Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/MNX
Lịch sử thay đổi trong TERN/MNX tỷ giá
TERN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 TERN = 0.23591723 MNX
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.15% (0.24357999 MNX — 0.23591723 MNX)
Thay đổi trong TERN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.61% (0.25535301 MNX — 0.23591723 MNX)
Thay đổi trong TERN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.61% (0.25535301 MNX — 0.23591723 MNX)
Thay đổi trong TERN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.61% (0.25535301 MNX — 0.23591723 MNX)
Ternio/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.23495215 MNX | ▼ -0.41 % |
07/06 | 0.23662261 MNX | ▲ 0.71 % |
08/06 | 0.2401418 MNX | ▲ 1.49 % |
09/06 | 0.24401814 MNX | ▲ 1.61 % |
10/06 | 0.2438882 MNX | ▼ -0.05 % |
11/06 | 0.24485015 MNX | ▲ 0.39 % |
12/06 | 0.25556027 MNX | ▲ 4.37 % |
13/06 | 0.2582599 MNX | ▲ 1.06 % |
14/06 | 0.25853185 MNX | ▲ 0.11 % |
15/06 | 0.25808433 MNX | ▼ -0.17 % |
16/06 | 0.26117763 MNX | ▲ 1.2 % |
17/06 | 0.26325757 MNX | ▲ 0.8 % |
18/06 | 0.25867117 MNX | ▼ -1.74 % |
19/06 | 0.26532304 MNX | ▲ 2.57 % |
20/06 | 0.26619947 MNX | ▲ 0.33 % |
21/06 | 0.26702629 MNX | ▲ 0.31 % |
22/06 | 0.26602915 MNX | ▼ -0.37 % |
23/06 | 0.24882054 MNX | ▼ -6.47 % |
24/06 | 0.24336911 MNX | ▼ -2.19 % |
25/06 | 0.24033181 MNX | ▼ -1.25 % |
26/06 | 0.23866785 MNX | ▼ -0.69 % |
27/06 | 0.23860799 MNX | ▼ -0.03 % |
28/06 | 0.24160056 MNX | ▲ 1.25 % |
29/06 | 0.24027785 MNX | ▼ -0.55 % |
30/06 | 0.27261562 MNX | ▲ 13.46 % |
01/07 | 0.26232834 MNX | ▼ -3.77 % |
02/07 | 0.24609883 MNX | ▼ -6.19 % |
03/07 | 0.25509341 MNX | ▲ 3.65 % |
04/07 | 0.26911213 MNX | ▲ 5.5 % |
05/07 | 0.22392171 MNX | ▼ -16.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.22993627 MNX | ▼ -2.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.2081863 MNX | ▼ -9.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.1794531 MNX | ▼ -13.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.18119668 MNX | ▲ 0.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.18633326 MNX | ▲ 2.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.167711 MNX | ▼ -9.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.17048204 MNX | ▲ 1.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.17918766 MNX | ▲ 5.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.19305012 MNX | ▲ 7.74 % |
12/08 — 18/08 | 0.19594678 MNX | ▲ 1.5 % |
19/08 — 25/08 | 0.178096 MNX | ▼ -9.11 % |
26/08 — 01/09 | 0.16555271 MNX | ▼ -7.04 % |
Ternio/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.23772129 MNX | ▲ 0.76 % |
08/2024 | 0.2209124 MNX | ▼ -7.07 % |
09/2024 | 0.25021706 MNX | ▲ 13.27 % |
10/2024 | 0.19799394 MNX | ▼ -20.87 % |
Ternio/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22473767 MNX |
Tối đa | 0.31201312 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.25844597 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21589526 MNX |
Tối đa | 0.34303011 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.2644875 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21589526 MNX |
Tối đa | 0.34303011 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.2644875 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: