.41 % |
24/05 | 1.062112 ELLA | ▼ -0.92 % |
25/05 | 1.020988 ELLA | ▼ -3.87 % |
26/05 | 1.018225 ELLA | ▼ -0.27 % |
27/05 | 1.030095 ELLA | ▲ 1.17 % |
28/05 | 1.043637 ELLA | ▲ 1.31 % |
29/05 | 1.047805 ELLA | ▲ 0.4 % |
30/05 | 1.006626 ELLA | ▼ -3.93 % |
31/05 | 0.95836018 ELLA | ▼ -4.79 % |
01/06 | 1.002159 ELLA | ▲ 4.57 % |
02/06 | 1.099224 ELLA | ▲ 9.69 % |
03/06 | -0.01004305 ELLA | ▼ -100.91 % |
04/06 | -0.01121955 ELLA | ▲ 11.71 % |
05/06 | -0.01008054 ELLA | ▼ -10.15 % |
06/06 | -0.00984522 ELLA | ▼ -2.33 % |
07/06 | -0.01118688 ELLA | ▲ 13.63 % |
08/06 | -0.01084881 ELLA | ▼ -3.02 % |
09/06 | -0.01669189 ELLA | ▲ 53.86 % |
10/06 | -0.01361031 ELLA | ▼ -18.46 % |
11/06 | -0.00963814 ELLA | ▼ -29.19 % |
12/06 | -0.00656286 ELLA | ▼ -31.91 % |
13/06 | -0.00699182 ELLA | ▲ 6.54 % |
14/06 | -0.00722924 ELLA | ▲ 3.4 % |
15/06 | -0.00692637 ELLA | ▼ -4.19 % |
16/06 | -0.0067758 ELLA | ▼ -2.17 % |
17/06 | -0.00708125 ELLA | ▲ 4.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.46708803 ELLA | ▼ -57.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.93604646 ELLA | ▲ 100.4 % |
03/06 — 09/06 | 1.136939 ELLA | ▲ 21.46 % |
10/06 — 16/06 | 560.38 ELLA | ▲ 49188.67 % |
17/06 — 23/06 | 1,001 ELLA | ▲ 78.71 % |
24/06 — 30/06 | 833.3 ELLA | ▼ -16.79 % |
01/07 — 07/07 | 230.16 ELLA | ▼ -72.38 % |
08/07 — 14/07 | 319.77 ELLA | ▲ 38.94 % |
15/07 — 21/07 | 273.56 ELLA | ▼ -14.45 % |
22/07 — 28/07 | -20.56631203 ELLA | ▼ -107.52 % |
29/07 — 04/08 | -24.91708137 ELLA | ▲ 21.15 % |
05/08 — 11/08 | -12.62958746 ELLA | ▼ -49.31 % |
Ternio/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.158973 ELLA | ▲ 5.75 % |
07/2024 | 1.213491 ELLA | ▲ 4.7 % |
08/2024 | 1.224953 ELLA | ▲ 0.94 % |
09/2024 | 0.49401775 ELLA | ▼ -59.67 % |
10/2024 | 0.23179657 ELLA | ▼ -53.08 % |
11/2024 | 252.33 ELLA | ▲ 108757.74 % |
12/2024 | 78.3674 ELLA | ▼ -68.94 % |
01/2025 | -1.94289382 ELLA | ▼ -102.48 % |
Ternio/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.73785717 ELLA |
Tối đa | 1,420 ELLA |
Bình quân gia quyền | 309.25 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73785717 ELLA |
Tối đa | 3,729 ELLA |
Bình quân gia quyền | 544.48 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.73785717 ELLA |
Tối đa | 3,729 ELLA |
Bình quân gia quyền | 206.65 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: